Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/XEM
Lịch sử thay đổi trong WICC/XEM tỷ giá
WICC/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 WICC = 0.13656513 XEM
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.76% (0.16212382 XEM — 0.13656513 XEM)
Thay đổi trong WICC/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 60.34% (0.08517146 XEM — 0.13656513 XEM)
Thay đổi trong WICC/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -87.54% (1.096278 XEM — 0.13656513 XEM)
Thay đổi trong WICC/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -96.66% (4.090909 XEM — 0.13656513 XEM)
WaykiChain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.13951543 XEM | ▲ 2.16 % |
19/05 | 0.13844633 XEM | ▼ -0.77 % |
20/05 | 0.13327818 XEM | ▼ -3.73 % |
21/05 | 0.135728 XEM | ▲ 1.84 % |
22/05 | 0.13210204 XEM | ▼ -2.67 % |
23/05 | 0.12367702 XEM | ▼ -6.38 % |
24/05 | 0.11841882 XEM | ▼ -4.25 % |
25/05 | 0.1220383 XEM | ▲ 3.06 % |
26/05 | 0.1278832 XEM | ▲ 4.79 % |
27/05 | 0.13438601 XEM | ▲ 5.08 % |
28/05 | 0.1226646 XEM | ▼ -8.72 % |
29/05 | 0.12477598 XEM | ▲ 1.72 % |
30/05 | 0.12804722 XEM | ▲ 2.62 % |
31/05 | 0.13163516 XEM | ▲ 2.8 % |
01/06 | 0.1270584 XEM | ▼ -3.48 % |
02/06 | 0.11957567 XEM | ▼ -5.89 % |
03/06 | 0.1130166 XEM | ▼ -5.49 % |
04/06 | 0.11033539 XEM | ▼ -2.37 % |
05/06 | 0.10836275 XEM | ▼ -1.79 % |
06/06 | 0.10888867 XEM | ▲ 0.49 % |
07/06 | 0.11017801 XEM | ▲ 1.18 % |
08/06 | 0.10942 XEM | ▼ -0.69 % |
09/06 | 0.11072525 XEM | ▲ 1.19 % |
10/06 | 0.11320008 XEM | ▲ 2.24 % |
11/06 | 0.11496431 XEM | ▲ 1.56 % |
12/06 | 0.11722537 XEM | ▲ 1.97 % |
13/06 | 0.11871303 XEM | ▲ 1.27 % |
14/06 | 0.11413302 XEM | ▼ -3.86 % |
15/06 | 0.11058802 XEM | ▼ -3.11 % |
16/06 | 0.11073911 XEM | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.13904726 XEM | ▲ 1.82 % |
27/05 — 02/06 | 0.36871157 XEM | ▲ 165.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.32768403 XEM | ▼ -11.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.29974382 XEM | ▼ -8.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.25260465 XEM | ▼ -15.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.20805873 XEM | ▼ -17.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.23182336 XEM | ▲ 11.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.24492533 XEM | ▲ 5.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.23332803 XEM | ▼ -4.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.19874268 XEM | ▼ -14.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.21332846 XEM | ▲ 7.34 % |
05/08 — 11/08 | 0.20522509 XEM | ▼ -3.8 % |
WaykiChain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12476374 XEM | ▼ -8.64 % |
07/2024 | 0.09932612 XEM | ▼ -20.39 % |
08/2024 | 0.11474575 XEM | ▲ 15.52 % |
09/2024 | 0.10525004 XEM | ▼ -8.28 % |
10/2024 | 0.08741065 XEM | ▼ -16.95 % |
11/2024 | 0.07528568 XEM | ▼ -13.87 % |
12/2024 | 0.0722031 XEM | ▼ -4.09 % |
01/2025 | 0.0673054 XEM | ▼ -6.78 % |
02/2025 | 0.05346113 XEM | ▼ -20.57 % |
03/2025 | 0.1172787 XEM | ▲ 119.37 % |
04/2025 | 0.12181295 XEM | ▲ 3.87 % |
05/2025 | 0.10878085 XEM | ▼ -10.7 % |
WaykiChain/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13016565 XEM |
Tối đa | 0.16970335 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.14486919 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07765411 XEM |
Tối đa | 0.28059566 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.1435912 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07082523 XEM |
Tối đa | 1.121993 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.20778269 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: