Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Elastos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ELA
Lịch sử thay đổi trong XAU/ELA tỷ giá
XAU/ELA tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 738.06 ELA
▼ -9.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Elastos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Elastos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Elastos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (725.37 ELA — 738.06 ELA)
Thay đổi trong XAU/ELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 70.18% (433.7 ELA — 738.06 ELA)
Thay đổi trong XAU/ELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -51.22% (1,513 ELA — 738.06 ELA)
Thay đổi trong XAU/ELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 505001.54% (0.14612172 ELA — 738.06 ELA)
vàng/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Elastos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 700.73 ELA | ▼ -5.06 % |
19/05 | 700.1 ELA | ▼ -0.09 % |
20/05 | 701.06 ELA | ▲ 0.14 % |
21/05 | 681.39 ELA | ▼ -2.81 % |
22/05 | 619.97 ELA | ▼ -9.01 % |
23/05 | 589.42 ELA | ▼ -4.93 % |
24/05 | 635.9 ELA | ▲ 7.89 % |
25/05 | 659.25 ELA | ▲ 3.67 % |
26/05 | 661.52 ELA | ▲ 0.34 % |
27/05 | 684.31 ELA | ▲ 3.45 % |
28/05 | 671.94 ELA | ▼ -1.81 % |
29/05 | 698.82 ELA | ▲ 4 % |
30/05 | 733.97 ELA | ▲ 5.03 % |
31/05 | 745.39 ELA | ▲ 1.56 % |
01/06 | 739.95 ELA | ▼ -0.73 % |
02/06 | 714.07 ELA | ▼ -3.5 % |
03/06 | 703.12 ELA | ▼ -1.53 % |
04/06 | 699.18 ELA | ▼ -0.56 % |
05/06 | 710 ELA | ▲ 1.55 % |
06/06 | 714.18 ELA | ▲ 0.59 % |
07/06 | 740.04 ELA | ▲ 3.62 % |
08/06 | 765.13 ELA | ▲ 3.39 % |
09/06 | 766.88 ELA | ▲ 0.23 % |
10/06 | 777.95 ELA | ▲ 1.44 % |
11/06 | 761.52 ELA | ▼ -2.11 % |
12/06 | 760.44 ELA | ▼ -0.14 % |
13/06 | 808.09 ELA | ▲ 6.27 % |
14/06 | 802.13 ELA | ▼ -0.74 % |
15/06 | 810.65 ELA | ▲ 1.06 % |
16/06 | 837.1 ELA | ▲ 3.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Elastos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Elastos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 774.28 ELA | ▲ 4.91 % |
27/05 — 02/06 | 751.1 ELA | ▼ -2.99 % |
03/06 — 09/06 | 820.63 ELA | ▲ 9.26 % |
10/06 — 16/06 | 809.9 ELA | ▼ -1.31 % |
17/06 — 23/06 | 927.79 ELA | ▲ 14.56 % |
24/06 — 30/06 | 713.15 ELA | ▼ -23.13 % |
01/07 — 07/07 | 883.91 ELA | ▲ 23.94 % |
08/07 — 14/07 | 844.1 ELA | ▼ -4.5 % |
15/07 — 21/07 | 969.06 ELA | ▲ 14.8 % |
22/07 — 28/07 | 972.37 ELA | ▲ 0.34 % |
29/07 — 04/08 | 1,052 ELA | ▲ 8.14 % |
05/08 — 11/08 | 1,138 ELA | ▲ 8.2 % |
vàng/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 740.69 ELA | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 866.31 ELA | ▲ 16.96 % |
08/2024 | 686.86 ELA | ▼ -20.71 % |
09/2024 | 724.37 ELA | ▲ 5.46 % |
10/2024 | 810.24 ELA | ▲ 11.85 % |
11/2024 | 861.04 ELA | ▲ 6.27 % |
12/2024 | 402.42 ELA | ▼ -53.26 % |
01/2025 | 410.67 ELA | ▲ 2.05 % |
02/2025 | 320.73 ELA | ▼ -21.9 % |
03/2025 | 439.75 ELA | ▲ 37.11 % |
04/2025 | 501.82 ELA | ▲ 14.11 % |
05/2025 | 563.06 ELA | ▲ 12.2 % |
vàng/Elastos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 591.42 ELA |
Tối đa | 759.93 ELA |
Bình quân gia quyền | 690.84 ELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 457.14 ELA |
Tối đa | 759.93 ELA |
Bình quân gia quyền | 585.01 ELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 440.47 ELA |
Tối đa | 1,642 ELA |
Bình quân gia quyền | 1,018 ELA |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: