Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ETN
Lịch sử thay đổi trong XAG/ETN tỷ giá
XAG/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 XAG = 8,721 ETN
▲ 1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 53.69% (5,674 ETN — 8,721 ETN)
Thay đổi trong XAG/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 14.31% (7,629 ETN — 8,721 ETN)
Thay đổi trong XAG/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -10.91% (9,788 ETN — 8,721 ETN)
Thay đổi trong XAG/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 11546.24% (74.8785 ETN — 8,721 ETN)
bạc/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8,613 ETN | ▼ -1.23 % |
19/05 | 8,391 ETN | ▼ -2.58 % |
20/05 | 8,767 ETN | ▲ 4.48 % |
21/05 | 8,887 ETN | ▲ 1.37 % |
22/05 | 8,927 ETN | ▲ 0.44 % |
23/05 | 9,699 ETN | ▲ 8.65 % |
24/05 | 9,745 ETN | ▲ 0.48 % |
25/05 | 9,813 ETN | ▲ 0.7 % |
26/05 | 10,257 ETN | ▲ 4.52 % |
27/05 | 10,412 ETN | ▲ 1.52 % |
28/05 | 10,759 ETN | ▲ 3.33 % |
29/05 | 11,346 ETN | ▲ 5.46 % |
30/05 | 12,402 ETN | ▲ 9.3 % |
31/05 | 12,524 ETN | ▲ 0.98 % |
01/06 | 12,463 ETN | ▼ -0.48 % |
02/06 | 10,590 ETN | ▼ -15.03 % |
03/06 | 11,412 ETN | ▲ 7.76 % |
04/06 | 11,616 ETN | ▲ 1.78 % |
05/06 | 12,018 ETN | ▲ 3.47 % |
06/06 | 12,161 ETN | ▲ 1.19 % |
07/06 | 12,928 ETN | ▲ 6.31 % |
08/06 | 13,682 ETN | ▲ 5.83 % |
09/06 | 12,852 ETN | ▼ -6.07 % |
10/06 | 13,195 ETN | ▲ 2.67 % |
11/06 | 14,387 ETN | ▲ 9.04 % |
12/06 | 13,978 ETN | ▼ -2.84 % |
13/06 | 14,436 ETN | ▲ 3.27 % |
14/06 | 14,511 ETN | ▲ 0.52 % |
15/06 | 14,797 ETN | ▲ 1.97 % |
16/06 | 15,396 ETN | ▲ 4.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,846 ETN | ▼ -21.5 % |
27/05 — 02/06 | 6,852 ETN | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 8,501 ETN | ▲ 24.08 % |
10/06 — 16/06 | 6,627 ETN | ▼ -22.05 % |
17/06 — 23/06 | 7,367 ETN | ▲ 11.18 % |
24/06 — 30/06 | 7,060 ETN | ▼ -4.17 % |
01/07 — 07/07 | 9,352 ETN | ▲ 32.46 % |
08/07 — 14/07 | 10,525 ETN | ▲ 12.54 % |
15/07 — 21/07 | 13,715 ETN | ▲ 30.31 % |
22/07 — 28/07 | 13,690 ETN | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 15,305 ETN | ▲ 11.8 % |
05/08 — 11/08 | 16,561 ETN | ▲ 8.21 % |
bạc/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,676 ETN | ▼ -0.51 % |
07/2024 | 8,665 ETN | ▼ -0.13 % |
08/2024 | 10,064 ETN | ▲ 16.14 % |
09/2024 | 7,467 ETN | ▼ -25.8 % |
10/2024 | 9,420 ETN | ▲ 26.14 % |
11/2024 | 9,722 ETN | ▲ 3.21 % |
12/2024 | 5,971 ETN | ▼ -38.58 % |
01/2025 | 7,949 ETN | ▲ 33.11 % |
02/2025 | 5,093 ETN | ▼ -35.93 % |
03/2025 | 2,440 ETN | ▼ -52.08 % |
04/2025 | 4,685 ETN | ▲ 92.01 % |
05/2025 | 5,313 ETN | ▲ 13.39 % |
bạc/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,430 ETN |
Tối đa | 8,592 ETN |
Bình quân gia quyền | 6,872 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,244 ETN |
Tối đa | 8,592 ETN |
Bình quân gia quyền | 5,443 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,244 ETN |
Tối đa | 13,476 ETN |
Bình quân gia quyền | 9,086 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: