1 bạc đến franc Comoros
Giá cả 1 bạc đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 12,731 KMF.
Bao nhiêu 1 XAG trong KMF?
06 02, 2024
1 XAG = 12,731 KMF
▲ 0.08 %
1 KMF = 0 XAG
1 XAG = 12,731 KMF
Lịch sử thay đổi giá 1 XAG trong KMF
Thống kê chi phí 1 bạc trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,282 KMF |
Tối đa | 13,434 KMF |
Bình quân gia quyền | 12,494 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,910 KMF |
Tối đa | 13,434 KMF |
Bình quân gia quyền | 11,567 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,127 KMF |
Tối đa | 13,434 KMF |
Bình quân gia quyền | 10,220 KMF |
Thay đổi chi phí 1 XAG đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1 bạc chống lại franc Comoros thay đổi bởi 12.85% (11,282 KMF — 12,731 KMF)
Thay đổi chi phí 1 XAG đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1 bạc chống lại franc Comoros thay đổi bởi 27.59% (9,978 KMF — 12,731 KMF)
Thay đổi chi phí 1 XAG đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1 bạc chống lại franc Comoros thay đổi bởi 25.65% (10,132 KMF — 12,731 KMF)
Thay đổi chi phí 1 XAG đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1 bạc chống lại franc Comoros thay đổi bởi 18211.35% (69.53 KMF — 12,731 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 XAG trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 bạc (XAG) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 bạc (XAG) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 bạc trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 bạc trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
04/06 | 12,653 KMF | ▼ -0.61 % |
05/06 | 12,658 KMF | ▲ 0.04 % |
06/06 | 12,888 KMF | ▲ 1.81 % |
07/06 | 12,916 KMF | ▲ 0.22 % |
08/06 | 12,953 KMF | ▲ 0.28 % |
09/06 | 13,182 KMF | ▲ 1.77 % |
10/06 | 13,302 KMF | ▲ 0.91 % |
11/06 | 13,230 KMF | ▼ -0.54 % |
12/06 | 13,242 KMF | ▲ 0.09 % |
13/06 | 13,209 KMF | ▼ -0.25 % |
14/06 | 13,315 KMF | ▲ 0.81 % |
15/06 | 13,432 KMF | ▲ 0.88 % |
16/06 | 13,614 KMF | ▲ 1.36 % |
17/06 | 14,120 KMF | ▲ 3.71 % |
18/06 | 14,583 KMF | ▲ 3.28 % |
19/06 | 14,603 KMF | ▲ 0.14 % |
20/06 | 14,796 KMF | ▲ 1.32 % |
21/06 | 14,779 KMF | ▼ -0.12 % |
22/06 | 14,579 KMF | ▼ -1.35 % |
23/06 | 14,294 KMF | ▼ -1.96 % |
24/06 | 14,311 KMF | ▲ 0.12 % |
25/06 | 14,200 KMF | ▼ -0.78 % |
26/06 | 14,205 KMF | ▲ 0.04 % |
27/06 | 14,790 KMF | ▲ 4.12 % |
28/06 | 14,993 KMF | ▲ 1.37 % |
29/06 | 15,124 KMF | ▲ 0.88 % |
30/06 | 14,815 KMF | ▼ -2.05 % |
01/07 | 14,536 KMF | ▼ -1.88 % |
02/07 | 14,274 KMF | ▼ -1.8 % |
03/07 | 14,274 KMF | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 1 bạc trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 bạc trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 bạc trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12,708 KMF | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 12,637 KMF | ▼ -0.56 % |
24/06 — 30/06 | 12,922 KMF | ▲ 2.26 % |
01/07 — 07/07 | 13,964 KMF | ▲ 8.07 % |
08/07 — 14/07 | 15,452 KMF | ▲ 10.66 % |
15/07 — 21/07 | 14,877 KMF | ▼ -3.72 % |
22/07 — 28/07 | 14,578 KMF | ▼ -2.01 % |
29/07 — 04/08 | 14,431 KMF | ▼ -1.01 % |
05/08 — 11/08 | 14,792 KMF | ▲ 2.5 % |
12/08 — 18/08 | 16,364 KMF | ▲ 10.63 % |
19/08 — 25/08 | 16,164 KMF | ▼ -1.22 % |
26/08 — 01/09 | 15,582 KMF | ▼ -3.6 % |
Giá ước tính của 1 bạc trong franc Comoros cho năm sau*
07/2024 | 12,724 KMF | ▼ -0.06 % |
08/2024 | 13,085 KMF | ▲ 2.84 % |
09/2024 | 12,503 KMF | ▼ -4.45 % |
10/2024 | 12,906 KMF | ▲ 3.23 % |
10/2024 | 13,663 KMF | ▲ 5.86 % |
11/2024 | 12,310 KMF | ▼ -9.9 % |
12/2024 | 12,375 KMF | ▲ 0.52 % |
01/2025 | 12,363 KMF | ▼ -0.1 % |
02/2025 | 13,389 KMF | ▲ 8.3 % |
03/2025 | 14,756 KMF | ▲ 10.22 % |
04/2025 | 16,760 KMF | ▲ 13.58 % |
05/2025 | 16,760 KMF | ▲ 0 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAG/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 1 XAG trong KMF hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 bạc đến franc Comoros Là - 12,731 KMF
Nó có giá bao nhiêu 1 XAG trong KMF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 bạc đến franc Comoros sẽ có giá - 12,653 kmf
Nó có giá bao nhiêu 1 XAG trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 bạc đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 XAG trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 bạc đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 XAG trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 bạc đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.