Tỷ giá hối đoái vàng chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KIN
Lịch sử thay đổi trong XAU/KIN tỷ giá
XAU/KIN tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 105,617,571 KIN
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -16.8% (126,939,284 KIN — 105,617,571 KIN)
Thay đổi trong XAU/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 10.37% (95,690,966 KIN — 105,617,571 KIN)
Thay đổi trong XAU/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -57.93% (251,026,921 KIN — 105,617,571 KIN)
Thay đổi trong XAU/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 273992.1% (38,534 KIN — 105,617,571 KIN)
vàng/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 107,277,309 KIN | ▲ 1.57 % |
19/05 | 108,943,125 KIN | ▲ 1.55 % |
20/05 | 110,889,516 KIN | ▲ 1.79 % |
21/05 | 109,221,195 KIN | ▼ -1.5 % |
22/05 | 107,337,730 KIN | ▼ -1.72 % |
23/05 | 106,308,191 KIN | ▼ -0.96 % |
24/05 | 105,619,867 KIN | ▼ -0.65 % |
25/05 | 111,739,213 KIN | ▲ 5.79 % |
26/05 | 114,445,744 KIN | ▲ 2.42 % |
27/05 | 119,342,970 KIN | ▲ 4.28 % |
28/05 | 126,180,447 KIN | ▲ 5.73 % |
29/05 | 128,440,874 KIN | ▲ 1.79 % |
30/05 | 129,669,967 KIN | ▲ 0.96 % |
31/05 | 131,629,645 KIN | ▲ 1.51 % |
01/06 | 124,476,337 KIN | ▼ -5.43 % |
02/06 | 109,586,998 KIN | ▼ -11.96 % |
03/06 | 86,335,999 KIN | ▼ -21.22 % |
04/06 | 86,360,093 KIN | ▲ 0.03 % |
05/06 | 86,938,741 KIN | ▲ 0.67 % |
06/06 | 85,858,574 KIN | ▼ -1.24 % |
07/06 | 85,803,588 KIN | ▼ -0.06 % |
08/06 | 88,894,445 KIN | ▲ 3.6 % |
09/06 | 88,114,945 KIN | ▼ -0.88 % |
10/06 | 85,867,973 KIN | ▼ -2.55 % |
11/06 | 87,473,958 KIN | ▲ 1.87 % |
12/06 | 90,368,231 KIN | ▲ 3.31 % |
13/06 | 93,448,194 KIN | ▲ 3.41 % |
14/06 | 90,505,095 KIN | ▼ -3.15 % |
15/06 | 85,204,824 KIN | ▼ -5.86 % |
16/06 | 83,993,106 KIN | ▼ -1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 114,073,032 KIN | ▲ 8.01 % |
27/05 — 02/06 | 126,580,591 KIN | ▲ 10.96 % |
03/06 — 09/06 | 115,968,347 KIN | ▼ -8.38 % |
10/06 — 16/06 | 111,965,684 KIN | ▼ -3.45 % |
17/06 — 23/06 | 129,357,103 KIN | ▲ 15.53 % |
24/06 — 30/06 | 136,698,386 KIN | ▲ 5.68 % |
01/07 — 07/07 | 160,231,803 KIN | ▲ 17.22 % |
08/07 — 14/07 | 167,122,024 KIN | ▲ 4.3 % |
15/07 — 21/07 | 208,732,320 KIN | ▲ 24.9 % |
22/07 — 28/07 | 133,900,233 KIN | ▼ -35.85 % |
29/07 — 04/08 | 141,857,550 KIN | ▲ 5.94 % |
05/08 — 11/08 | 131,016,690 KIN | ▼ -7.64 % |
vàng/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 106,531,327 KIN | ▲ 0.87 % |
07/2024 | 39,708,196 KIN | ▼ -62.73 % |
08/2024 | 72,631,730 KIN | ▲ 82.91 % |
09/2024 | 48,863,940 KIN | ▼ -32.72 % |
10/2024 | 58,271,486 KIN | ▲ 19.25 % |
11/2024 | 43,636,767 KIN | ▼ -25.11 % |
12/2024 | 44,298,791 KIN | ▲ 1.52 % |
01/2025 | 43,795,533 KIN | ▼ -1.14 % |
02/2025 | 26,179,326 KIN | ▼ -40.22 % |
03/2025 | 34,035,356 KIN | ▲ 30.01 % |
04/2025 | 48,822,869 KIN | ▲ 43.45 % |
05/2025 | 37,667,787 KIN | ▼ -22.85 % |
vàng/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 105,617,571 KIN |
Tối đa | 151,329,952 KIN |
Bình quân gia quyền | 123,777,951 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 72,788,483 KIN |
Tối đa | 151,329,952 KIN |
Bình quân gia quyền | 105,374,970 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72,788,483 KIN |
Tối đa | 307,719,452 KIN |
Bình quân gia quyền | 150,830,920 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/KIN số tiền trao đổi
- 5 XAU → 527,264,955 KIN
- 500 XAU → 52,726,495,500 KIN
- 200 XAU → 21,090,598,200 KIN
- 100 XAU → 10,545,299,100 KIN
- 2000 XAU → 210,905,981,999 KIN
- 1000 XAU → 105,452,991,000 KIN
- 5000 XAU → 527,264,954,998 KIN
- 10 XAU → 1,054,529,910 KIN
- 1 XAU → 105,452,991 KIN
- 50 XAU → 5,272,649,550 KIN
- 2 XAU → 210,905,982 KIN