Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/UBQ
Lịch sử thay đổi trong XAG/UBQ tỷ giá
XAG/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 XAG = 954.12 UBQ
▼ -60.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -53.6% (2,056 UBQ — 954.12 UBQ)
Thay đổi trong XAG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -48.45% (1,851 UBQ — 954.12 UBQ)
Thay đổi trong XAG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 36.02% (701.47 UBQ — 954.12 UBQ)
Thay đổi trong XAG/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 38187.76% (2.491982 UBQ — 954.12 UBQ)
bạc/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 939.7 UBQ | ▼ -1.51 % |
08/05 | 939.28 UBQ | ▼ -0.04 % |
09/05 | 966.87 UBQ | ▲ 2.94 % |
10/05 | 1,306 UBQ | ▲ 35.12 % |
11/05 | 1,216 UBQ | ▼ -6.9 % |
12/05 | 1,262 UBQ | ▲ 3.75 % |
13/05 | 1,260 UBQ | ▼ -0.14 % |
14/05 | 1,183 UBQ | ▼ -6.09 % |
15/05 | 1,152 UBQ | ▼ -2.65 % |
16/05 | 1,184 UBQ | ▲ 2.76 % |
17/05 | 1,179 UBQ | ▼ -0.39 % |
18/05 | 1,328 UBQ | ▲ 12.6 % |
19/05 | 1,466 UBQ | ▲ 10.38 % |
20/05 | 1,082 UBQ | ▼ -26.21 % |
21/05 | 1,122 UBQ | ▲ 3.71 % |
22/05 | 1,163 UBQ | ▲ 3.68 % |
23/05 | 1,164 UBQ | ▲ 0.1 % |
24/05 | 1,134 UBQ | ▼ -2.56 % |
25/05 | 1,155 UBQ | ▲ 1.81 % |
26/05 | 1,197 UBQ | ▲ 3.66 % |
27/05 | 1,297 UBQ | ▲ 8.38 % |
28/05 | 1,302 UBQ | ▲ 0.39 % |
29/05 | 1,316 UBQ | ▲ 1.06 % |
30/05 | 1,301 UBQ | ▼ -1.16 % |
31/05 | 1,322 UBQ | ▲ 1.64 % |
01/06 | 1,680 UBQ | ▲ 27.02 % |
02/06 | 2,356 UBQ | ▲ 40.24 % |
03/06 | 1,822 UBQ | ▼ -22.64 % |
04/06 | 1,904 UBQ | ▲ 4.49 % |
05/06 | 908.72 UBQ | ▼ -52.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,148 UBQ | ▲ 20.27 % |
20/05 — 26/05 | 1,392 UBQ | ▲ 21.33 % |
27/05 — 02/06 | 1,180 UBQ | ▼ -15.23 % |
03/06 — 09/06 | 1,289 UBQ | ▲ 9.21 % |
10/06 — 16/06 | 1,332 UBQ | ▲ 3.32 % |
17/06 — 23/06 | 1,286 UBQ | ▼ -3.4 % |
24/06 — 30/06 | 1,448 UBQ | ▲ 12.59 % |
01/07 — 07/07 | 1,714 UBQ | ▲ 18.36 % |
08/07 — 14/07 | 1,553 UBQ | ▼ -9.4 % |
15/07 — 21/07 | 2,015 UBQ | ▲ 29.75 % |
22/07 — 28/07 | 2,029 UBQ | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 169.65 UBQ | ▼ -91.64 % |
bạc/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 937.87 UBQ | ▼ -1.7 % |
07/2024 | 1,150 UBQ | ▲ 22.63 % |
08/2024 | 1,516 UBQ | ▲ 31.81 % |
09/2024 | 1,691 UBQ | ▲ 11.53 % |
10/2024 | 1,605 UBQ | ▼ -5.06 % |
11/2024 | 1,552 UBQ | ▼ -3.32 % |
12/2024 | 3,109 UBQ | ▲ 100.37 % |
01/2025 | 5,486 UBQ | ▲ 76.45 % |
01/2025 | 3,912 UBQ | ▼ -28.7 % |
03/2025 | 4,313 UBQ | ▲ 10.26 % |
04/2025 | 5,863 UBQ | ▲ 35.94 % |
05/2025 | 2,990 UBQ | ▼ -49 % |
bạc/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 954.12 UBQ |
Tối đa | 4,166 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2,455 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 954.12 UBQ |
Tối đa | 4,166 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2,099 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 485.29 UBQ |
Tối đa | 4,166 UBQ |
Bình quân gia quyền | 1,202 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: