Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NPXS
Lịch sử thay đổi trong XAU/NPXS tỷ giá
XAU/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 XAU = 397,725 NPXS
▲ 5.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 94.4% (204,587 NPXS — 397,725 NPXS)
Thay đổi trong XAU/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.2% (4,059,572 NPXS — 397,725 NPXS)
Thay đổi trong XAU/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.22% (14,327,829 NPXS — 397,725 NPXS)
Thay đổi trong XAU/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 26495.3% (1,495 NPXS — 397,725 NPXS)
vàng/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 395,811 NPXS | ▼ -0.48 % |
19/05 | 419,843 NPXS | ▲ 6.07 % |
20/05 | 394,247 NPXS | ▼ -6.1 % |
21/05 | 352,527 NPXS | ▼ -10.58 % |
22/05 | 333,118 NPXS | ▼ -5.51 % |
23/05 | 343,899 NPXS | ▲ 3.24 % |
24/05 | 369,604 NPXS | ▲ 7.47 % |
25/05 | 375,427 NPXS | ▲ 1.58 % |
26/05 | 371,613 NPXS | ▼ -1.02 % |
27/05 | 350,716 NPXS | ▼ -5.62 % |
28/05 | 372,282 NPXS | ▲ 6.15 % |
29/05 | 405,258 NPXS | ▲ 8.86 % |
30/05 | 414,907 NPXS | ▲ 2.38 % |
31/05 | 405,266 NPXS | ▼ -2.32 % |
01/06 | 409,424 NPXS | ▲ 1.03 % |
02/06 | 385,923 NPXS | ▼ -5.74 % |
03/06 | 411,945 NPXS | ▲ 6.74 % |
04/06 | 436,421 NPXS | ▲ 5.94 % |
05/06 | 460,580 NPXS | ▲ 5.54 % |
06/06 | 563,713 NPXS | ▲ 22.39 % |
07/06 | 597,756 NPXS | ▲ 6.04 % |
08/06 | 597,396 NPXS | ▼ -0.06 % |
09/06 | 626,259 NPXS | ▲ 4.83 % |
10/06 | 653,336 NPXS | ▲ 4.32 % |
11/06 | 649,242 NPXS | ▼ -0.63 % |
12/06 | 660,115 NPXS | ▲ 1.67 % |
13/06 | 610,304 NPXS | ▼ -7.55 % |
14/06 | 639,066 NPXS | ▲ 4.71 % |
15/06 | 705,565 NPXS | ▲ 10.41 % |
16/06 | 739,346 NPXS | ▲ 4.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 338,396 NPXS | ▼ -14.92 % |
27/05 — 02/06 | 203,862 NPXS | ▼ -39.76 % |
03/06 — 09/06 | 72,680 NPXS | ▼ -64.35 % |
10/06 — 16/06 | 95,581 NPXS | ▲ 31.51 % |
17/06 — 23/06 | 90,811 NPXS | ▼ -4.99 % |
24/06 — 30/06 | 44,950 NPXS | ▼ -50.5 % |
01/07 — 07/07 | 27,203 NPXS | ▼ -39.48 % |
08/07 — 14/07 | 25,492 NPXS | ▼ -6.29 % |
15/07 — 21/07 | 27,873 NPXS | ▲ 9.34 % |
22/07 — 28/07 | 42,963 NPXS | ▲ 54.14 % |
29/07 — 04/08 | 50,063 NPXS | ▲ 16.52 % |
05/08 — 11/08 | 52,206 NPXS | ▲ 4.28 % |
vàng/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 397,389 NPXS | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 359,430 NPXS | ▼ -9.55 % |
08/2024 | 301,467 NPXS | ▼ -16.13 % |
09/2024 | 410,547 NPXS | ▲ 36.18 % |
10/2024 | 426,257 NPXS | ▲ 3.83 % |
11/2024 | 391,008 NPXS | ▼ -8.27 % |
12/2024 | 303,257 NPXS | ▼ -22.44 % |
01/2025 | 360,744 NPXS | ▲ 18.96 % |
02/2025 | 117,180 NPXS | ▼ -67.52 % |
03/2025 | -8,188.25838769 NPXS | ▼ -106.99 % |
04/2025 | -2,743.66393523 NPXS | ▼ -66.49 % |
05/2025 | -4,954.89155545 NPXS | ▲ 80.59 % |
vàng/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 178,879 NPXS |
Tối đa | 378,372 NPXS |
Bình quân gia quyền | 243,980 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 178,879 NPXS |
Tối đa | 4,619,781 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,214,368 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 178,879 NPXS |
Tối đa | 13,661,086 NPXS |
Bình quân gia quyền | 7,415,433 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: