Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MLN
Lịch sử thay đổi trong XAG/MLN tỷ giá
XAG/MLN tỷ giá
05 16, 2024
1 XAG = 1.281572 MLN
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 3.26% (1.241133 MLN — 1.281572 MLN)
Thay đổi trong XAG/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 8.09% (1.185689 MLN — 1.281572 MLN)
Thay đổi trong XAG/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 10.05% (1.164556 MLN — 1.281572 MLN)
Thay đổi trong XAG/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 2254.61% (0.05442829 MLN — 1.281572 MLN)
bạc/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.302386 MLN | ▲ 1.62 % |
19/05 | 1.305981 MLN | ▲ 0.28 % |
20/05 | 1.275493 MLN | ▼ -2.33 % |
21/05 | 1.225035 MLN | ▼ -3.96 % |
22/05 | 1.167379 MLN | ▼ -4.71 % |
23/05 | 1.092113 MLN | ▼ -6.45 % |
24/05 | 1.109081 MLN | ▲ 1.55 % |
25/05 | 1.17125 MLN | ▲ 5.61 % |
26/05 | 1.188456 MLN | ▲ 1.47 % |
27/05 | 1.205777 MLN | ▲ 1.46 % |
28/05 | 1.23426 MLN | ▲ 2.36 % |
29/05 | 1.220885 MLN | ▼ -1.08 % |
30/05 | 1.2338 MLN | ▲ 1.06 % |
31/05 | 1.251825 MLN | ▲ 1.46 % |
01/06 | 1.268462 MLN | ▲ 1.33 % |
02/06 | 1.228798 MLN | ▼ -3.13 % |
03/06 | 1.156106 MLN | ▼ -5.92 % |
04/06 | 1.107838 MLN | ▼ -4.17 % |
05/06 | 1.095312 MLN | ▼ -1.13 % |
06/06 | 1.093523 MLN | ▼ -0.16 % |
07/06 | 1.098691 MLN | ▲ 0.47 % |
08/06 | 1.138567 MLN | ▲ 3.63 % |
09/06 | 1.165636 MLN | ▲ 2.38 % |
10/06 | 1.167917 MLN | ▲ 0.2 % |
11/06 | 1.18263 MLN | ▲ 1.26 % |
12/06 | 1.22386 MLN | ▲ 3.49 % |
13/06 | 1.254223 MLN | ▲ 2.48 % |
14/06 | 1.297764 MLN | ▲ 3.47 % |
15/06 | 1.311947 MLN | ▲ 1.09 % |
16/06 | 1.285716 MLN | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.262044 MLN | ▼ -1.52 % |
27/05 — 02/06 | 1.197937 MLN | ▼ -5.08 % |
03/06 — 09/06 | 1.324686 MLN | ▲ 10.58 % |
10/06 — 16/06 | 1.145741 MLN | ▼ -13.51 % |
17/06 — 23/06 | 1.152222 MLN | ▲ 0.57 % |
24/06 — 30/06 | 1.317632 MLN | ▲ 14.36 % |
01/07 — 07/07 | 1.604329 MLN | ▲ 21.76 % |
08/07 — 14/07 | 1.406129 MLN | ▼ -12.35 % |
15/07 — 21/07 | 1.61817 MLN | ▲ 15.08 % |
22/07 — 28/07 | 1.459529 MLN | ▼ -9.8 % |
29/07 — 04/08 | 1.647616 MLN | ▲ 12.89 % |
05/08 — 11/08 | 1.668204 MLN | ▲ 1.25 % |
bạc/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.280447 MLN | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 1.197137 MLN | ▼ -6.51 % |
08/2024 | 1.60352 MLN | ▲ 33.95 % |
09/2024 | 1.427831 MLN | ▼ -10.96 % |
10/2024 | 1.414303 MLN | ▼ -0.95 % |
11/2024 | 1.5973 MLN | ▲ 12.94 % |
12/2024 | 1.131167 MLN | ▼ -29.18 % |
01/2025 | 1.534962 MLN | ▲ 35.7 % |
02/2025 | 1.203797 MLN | ▼ -21.57 % |
03/2025 | 0.94004011 MLN | ▼ -21.91 % |
04/2025 | 1.2891 MLN | ▲ 37.13 % |
05/2025 | 1.336541 MLN | ▲ 3.68 % |
bạc/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.085902 MLN |
Tối đa | 1.302814 MLN |
Bình quân gia quyền | 1.189181 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.85524127 MLN |
Tối đa | 1.302814 MLN |
Bình quân gia quyền | 1.071377 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.85524127 MLN |
Tối đa | 1.624551 MLN |
Bình quân gia quyền | 1.237106 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: