Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/BNT
Lịch sử thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá
XAG/BNT tỷ giá
05 17, 2024
1 XAG = 38.4798 BNT
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -1.19% (38.9425 BNT — 38.4798 BNT)
Thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 41.79% (27.1388 BNT — 38.4798 BNT)
Thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -26.77% (52.5484 BNT — 38.4798 BNT)
Thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 4424.43% (0.85049063 BNT — 38.4798 BNT)
bạc/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 38.7926 BNT | ▲ 0.81 % |
19/05 | 38.4508 BNT | ▼ -0.88 % |
20/05 | 37.8746 BNT | ▼ -1.5 % |
21/05 | 37.6608 BNT | ▼ -0.56 % |
22/05 | 35.1093 BNT | ▼ -6.78 % |
23/05 | 33.67 BNT | ▼ -4.1 % |
24/05 | 34.141 BNT | ▲ 1.4 % |
25/05 | 35.2228 BNT | ▲ 3.17 % |
26/05 | 35.7115 BNT | ▲ 1.39 % |
27/05 | 35.7041 BNT | ▼ -0.02 % |
28/05 | 35.2471 BNT | ▼ -1.28 % |
29/05 | 36.6166 BNT | ▲ 3.89 % |
30/05 | 37.2397 BNT | ▲ 1.7 % |
31/05 | 38.4468 BNT | ▲ 3.24 % |
01/06 | 37.7292 BNT | ▼ -1.87 % |
02/06 | 36.7679 BNT | ▼ -2.55 % |
03/06 | 35.343 BNT | ▼ -3.88 % |
04/06 | 35.3667 BNT | ▲ 0.07 % |
05/06 | 35.8428 BNT | ▲ 1.35 % |
06/06 | 36.3317 BNT | ▲ 1.36 % |
07/06 | 36.8723 BNT | ▲ 1.49 % |
08/06 | 37.1451 BNT | ▲ 0.74 % |
09/06 | 37.4053 BNT | ▲ 0.7 % |
10/06 | 37.8165 BNT | ▲ 1.1 % |
11/06 | 39.1168 BNT | ▲ 3.44 % |
12/06 | 39.1746 BNT | ▲ 0.15 % |
13/06 | 39.9675 BNT | ▲ 2.02 % |
14/06 | 39.951 BNT | ▼ -0.04 % |
15/06 | 38.9541 BNT | ▼ -2.5 % |
16/06 | 38.7708 BNT | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.4662 BNT | ▼ -0.04 % |
27/05 — 02/06 | 37.6875 BNT | ▼ -2.02 % |
03/06 — 09/06 | 44.582 BNT | ▲ 18.29 % |
10/06 — 16/06 | 43.9803 BNT | ▼ -1.35 % |
17/06 — 23/06 | 43.1609 BNT | ▼ -1.86 % |
24/06 — 30/06 | 47.1492 BNT | ▲ 9.24 % |
01/07 — 07/07 | 58.9665 BNT | ▲ 25.06 % |
08/07 — 14/07 | 55.4122 BNT | ▼ -6.03 % |
15/07 — 21/07 | 58.4998 BNT | ▲ 5.57 % |
22/07 — 28/07 | 56.9363 BNT | ▼ -2.67 % |
29/07 — 04/08 | 61.3818 BNT | ▲ 7.81 % |
05/08 — 11/08 | 60.8388 BNT | ▼ -0.88 % |
bạc/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.5947 BNT | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 42.2063 BNT | ▲ 12.27 % |
08/2024 | 37.8001 BNT | ▼ -10.44 % |
09/2024 | 35.1064 BNT | ▼ -7.13 % |
10/2024 | 29.778 BNT | ▼ -15.18 % |
11/2024 | 23.3583 BNT | ▼ -21.56 % |
12/2024 | 22.0941 BNT | ▼ -5.41 % |
01/2025 | 23.9499 BNT | ▲ 8.4 % |
02/2025 | 18.008 BNT | ▼ -24.81 % |
03/2025 | 20.5565 BNT | ▲ 14.15 % |
04/2025 | 28.6334 BNT | ▲ 39.29 % |
05/2025 | 28.9731 BNT | ▲ 1.19 % |
bạc/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.2805 BNT |
Tối đa | 39.5953 BNT |
Bình quân gia quyền | 36.9608 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.2323 BNT |
Tối đa | 39.5953 BNT |
Bình quân gia quyền | 30.6082 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.3951 BNT |
Tối đa | 62.6786 BNT |
Bình quân gia quyền | 39.5628 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: