Tỷ giá hối đoái vàng chống lại pula Botswana
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BWP
Lịch sử thay đổi trong XAU/BWP tỷ giá
XAU/BWP tỷ giá
05 05, 2024
1 XAU = 29,028 BWP
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/pula Botswana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong pula Botswana.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BWP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BWP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/pula Botswana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BWP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (29,156 BWP — 29,028 BWP)
Thay đổi trong XAU/BWP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 12.21% (25,869 BWP — 29,028 BWP)
Thay đổi trong XAU/BWP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 22.18% (23,759 BWP — 29,028 BWP)
Thay đổi trong XAU/BWP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 1444863.63% (2.01 BWP — 29,028 BWP)
vàng/pula Botswana dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/pula Botswana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 29,207 BWP | ▲ 0.62 % |
07/05 | 29,512 BWP | ▲ 1.04 % |
08/05 | 29,558 BWP | ▲ 0.15 % |
09/05 | 29,605 BWP | ▲ 0.16 % |
10/05 | 29,699 BWP | ▲ 0.32 % |
11/05 | 29,824 BWP | ▲ 0.42 % |
12/05 | 30,374 BWP | ▲ 1.84 % |
13/05 | 30,812 BWP | ▲ 1.44 % |
14/05 | 30,427 BWP | ▼ -1.25 % |
15/05 | 30,432 BWP | ▲ 0.02 % |
16/05 | 31,108 BWP | ▲ 2.22 % |
17/05 | 31,478 BWP | ▲ 1.19 % |
18/05 | 31,268 BWP | ▼ -0.67 % |
19/05 | 31,266 BWP | ▼ -0.01 % |
20/05 | 31,594 BWP | ▲ 1.05 % |
21/05 | 31,590 BWP | ▼ -0.01 % |
22/05 | 31,633 BWP | ▲ 0.13 % |
23/05 | 31,020 BWP | ▼ -1.94 % |
24/05 | 30,571 BWP | ▼ -1.45 % |
25/05 | 30,549 BWP | ▼ -0.07 % |
26/05 | 30,493 BWP | ▼ -0.19 % |
27/05 | 30,595 BWP | ▲ 0.34 % |
28/05 | 30,663 BWP | ▲ 0.22 % |
29/05 | 30,663 BWP | ▼ -0 % |
30/05 | 30,391 BWP | ▼ -0.89 % |
31/05 | 30,594 BWP | ▲ 0.67 % |
01/06 | 31,101 BWP | ▲ 1.66 % |
02/06 | 30,366 BWP | ▼ -2.36 % |
03/06 | 29,688 BWP | ▼ -2.23 % |
04/06 | 29,460 BWP | ▼ -0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/pula Botswana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/pula Botswana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 29,062 BWP | ▲ 0.12 % |
13/05 — 19/05 | 29,402 BWP | ▲ 1.17 % |
20/05 — 26/05 | 30,501 BWP | ▲ 3.74 % |
27/05 — 02/06 | 31,076 BWP | ▲ 1.88 % |
03/06 — 09/06 | 31,034 BWP | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 31,551 BWP | ▲ 1.67 % |
17/06 — 23/06 | 33,324 BWP | ▲ 5.62 % |
24/06 — 30/06 | 33,890 BWP | ▲ 1.7 % |
01/07 — 07/07 | 35,919 BWP | ▲ 5.99 % |
08/07 — 14/07 | 35,803 BWP | ▼ -0.32 % |
15/07 — 21/07 | 35,267 BWP | ▼ -1.5 % |
22/07 — 28/07 | 34,160 BWP | ▼ -3.14 % |
vàng/pula Botswana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,134 BWP | ▲ 0.37 % |
07/2024 | 28,338 BWP | ▼ -2.73 % |
08/2024 | 29,647 BWP | ▲ 4.62 % |
09/2024 | 29,178 BWP | ▼ -1.58 % |
10/2024 | 31,597 BWP | ▲ 8.29 % |
11/2024 | 31,585 BWP | ▼ -0.04 % |
12/2024 | 31,173 BWP | ▼ -1.31 % |
12/2024 | 32,169 BWP | ▲ 3.2 % |
01/2025 | 33,061 BWP | ▲ 2.77 % |
03/2025 | 35,449 BWP | ▲ 7.22 % |
03/2025 | 37,995 BWP | ▲ 7.18 % |
04/2025 | 35,516 BWP | ▼ -6.52 % |
vàng/pula Botswana thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,028 BWP |
Tối đa | 31,143 BWP |
Bình quân gia quyền | 30,092 BWP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,464 BWP |
Tối đa | 31,143 BWP |
Bình quân gia quyền | 27,864 BWP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,766 BWP |
Tối đa | 31,143 BWP |
Bình quân gia quyền | 25,355 BWP |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BWP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến pula Botswana (BWP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến pula Botswana (BWP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: