Tỷ giá hối đoái Waltonchain chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WTC/NPXS
Lịch sử thay đổi trong WTC/NPXS tỷ giá
WTC/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 WTC = 497.35 NPXS
▲ 3.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Waltonchain/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Waltonchain chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WTC/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WTC/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Waltonchain/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WTC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 148.48% (200.16 NPXS — 497.35 NPXS)
Thay đổi trong WTC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (981.84 NPXS — 497.35 NPXS)
Thay đổi trong WTC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -79.33% (2,406 NPXS — 497.35 NPXS)
Thay đổi trong WTC/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -76.08% (2,079 NPXS — 497.35 NPXS)
Waltonchain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Waltonchain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 471.56 NPXS | ▼ -5.19 % |
07/05 | 514.41 NPXS | ▲ 9.09 % |
08/05 | 489.61 NPXS | ▼ -4.82 % |
09/05 | 436.11 NPXS | ▼ -10.93 % |
10/05 | 453.82 NPXS | ▲ 4.06 % |
11/05 | 467.36 NPXS | ▲ 2.98 % |
12/05 | 510.21 NPXS | ▲ 9.17 % |
13/05 | 592.98 NPXS | ▲ 16.22 % |
14/05 | 640.18 NPXS | ▲ 7.96 % |
15/05 | 632.29 NPXS | ▼ -1.23 % |
16/05 | 636.13 NPXS | ▲ 0.61 % |
17/05 | 660.16 NPXS | ▲ 3.78 % |
18/05 | 631.62 NPXS | ▼ -4.32 % |
19/05 | 607.33 NPXS | ▼ -3.85 % |
20/05 | 716.86 NPXS | ▲ 18.03 % |
21/05 | 781.31 NPXS | ▲ 8.99 % |
22/05 | 790.56 NPXS | ▲ 1.18 % |
23/05 | 820.27 NPXS | ▲ 3.76 % |
24/05 | 864.68 NPXS | ▲ 5.41 % |
25/05 | 1,025 NPXS | ▲ 18.51 % |
26/05 | 1,113 NPXS | ▲ 8.66 % |
27/05 | 1,055 NPXS | ▼ -5.25 % |
28/05 | 1,083 NPXS | ▲ 2.62 % |
29/05 | 1,123 NPXS | ▲ 3.7 % |
30/05 | 1,158 NPXS | ▲ 3.16 % |
31/05 | 1,161 NPXS | ▲ 0.25 % |
01/06 | 1,118 NPXS | ▼ -3.66 % |
02/06 | 1,076 NPXS | ▼ -3.78 % |
03/06 | 1,147 NPXS | ▲ 6.56 % |
04/06 | 1,069 NPXS | ▼ -6.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Waltonchain/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Waltonchain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 452.33 NPXS | ▼ -9.05 % |
13/05 — 19/05 | 804.44 NPXS | ▲ 77.84 % |
20/05 — 26/05 | 54.4841 NPXS | ▼ -93.23 % |
27/05 — 02/06 | 65.6055 NPXS | ▲ 20.41 % |
03/06 — 09/06 | 74.7429 NPXS | ▲ 13.93 % |
10/06 — 16/06 | 53.4448 NPXS | ▼ -28.5 % |
17/06 — 23/06 | 25.234 NPXS | ▼ -52.78 % |
24/06 — 30/06 | 29.2222 NPXS | ▲ 15.8 % |
01/07 — 07/07 | 36.1918 NPXS | ▲ 23.85 % |
08/07 — 14/07 | 56.0068 NPXS | ▲ 54.75 % |
15/07 — 21/07 | 59.7418 NPXS | ▲ 6.67 % |
22/07 — 28/07 | 56.5235 NPXS | ▼ -5.39 % |
Waltonchain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 486.63 NPXS | ▼ -2.16 % |
07/2024 | 395.82 NPXS | ▼ -18.66 % |
08/2024 | 402.37 NPXS | ▲ 1.65 % |
09/2024 | 643.34 NPXS | ▲ 59.89 % |
10/2024 | 545.39 NPXS | ▼ -15.23 % |
11/2024 | 350.06 NPXS | ▼ -35.81 % |
12/2024 | 386.58 NPXS | ▲ 10.43 % |
12/2024 | 314.58 NPXS | ▼ -18.63 % |
01/2025 | 114.28 NPXS | ▼ -63.67 % |
03/2025 | 74.0308 NPXS | ▼ -35.22 % |
03/2025 | 38.1936 NPXS | ▼ -48.41 % |
04/2025 | 72.4445 NPXS | ▲ 89.68 % |
Waltonchain/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 177.24 NPXS |
Tối đa | 479.38 NPXS |
Bình quân gia quyền | 318 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 177.24 NPXS |
Tối đa | 1,583 NPXS |
Bình quân gia quyền | 557.65 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 177.24 NPXS |
Tối đa | 3,628 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,767 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến WTC/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: