Tỷ giá hối đoái bạc chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/KMF
Lịch sử thay đổi trong XAG/KMF tỷ giá
XAG/KMF tỷ giá
05 20, 2024
1 XAG = 13,386 KMF
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 7.63% (12,437 KMF — 13,386 KMF)
Thay đổi trong XAG/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 37.18% (9,758 KMF — 13,386 KMF)
Thay đổi trong XAG/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 34.28% (9,969 KMF — 13,386 KMF)
Thay đổi trong XAG/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 19153.58% (69.53 KMF — 13,386 KMF)
bạc/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 13,394 KMF | ▲ 0.06 % |
22/05 | 12,652 KMF | ▼ -5.54 % |
23/05 | 12,384 KMF | ▼ -2.12 % |
24/05 | 12,411 KMF | ▲ 0.21 % |
25/05 | 12,358 KMF | ▼ -0.42 % |
26/05 | 12,380 KMF | ▲ 0.18 % |
27/05 | 12,282 KMF | ▼ -0.8 % |
28/05 | 12,285 KMF | ▲ 0.02 % |
29/05 | 12,266 KMF | ▼ -0.15 % |
30/05 | 12,081 KMF | ▼ -1.51 % |
31/05 | 12,127 KMF | ▲ 0.38 % |
01/06 | 12,036 KMF | ▼ -0.75 % |
02/06 | 11,943 KMF | ▼ -0.78 % |
03/06 | 11,863 KMF | ▼ -0.67 % |
04/06 | 11,869 KMF | ▲ 0.05 % |
05/06 | 12,247 KMF | ▲ 3.19 % |
06/06 | 12,291 KMF | ▲ 0.36 % |
07/06 | 12,323 KMF | ▲ 0.25 % |
08/06 | 12,653 KMF | ▲ 2.68 % |
09/06 | 12,792 KMF | ▲ 1.1 % |
10/06 | 12,704 KMF | ▼ -0.69 % |
11/06 | 12,714 KMF | ▲ 0.08 % |
12/06 | 12,684 KMF | ▼ -0.23 % |
13/06 | 12,767 KMF | ▲ 0.65 % |
14/06 | 12,905 KMF | ▲ 1.08 % |
15/06 | 13,068 KMF | ▲ 1.27 % |
16/06 | 13,511 KMF | ▲ 3.39 % |
17/06 | 13,793 KMF | ▲ 2.08 % |
18/06 | 13,809 KMF | ▲ 0.12 % |
19/06 | 14,217 KMF | ▲ 2.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,558 KMF | ▲ 1.29 % |
03/06 — 09/06 | 13,874 KMF | ▲ 2.33 % |
10/06 — 16/06 | 14,312 KMF | ▲ 3.16 % |
17/06 — 23/06 | 14,243 KMF | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 14,833 KMF | ▲ 4.14 % |
01/07 — 07/07 | 15,960 KMF | ▲ 7.6 % |
08/07 — 14/07 | 17,015 KMF | ▲ 6.61 % |
15/07 — 21/07 | 16,460 KMF | ▼ -3.26 % |
22/07 — 28/07 | 16,156 KMF | ▼ -1.85 % |
29/07 — 04/08 | 16,071 KMF | ▼ -0.53 % |
05/08 — 11/08 | 16,763 KMF | ▲ 4.31 % |
12/08 — 18/08 | 19,521 KMF | ▲ 16.45 % |
bạc/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,414 KMF | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 14,229 KMF | ▲ 6.08 % |
08/2024 | 14,707 KMF | ▲ 3.36 % |
09/2024 | 13,980 KMF | ▼ -4.94 % |
10/2024 | 14,489 KMF | ▲ 3.64 % |
11/2024 | 14,978 KMF | ▲ 3.37 % |
12/2024 | 13,701 KMF | ▼ -8.52 % |
01/2025 | 13,797 KMF | ▲ 0.7 % |
02/2025 | 13,784 KMF | ▼ -0.1 % |
03/2025 | 15,547 KMF | ▲ 12.79 % |
04/2025 | 16,829 KMF | ▲ 8.25 % |
05/2025 | 18,994 KMF | ▲ 12.86 % |
bạc/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,282 KMF |
Tối đa | 13,386 KMF |
Bình quân gia quyền | 11,932 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,385 KMF |
Tối đa | 13,386 KMF |
Bình quân gia quyền | 11,078 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,127 KMF |
Tối đa | 13,386 KMF |
Bình quân gia quyền | 10,113 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: