Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/CDF
Lịch sử thay đổi trong XAG/CDF tỷ giá
XAG/CDF tỷ giá
05 17, 2024
1 XAG = 76,574 CDF
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 2.99% (74,350 CDF — 76,574 CDF)
Thay đổi trong XAG/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 27.95% (59,848 CDF — 76,574 CDF)
Thay đổi trong XAG/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 51.09% (50,681 CDF — 76,574 CDF)
Thay đổi trong XAG/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 28801.42% (264.95 CDF — 76,574 CDF)
bạc/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 76,722 CDF | ▲ 0.19 % |
19/05 | 77,177 CDF | ▲ 0.59 % |
20/05 | 77,452 CDF | ▲ 0.36 % |
21/05 | 77,486 CDF | ▲ 0.04 % |
22/05 | 73,642 CDF | ▼ -4.96 % |
23/05 | 72,020 CDF | ▼ -2.2 % |
24/05 | 72,069 CDF | ▲ 0.07 % |
25/05 | 71,891 CDF | ▼ -0.25 % |
26/05 | 72,196 CDF | ▲ 0.42 % |
27/05 | 71,537 CDF | ▼ -0.91 % |
28/05 | 71,558 CDF | ▲ 0.03 % |
29/05 | 71,400 CDF | ▼ -0.22 % |
30/05 | 69,377 CDF | ▼ -2.83 % |
31/05 | 69,416 CDF | ▲ 0.06 % |
01/06 | 69,245 CDF | ▼ -0.25 % |
02/06 | 68,945 CDF | ▼ -0.43 % |
03/06 | 68,394 CDF | ▼ -0.8 % |
04/06 | 68,426 CDF | ▲ 0.05 % |
05/06 | 70,786 CDF | ▲ 3.45 % |
06/06 | 71,149 CDF | ▲ 0.51 % |
07/06 | 71,226 CDF | ▲ 0.11 % |
08/06 | 72,591 CDF | ▲ 1.92 % |
09/06 | 73,120 CDF | ▲ 0.73 % |
10/06 | 72,788 CDF | ▼ -0.45 % |
11/06 | 72,861 CDF | ▲ 0.1 % |
12/06 | 72,801 CDF | ▼ -0.08 % |
13/06 | 73,764 CDF | ▲ 1.32 % |
14/06 | 75,411 CDF | ▲ 2.23 % |
15/06 | 76,534 CDF | ▲ 1.49 % |
16/06 | 76,898 CDF | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 77,691 CDF | ▲ 1.46 % |
27/05 — 02/06 | 80,180 CDF | ▲ 3.2 % |
03/06 — 09/06 | 82,515 CDF | ▲ 2.91 % |
10/06 — 16/06 | 81,839 CDF | ▼ -0.82 % |
17/06 — 23/06 | 86,374 CDF | ▲ 5.54 % |
24/06 — 30/06 | 94,460 CDF | ▲ 9.36 % |
01/07 — 07/07 | 98,527 CDF | ▲ 4.31 % |
08/07 — 14/07 | 95,296 CDF | ▼ -3.28 % |
15/07 — 21/07 | 92,601 CDF | ▼ -2.83 % |
22/07 — 28/07 | 92,000 CDF | ▼ -0.65 % |
29/07 — 04/08 | 94,587 CDF | ▲ 2.81 % |
05/08 — 11/08 | 98,451 CDF | ▲ 4.09 % |
bạc/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76,867 CDF | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 83,345 CDF | ▲ 8.43 % |
08/2024 | 85,837 CDF | ▲ 2.99 % |
09/2024 | 79,758 CDF | ▼ -7.08 % |
10/2024 | 84,642 CDF | ▲ 6.12 % |
11/2024 | 91,995 CDF | ▲ 8.69 % |
12/2024 | 86,413 CDF | ▼ -6.07 % |
01/2025 | 87,569 CDF | ▲ 1.34 % |
02/2025 | 88,122 CDF | ▲ 0.63 % |
03/2025 | 103,460 CDF | ▲ 17.41 % |
04/2025 | 108,312 CDF | ▲ 4.69 % |
05/2025 | 117,206 CDF | ▲ 8.21 % |
bạc/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68,699 CDF |
Tối đa | 76,574 CDF |
Bình quân gia quyền | 72,257 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,216 CDF |
Tối đa | 77,375 CDF |
Bình quân gia quyền | 67,024 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,336 CDF |
Tối đa | 77,375 CDF |
Bình quân gia quyền | 57,861 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: