Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dinar Libya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LYD

Lịch sử thay đổi trong XAU/LYD tỷ giá

XAU/LYD tỷ giá

05 05, 2024
1 XAU = 10,379 LYD
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dinar Libya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 0.16% (10,362 LYD — 10,379 LYD)

Thay đổi trong XAU/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 13.85% (9,116 LYD — 10,379 LYD)

Thay đổi trong XAU/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 21.61% (8,534 LYD — 10,379 LYD)

Thay đổi trong XAU/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 4357506.45% (0.24 LYD — 10,379 LYD)

vàng/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 10,427 LYD ▲ 0.46 %
07/05 10,514 LYD ▲ 0.84 %
08/05 10,530 LYD ▲ 0.15 %
09/05 10,560 LYD ▲ 0.28 %
10/05 10,595 LYD ▲ 0.33 %
11/05 10,649 LYD ▲ 0.51 %
12/05 10,785 LYD ▲ 1.27 %
13/05 10,867 LYD ▲ 0.76 %
14/05 10,726 LYD ▼ -1.29 %
15/05 10,729 LYD ▲ 0.02 %
16/05 10,930 LYD ▲ 1.87 %
17/05 11,035 LYD ▲ 0.96 %
18/05 10,993 LYD ▼ -0.38 %
19/05 11,029 LYD ▲ 0.33 %
20/05 11,095 LYD ▲ 0.6 %
21/05 11,100 LYD ▲ 0.05 %
22/05 11,115 LYD ▲ 0.13 %
23/05 10,908 LYD ▼ -1.87 %
24/05 10,756 LYD ▼ -1.4 %
25/05 10,742 LYD ▼ -0.13 %
26/05 10,741 LYD ▼ -0 %
27/05 10,807 LYD ▲ 0.61 %
28/05 10,846 LYD ▲ 0.37 %
29/05 10,846 LYD ▼ -0 %
30/05 10,787 LYD ▼ -0.54 %
31/05 10,677 LYD ▼ -1.02 %
01/06 10,700 LYD ▲ 0.21 %
02/06 10,637 LYD ▼ -0.58 %
03/06 10,590 LYD ▼ -0.44 %
04/06 10,535 LYD ▼ -0.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 10,385 LYD ▲ 0.06 %
13/05 — 19/05 10,380 LYD ▼ -0.05 %
20/05 — 26/05 10,790 LYD ▲ 3.96 %
27/05 — 02/06 11,111 LYD ▲ 2.97 %
03/06 — 09/06 11,055 LYD ▼ -0.5 %
10/06 — 16/06 11,174 LYD ▲ 1.08 %
17/06 — 23/06 11,843 LYD ▲ 5.98 %
24/06 — 30/06 12,173 LYD ▲ 2.78 %
01/07 — 07/07 12,681 LYD ▲ 4.17 %
08/07 — 14/07 12,652 LYD ▼ -0.23 %
15/07 — 21/07 12,540 LYD ▼ -0.88 %
22/07 — 28/07 12,259 LYD ▼ -2.24 %

vàng/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10,380 LYD ▲ 0.01 %
07/2024 10,426 LYD ▲ 0.45 %
08/2024 10,662 LYD ▲ 2.26 %
09/2024 10,555 LYD ▼ -1.01 %
10/2024 11,438 LYD ▲ 8.36 %
11/2024 11,322 LYD ▼ -1.01 %
12/2024 11,193 LYD ▼ -1.14 %
12/2024 11,517 LYD ▲ 2.89 %
01/2025 11,657 LYD ▲ 1.21 %
03/2025 12,541 LYD ▲ 7.58 %
03/2025 13,080 LYD ▲ 4.3 %
04/2025 12,846 LYD ▼ -1.79 %

vàng/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,362 LYD
Tối đa 10,941 LYD
Bình quân gia quyền 10,615 LYD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,015 LYD
Tối đa 10,941 LYD
Bình quân gia quyền 9,829 LYD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,244 LYD
Tối đa 10,941 LYD
Bình quân gia quyền 9,008 LYD

Chia sẻ một liên kết đến XAU/LYD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu