Tỷ giá hối đoái vàng chống lại nakfa Eritrea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ERN
Lịch sử thay đổi trong XAU/ERN tỷ giá
XAU/ERN tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 33,408 ERN
▲ 6358.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/nakfa Eritrea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong nakfa Eritrea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/nakfa Eritrea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 7242.73% (454.97 ERN — 33,408 ERN)
Thay đổi trong XAU/ERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 4275.27% (763.55 ERN — 33,408 ERN)
Thay đổi trong XAU/ERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 3259.83% (994.32 ERN — 33,408 ERN)
Thay đổi trong XAU/ERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 1323040.98% (2.52 ERN — 33,408 ERN)
vàng/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 33,325 ERN | ▼ -0.25 % |
22/05 | 32,048 ERN | ▼ -3.83 % |
23/05 | 31,814 ERN | ▼ -0.73 % |
24/05 | 31,794 ERN | ▼ -0.06 % |
25/05 | 31,807 ERN | ▲ 0.04 % |
26/05 | 31,973 ERN | ▲ 0.52 % |
27/05 | 32,117 ERN | ▲ 0.45 % |
28/05 | 32,175 ERN | ▲ 0.18 % |
29/05 | 32,083 ERN | ▼ -0.29 % |
30/05 | 31,758 ERN | ▼ -1.01 % |
31/05 | 32,012 ERN | ▲ 0.8 % |
01/06 | 31,919 ERN | ▼ -0.29 % |
02/06 | 31,634 ERN | ▼ -0.89 % |
03/06 | 31,605 ERN | ▼ -0.09 % |
04/06 | 31,487 ERN | ▼ -0.37 % |
05/06 | 31,674 ERN | ▲ 0.59 % |
06/06 | 31,402 ERN | ▼ -0.86 % |
07/06 | 31,364 ERN | ▼ -0.12 % |
08/06 | 31,613 ERN | ▲ 0.79 % |
09/06 | 32,127 ERN | ▲ 1.63 % |
10/06 | 32,168 ERN | ▲ 0.13 % |
11/06 | 32,189 ERN | ▲ 0.06 % |
12/06 | 31,978 ERN | ▼ -0.66 % |
13/06 | 32,163 ERN | ▲ 0.58 % |
14/06 | 32,199 ERN | ▲ 0.11 % |
15/06 | 32,355 ERN | ▲ 0.49 % |
16/06 | 32,392 ERN | ▲ 0.11 % |
17/06 | 32,648 ERN | ▲ 0.79 % |
18/06 | 32,684 ERN | ▲ 0.11 % |
19/06 | -5,880.64 ERN | ▼ -117.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/nakfa Eritrea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33,335 ERN | ▼ -0.22 % |
03/06 — 09/06 | 34,205 ERN | ▲ 2.61 % |
10/06 — 16/06 | 33,666 ERN | ▼ -1.58 % |
17/06 — 23/06 | 34,147 ERN | ▲ 1.43 % |
24/06 — 30/06 | 36,252 ERN | ▲ 6.16 % |
01/07 — 07/07 | 37,142 ERN | ▲ 2.45 % |
08/07 — 14/07 | 38,507 ERN | ▲ 3.68 % |
15/07 — 21/07 | 38,074 ERN | ▼ -1.12 % |
22/07 — 28/07 | 38,182 ERN | ▲ 0.28 % |
29/07 — 04/08 | 37,803 ERN | ▼ -0.99 % |
05/08 — 11/08 | 38,134 ERN | ▲ 0.88 % |
12/08 — 18/08 | -10,643.31 ERN | ▼ -127.91 % |
vàng/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33,411 ERN | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 33,009 ERN | ▼ -1.2 % |
08/2024 | 34,638 ERN | ▲ 4.94 % |
09/2024 | 33,116 ERN | ▼ -4.39 % |
10/2024 | 36,262 ERN | ▲ 9.5 % |
11/2024 | 35,951 ERN | ▼ -0.86 % |
12/2024 | 35,266 ERN | ▼ -1.91 % |
01/2025 | 36,314 ERN | ▲ 2.97 % |
02/2025 | 34,883 ERN | ▼ -3.94 % |
03/2025 | 37,393 ERN | ▲ 7.2 % |
04/2025 | 39,602 ERN | ▲ 5.91 % |
05/2025 | 10,964 ERN | ▼ -72.31 % |
vàng/nakfa Eritrea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,051 ERN |
Tối đa | 582.93 ERN |
Bình quân gia quyền | 8,785 ERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,985 ERN |
Tối đa | 787.63 ERN |
Bình quân gia quyền | 8,218 ERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,862 ERN |
Tối đa | 1,277 ERN |
Bình quân gia quyền | 7,785 ERN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến nakfa Eritrea (ERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến nakfa Eritrea (ERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: