Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ELLA
Lịch sử thay đổi trong XAG/ELLA tỷ giá
XAG/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 XAG = 2,768 ELLA
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -26.58% (3,770 ELLA — 2,768 ELLA)
Thay đổi trong XAG/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -60.82% (7,064 ELLA — 2,768 ELLA)
Thay đổi trong XAG/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 1379.37% (187.11 ELLA — 2,768 ELLA)
Thay đổi trong XAG/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 1379.37% (187.11 ELLA — 2,768 ELLA)
bạc/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1,716 ELLA | ▼ -38.02 % |
13/05 | 1,742 ELLA | ▲ 1.5 % |
14/05 | 1,719 ELLA | ▼ -1.3 % |
15/05 | 1,673 ELLA | ▼ -2.65 % |
16/05 | 1,675 ELLA | ▲ 0.09 % |
17/05 | 1,688 ELLA | ▲ 0.76 % |
18/05 | 1,624 ELLA | ▼ -3.79 % |
19/05 | 1,603 ELLA | ▼ -1.29 % |
20/05 | 1,623 ELLA | ▲ 1.3 % |
21/05 | 1,630 ELLA | ▲ 0.42 % |
22/05 | 1,638 ELLA | ▲ 0.49 % |
23/05 | 2,467 ELLA | ▲ 50.59 % |
24/05 | 3,118 ELLA | ▲ 26.39 % |
25/05 | 3,518 ELLA | ▲ 12.82 % |
26/05 | 3,946 ELLA | ▲ 12.17 % |
27/05 | 3,779 ELLA | ▼ -4.23 % |
28/05 | 4,173 ELLA | ▲ 10.43 % |
29/05 | 4,674 ELLA | ▲ 12.01 % |
30/05 | 4,492 ELLA | ▼ -3.89 % |
31/05 | 4,818 ELLA | ▲ 7.26 % |
01/06 | 3,359 ELLA | ▼ -30.28 % |
02/06 | 3,939 ELLA | ▲ 17.26 % |
03/06 | 3,391 ELLA | ▼ -13.92 % |
04/06 | 2,796 ELLA | ▼ -17.55 % |
05/06 | 2,671 ELLA | ▼ -4.46 % |
06/06 | 2,835 ELLA | ▲ 6.14 % |
07/06 | 2,976 ELLA | ▲ 4.97 % |
08/06 | 2,774 ELLA | ▼ -6.79 % |
09/06 | 2,827 ELLA | ▲ 1.92 % |
10/06 | 2,890 ELLA | ▲ 2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,683 ELLA | ▼ -39.21 % |
20/05 — 26/05 | 2,885 ELLA | ▲ 71.47 % |
27/05 — 02/06 | 3,698 ELLA | ▲ 28.17 % |
03/06 — 09/06 | 2,754 ELLA | ▼ -25.53 % |
10/06 — 16/06 | 3,790 ELLA | ▲ 37.64 % |
17/06 — 23/06 | 3,426 ELLA | ▼ -9.61 % |
24/06 — 30/06 | 677.88 ELLA | ▼ -80.21 % |
01/07 — 07/07 | 510.38 ELLA | ▼ -24.71 % |
08/07 — 14/07 | 475.83 ELLA | ▼ -6.77 % |
15/07 — 21/07 | 1,177 ELLA | ▲ 147.46 % |
22/07 — 28/07 | 1,052 ELLA | ▼ -10.62 % |
29/07 — 04/08 | 740.18 ELLA | ▼ -29.67 % |
bạc/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 158,602 ELLA | ▲ 5629.85 % |
07/2024 | 227,181 ELLA | ▲ 43.24 % |
08/2024 | 190,687 ELLA | ▼ -16.06 % |
09/2024 | 42,446 ELLA | ▼ -77.74 % |
10/2024 | 16,408 ELLA | ▼ -61.34 % |
11/2024 | 35,137 ELLA | ▲ 114.14 % |
12/2024 | 3,091 ELLA | ▼ -91.2 % |
01/2025 | 5,493 ELLA | ▲ 77.7 % |
bạc/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.1219 ELLA |
Tối đa | 5,095 ELLA |
Bình quân gia quyền | 2,946 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.1219 ELLA |
Tối đa | 10,863 ELLA |
Bình quân gia quyền | 4,345 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.945861 ELLA |
Tối đa | 22,757 ELLA |
Bình quân gia quyền | 11,013 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: