Tỷ giá hối đoái bạc chống lại MediShares
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MDS
Lịch sử thay đổi trong XAG/MDS tỷ giá
XAG/MDS tỷ giá
05 04, 2024
1 XAG = 24.7927 MDS
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/MediShares, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong MediShares.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MDS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MDS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/MediShares, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MDS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -8.3% (27.0379 MDS — 24.7927 MDS)
Thay đổi trong XAG/MDS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -8.3% (27.0379 MDS — 24.7927 MDS)
Thay đổi trong XAG/MDS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -99.98% (139,452 MDS — 24.7927 MDS)
Thay đổi trong XAG/MDS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -59.35% (60.9912 MDS — 24.7927 MDS)
bạc/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/MediShares dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 24.7674 MDS | ▼ -0.1 % |
07/05 | 24.7948 MDS | ▲ 0.11 % |
08/05 | 24.7414 MDS | ▼ -0.22 % |
09/05 | 24.7653 MDS | ▲ 0.1 % |
10/05 | 25.0179 MDS | ▲ 1.02 % |
11/05 | 25.1325 MDS | ▲ 0.46 % |
12/05 | 25.0443 MDS | ▼ -0.35 % |
13/05 | 32.0887 MDS | ▲ 28.13 % |
14/05 | 31.3308 MDS | ▼ -2.36 % |
15/05 | 31.4229 MDS | ▲ 0.29 % |
16/05 | 32.5865 MDS | ▲ 3.7 % |
17/05 | 32.3452 MDS | ▼ -0.74 % |
18/05 | 32.1918 MDS | ▼ -0.47 % |
19/05 | 32.1579 MDS | ▼ -0.11 % |
20/05 | 32.4361 MDS | ▲ 0.87 % |
21/05 | 32.6633 MDS | ▲ 0.7 % |
22/05 | 32.6737 MDS | ▲ 0.03 % |
23/05 | 31.335 MDS | ▼ -4.1 % |
24/05 | 30.8254 MDS | ▼ -1.63 % |
25/05 | 30.9246 MDS | ▲ 0.32 % |
26/05 | 30.8915 MDS | ▼ -0.11 % |
27/05 | 31.0593 MDS | ▲ 0.54 % |
28/05 | 30.8316 MDS | ▼ -0.73 % |
29/05 | 30.8393 MDS | ▲ 0.02 % |
30/05 | 30.7769 MDS | ▼ -0.2 % |
31/05 | 30.0979 MDS | ▼ -2.21 % |
01/06 | 30.1114 MDS | ▲ 0.04 % |
02/06 | 30.0088 MDS | ▼ -0.34 % |
03/06 | 29.958 MDS | ▼ -0.17 % |
04/06 | 29.8249 MDS | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/MediShares cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/MediShares dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 28.3725 MDS | ▲ 14.44 % |
13/05 — 19/05 | 27.82 MDS | ▼ -1.95 % |
20/05 — 26/05 | -9.28211962 MDS | ▼ -133.36 % |
27/05 — 02/06 | 0.88077279 MDS | ▼ -109.49 % |
03/06 — 09/06 | -0.10448365 MDS | ▼ -111.86 % |
10/06 — 16/06 | -0.01229283 MDS | ▼ -88.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.00303558 MDS | ▼ -124.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.00295434 MDS | ▼ -2.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.0037537 MDS | ▲ 27.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.09562207 MDS | ▲ 2447.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.09710904 MDS | ▲ 1.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.12023861 MDS | ▲ 23.82 % |
bạc/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.8543 MDS | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 10.6004 MDS | ▼ -57.35 % |
08/2024 | 19.5413 MDS | ▲ 84.35 % |
09/2024 | 20.3585 MDS | ▲ 4.18 % |
10/2024 | 25.9215 MDS | ▲ 27.33 % |
11/2024 | 579.35 MDS | ▲ 2135.03 % |
12/2024 | 675.55 MDS | ▲ 16.6 % |
12/2024 | 585 MDS | ▼ -13.4 % |
01/2025 | -204.55013333 MDS | ▼ -134.97 % |
03/2025 | -244.61401172 MDS | ▲ 19.59 % |
03/2025 | -226.84753319 MDS | ▼ -7.26 % |
04/2025 | -224.46706959 MDS | ▼ -1.05 % |
bạc/MediShares thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.6962 MDS |
Tối đa | 27.7763 MDS |
Bình quân gia quyền | 25.9547 MDS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.6962 MDS |
Tối đa | 27.7763 MDS |
Bình quân gia quyền | 25.9547 MDS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.885 MDS |
Tối đa | 157,726 MDS |
Bình quân gia quyền | 22,888 MDS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MDS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: