Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Dram Armenia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/AMD
Lịch sử thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá
XAU/AMD tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 850,505 AMD
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Dram Armenia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Dram Armenia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/AMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/AMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Dram Armenia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi -3.24% (878,946 AMD — 850,505 AMD)
Thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 12.14% (758,416 AMD — 850,505 AMD)
Thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 20.49% (705,845 AMD — 850,505 AMD)
Thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 1028597.7% (82.68 AMD — 850,505 AMD)
vàng/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 848,047 AMD | ▼ -0.29 % |
19/05 | 850,762 AMD | ▲ 0.32 % |
20/05 | 849,151 AMD | ▼ -0.19 % |
21/05 | 850,085 AMD | ▲ 0.11 % |
22/05 | 826,858 AMD | ▼ -2.73 % |
23/05 | 807,526 AMD | ▼ -2.34 % |
24/05 | 804,358 AMD | ▼ -0.39 % |
25/05 | 801,315 AMD | ▼ -0.38 % |
26/05 | 805,436 AMD | ▲ 0.51 % |
27/05 | 805,520 AMD | ▲ 0.01 % |
28/05 | 807,306 AMD | ▲ 0.22 % |
29/05 | 801,211 AMD | ▼ -0.75 % |
30/05 | 790,041 AMD | ▼ -1.39 % |
31/05 | 791,469 AMD | ▲ 0.18 % |
01/06 | 787,474 AMD | ▼ -0.5 % |
02/06 | 783,509 AMD | ▼ -0.5 % |
03/06 | 780,383 AMD | ▼ -0.4 % |
04/06 | 780,908 AMD | ▲ 0.07 % |
05/06 | 790,568 AMD | ▲ 1.24 % |
06/06 | 790,276 AMD | ▼ -0.04 % |
07/06 | 790,995 AMD | ▲ 0.09 % |
08/06 | 794,843 AMD | ▲ 0.49 % |
09/06 | 799,451 AMD | ▲ 0.58 % |
10/06 | 800,118 AMD | ▲ 0.08 % |
11/06 | 801,771 AMD | ▲ 0.21 % |
12/06 | 795,607 AMD | ▼ -0.77 % |
13/06 | 796,038 AMD | ▲ 0.05 % |
14/06 | 798,824 AMD | ▲ 0.35 % |
15/06 | 800,912 AMD | ▲ 0.26 % |
16/06 | 803,214 AMD | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Dram Armenia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 859,651 AMD | ▲ 1.08 % |
27/05 — 02/06 | 884,432 AMD | ▲ 2.88 % |
03/06 — 09/06 | 878,313 AMD | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 875,824 AMD | ▼ -0.28 % |
17/06 — 23/06 | 910,850 AMD | ▲ 4 % |
24/06 — 30/06 | 927,782 AMD | ▲ 1.86 % |
01/07 — 07/07 | 968,759 AMD | ▲ 4.42 % |
08/07 — 14/07 | 950,995 AMD | ▼ -1.83 % |
15/07 — 21/07 | 923,723 AMD | ▼ -2.87 % |
22/07 — 28/07 | 910,289 AMD | ▼ -1.45 % |
29/07 — 04/08 | 917,312 AMD | ▲ 0.77 % |
05/08 — 11/08 | 923,991 AMD | ▲ 0.73 % |
vàng/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 848,209 AMD | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 858,473 AMD | ▲ 1.21 % |
08/2024 | 865,603 AMD | ▲ 0.83 % |
09/2024 | 868,547 AMD | ▲ 0.34 % |
10/2024 | 926,784 AMD | ▲ 6.71 % |
11/2024 | 931,859 AMD | ▲ 0.55 % |
12/2024 | 928,963 AMD | ▼ -0.31 % |
01/2025 | 947,372 AMD | ▲ 1.98 % |
02/2025 | 953,796 AMD | ▲ 0.68 % |
03/2025 | 1,036,514 AMD | ▲ 8.67 % |
04/2025 | 1,054,613 AMD | ▲ 1.75 % |
05/2025 | 1,066,658 AMD | ▲ 1.14 % |
vàng/Dram Armenia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 826,657 AMD |
Tối đa | 883,671 AMD |
Bình quân gia quyền | 848,140 AMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 757,401 AMD |
Tối đa | 888,180 AMD |
Bình quân gia quyền | 819,101 AMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 669,483 AMD |
Tối đa | 888,180 AMD |
Bình quân gia quyền | 743,082 AMD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/AMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: