Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/TNB
Lịch sử thay đổi trong XAG/TNB tỷ giá
XAG/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 XAG = 542,975 TNB
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 563.73% (81,807 TNB — 542,975 TNB)
Thay đổi trong XAG/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 675.07% (70,055 TNB — 542,975 TNB)
Thay đổi trong XAG/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 15795.93% (3,416 TNB — 542,975 TNB)
Thay đổi trong XAG/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 372470.61% (145.74 TNB — 542,975 TNB)
bạc/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 536,212 TNB | ▼ -1.25 % |
19/05 | 543,798 TNB | ▲ 1.41 % |
20/05 | 544,524 TNB | ▲ 0.13 % |
21/05 | 549,131 TNB | ▲ 0.85 % |
22/05 | 543,134 TNB | ▼ -1.09 % |
23/05 | 527,710 TNB | ▼ -2.84 % |
24/05 | 509,017 TNB | ▼ -3.54 % |
25/05 | 506,307 TNB | ▼ -0.53 % |
26/05 | 522,641 TNB | ▲ 3.23 % |
27/05 | 897,824 TNB | ▲ 71.79 % |
28/05 | 2,036,600 TNB | ▲ 126.84 % |
29/05 | 4,728,183 TNB | ▲ 132.16 % |
30/05 | 4,638,172 TNB | ▼ -1.9 % |
31/05 | 4,605,399 TNB | ▼ -0.71 % |
01/06 | 4,590,137 TNB | ▼ -0.33 % |
02/06 | 4,597,446 TNB | ▲ 0.16 % |
03/06 | 4,438,944 TNB | ▼ -3.45 % |
04/06 | 4,295,804 TNB | ▼ -3.22 % |
05/06 | 4,289,497 TNB | ▼ -0.15 % |
06/06 | 4,286,761 TNB | ▼ -0.06 % |
07/06 | 4,285,889 TNB | ▼ -0.02 % |
08/06 | 4,309,159 TNB | ▲ 0.54 % |
09/06 | 4,407,681 TNB | ▲ 2.29 % |
10/06 | 4,481,548 TNB | ▲ 1.68 % |
11/06 | 4,484,105 TNB | ▲ 0.06 % |
12/06 | 4,542,510 TNB | ▲ 1.3 % |
13/06 | 4,615,057 TNB | ▲ 1.6 % |
14/06 | 4,789,600 TNB | ▲ 3.78 % |
15/06 | 4,849,415 TNB | ▲ 1.25 % |
16/06 | 4,843,796 TNB | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 545,525 TNB | ▲ 0.47 % |
27/05 — 02/06 | 615,354 TNB | ▲ 12.8 % |
03/06 — 09/06 | 579,056 TNB | ▼ -5.9 % |
10/06 — 16/06 | 596,572 TNB | ▲ 3.02 % |
17/06 — 23/06 | 637,487 TNB | ▲ 6.86 % |
24/06 — 30/06 | 625,194 TNB | ▼ -1.93 % |
01/07 — 07/07 | 637,000 TNB | ▲ 1.89 % |
08/07 — 14/07 | 940,504 TNB | ▲ 47.65 % |
15/07 — 21/07 | 4,993,756 TNB | ▲ 430.97 % |
22/07 — 28/07 | 4,568,745 TNB | ▼ -8.51 % |
29/07 — 04/08 | 4,841,258 TNB | ▲ 5.96 % |
05/08 — 11/08 | 5,062,772 TNB | ▲ 4.58 % |
bạc/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 541,077 TNB | ▼ -0.35 % |
07/2024 | 5,247,563 TNB | ▲ 869.84 % |
08/2024 | 6,966,528 TNB | ▲ 32.76 % |
09/2024 | 8,756,325 TNB | ▲ 25.69 % |
10/2024 | 8,413,794 TNB | ▼ -3.91 % |
11/2024 | 9,359,155 TNB | ▲ 11.24 % |
12/2024 | 11,880,245 TNB | ▲ 26.94 % |
01/2025 | 12,474,055 TNB | ▲ 5 % |
02/2025 | 15,698,433 TNB | ▲ 25.85 % |
03/2025 | 14,488,952 TNB | ▼ -7.7 % |
04/2025 | 47,030,621 TNB | ▲ 224.6 % |
05/2025 | 88,750,473 TNB | ▲ 88.71 % |
bạc/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78,239 TNB |
Tối đa | 542,975 TNB |
Bình quân gia quyền | 410,186 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70,281 TNB |
Tối đa | 542,975 TNB |
Bình quân gia quyền | 212,160 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,939 TNB |
Tối đa | 542,975 TNB |
Bình quân gia quyền | 72,168 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: