1,000 vàng đến nakfa Eritrea

Giá cả 1,000 vàng đến nakfa Eritrea dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 556,850 ERN.

Bao nhiêu 1,000 XAU trong ERN?

06 02, 2024
1,000 XAU = 556,850 ERN
▲ 5.43 %
1,000 ERN = 1.8 XAU
1 XAU = 556.85 ERN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong ERN

Thống kê chi phí 1,000 vàng trong nakfa Eritrea

Trong 30 ngày
Tối thiểu 32,051,296 ERN
Tối đa 526,219 ERN
Bình quân gia quyền 8,501,640 ERN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29,296,880 ERN
Tối đa 582,931 ERN
Bình quân gia quyền 8,255,803 ERN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25,862,080 ERN
Tối đa 1,277,319 ERN
Bình quân gia quyền 7,796,128 ERN

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến ERN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại nakfa Eritrea thay đổi bởi 5.32% (528,744 ERN — 556,850 ERN)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến ERN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại nakfa Eritrea thay đổi bởi 2.6% (542,753 ERN — 556,850 ERN)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến ERN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại nakfa Eritrea thay đổi bởi -40.86% (941,544 ERN — 556,850 ERN)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến ERN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại nakfa Eritrea thay đổi bởi 21954.63% (2,525 ERN — 556,850 ERN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong ERN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong nakfa Eritrea (ERN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong nakfa Eritrea (ERN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 vàng trong nakfa Eritrea

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong nakfa Eritrea trong 30 ngày tới*

04/06 556,389 ERN ▼ -0.08 %
05/06 554,597 ERN ▼ -0.32 %
06/06 556,465 ERN ▲ 0.34 %
07/06 553,575 ERN ▼ -0.52 %
08/06 552,822 ERN ▼ -0.14 %
09/06 555,720 ERN ▲ 0.52 %
10/06 563,198 ERN ▲ 1.35 %
11/06 563,774 ERN ▲ 0.1 %
12/06 564,198 ERN ▲ 0.08 %
13/06 560,176 ERN ▼ -0.71 %
14/06 564,193 ERN ▲ 0.72 %
15/06 564,704 ERN ▲ 0.09 %
16/06 567,637 ERN ▲ 0.52 %
17/06 568,339 ERN ▲ 0.12 %
18/06 575,411 ERN ▲ 1.24 %
19/06 576,168 ERN ▲ 0.13 %
20/06 577,821 ERN ▲ 0.29 %
21/06 577,018 ERN ▼ -0.14 %
22/06 570,163 ERN ▼ -1.19 %
23/06 566,737 ERN ▼ -0.6 %
24/06 556,337 ERN ▼ -1.83 %
25/06 555,867 ERN ▼ -0.08 %
26/06 555,513 ERN ▼ -0.06 %
27/06 559,107 ERN ▲ 0.65 %
28/06 560,032 ERN ▲ 0.17 %
29/06 562,120 ERN ▲ 0.37 %
30/06 559,541 ERN ▼ -0.46 %
01/07 557,261 ERN ▼ -0.41 %
02/07 557,573 ERN ▲ 0.06 %
03/07 176,980 ERN ▼ -68.26 %

* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong nakfa Eritrea được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong nakfa Eritrea trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong nakfa Eritrea trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 553,093 ERN ▼ -0.67 %
17/06 — 23/06 562,320 ERN ▲ 1.67 %
24/06 — 30/06 581,190 ERN ▲ 3.36 %
01/07 — 07/07 596,334 ERN ▲ 2.61 %
08/07 — 14/07 631,690 ERN ▲ 5.93 %
15/07 — 21/07 623,584 ERN ▼ -1.28 %
22/07 — 28/07 625,504 ERN ▲ 0.31 %
29/07 — 04/08 613,667 ERN ▼ -1.89 %
05/08 — 11/08 616,782 ERN ▲ 0.51 %
12/08 — 18/08 633,366 ERN ▲ 2.69 %
19/08 — 25/08 616,293 ERN ▼ -2.7 %
26/08 — 01/09 -55,309.95 ERN ▼ -108.97 %

Giá ước tính của 1,000 vàng trong nakfa Eritrea cho năm sau*

07/2024 549,610 ERN ▼ -1.3 %
08/2024 572,549 ERN ▲ 4.17 %
09/2024 549,862 ERN ▼ -3.96 %
10/2024 596,158 ERN ▲ 8.42 %
10/2024 587,279 ERN ▼ -1.49 %
11/2024 574,287 ERN ▼ -2.21 %
12/2024 587,015 ERN ▲ 2.22 %
01/2025 564,130 ERN ▼ -3.9 %
02/2025 590,464 ERN ▲ 4.67 %
03/2025 633,640 ERN ▲ 7.31 %
04/2025 628,176 ERN ▼ -0.86 %
05/2025 149,503 ERN ▼ -76.2 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong ERN hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến nakfa Eritrea Là - 556,850 ERN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong ERN Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 vàng đến nakfa Eritrea sẽ có giá - 556,389 ern

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong ERN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến nakfa Eritrea cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong ERN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến nakfa Eritrea cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong ERN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến nakfa Eritrea cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu