Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PASC
Lịch sử thay đổi trong XAU/PASC tỷ giá
XAU/PASC tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 798,480 PASC
▲ 1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (805,786 PASC — 798,480 PASC)
Thay đổi trong XAU/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 114.69% (371,916 PASC — 798,480 PASC)
Thay đổi trong XAU/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 285.54% (207,108 PASC — 798,480 PASC)
Thay đổi trong XAU/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 10601441.68% (7.531739 PASC — 798,480 PASC)
vàng/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 823,122 PASC | ▲ 3.09 % |
19/05 | 817,591 PASC | ▼ -0.67 % |
20/05 | 826,035 PASC | ▲ 1.03 % |
21/05 | 834,160 PASC | ▲ 0.98 % |
22/05 | 866,171 PASC | ▲ 3.84 % |
23/05 | 879,659 PASC | ▲ 1.56 % |
24/05 | 899,263 PASC | ▲ 2.23 % |
25/05 | 946,651 PASC | ▲ 5.27 % |
26/05 | 1,053,366 PASC | ▲ 11.27 % |
27/05 | 1,171,741 PASC | ▲ 11.24 % |
28/05 | 1,188,250 PASC | ▲ 1.41 % |
29/05 | 1,203,356 PASC | ▲ 1.27 % |
30/05 | 346,651 PASC | ▼ -71.19 % |
31/05 | 350,194 PASC | ▲ 1.02 % |
01/06 | 359,287 PASC | ▲ 2.6 % |
02/06 | 624,352 PASC | ▲ 73.78 % |
03/06 | 979,238 PASC | ▲ 56.84 % |
04/06 | 978,058 PASC | ▼ -0.12 % |
05/06 | 978,430 PASC | ▲ 0.04 % |
06/06 | 997,152 PASC | ▲ 1.91 % |
07/06 | 992,009 PASC | ▼ -0.52 % |
08/06 | 964,829 PASC | ▼ -2.74 % |
09/06 | 951,995 PASC | ▼ -1.33 % |
10/06 | 970,127 PASC | ▲ 1.9 % |
11/06 | 989,525 PASC | ▲ 2 % |
12/06 | 993,449 PASC | ▲ 0.4 % |
13/06 | 1,020,042 PASC | ▲ 2.68 % |
14/06 | 918,074 PASC | ▼ -10 % |
15/06 | 930,585 PASC | ▲ 1.36 % |
16/06 | 934,171 PASC | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 795,891 PASC | ▼ -0.32 % |
27/05 — 02/06 | 976,866 PASC | ▲ 22.74 % |
03/06 — 09/06 | 1,050,831 PASC | ▲ 7.57 % |
10/06 — 16/06 | 720,467 PASC | ▼ -31.44 % |
17/06 — 23/06 | 758,226 PASC | ▲ 5.24 % |
24/06 — 30/06 | 2,029,118 PASC | ▲ 167.61 % |
01/07 — 07/07 | 1,979,411 PASC | ▼ -2.45 % |
08/07 — 14/07 | 2,001,722 PASC | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 2,012,635 PASC | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 2,021,492 PASC | ▲ 0.44 % |
29/07 — 04/08 | 2,614,852 PASC | ▲ 29.35 % |
05/08 — 11/08 | 1,320,872 PASC | ▼ -49.49 % |
vàng/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 616,395 PASC | ▼ -22.8 % |
07/2024 | 10,028,474 PASC | ▲ 1526.96 % |
08/2024 | 6,762,553 PASC | ▼ -32.57 % |
09/2024 | 47,919,795 PASC | ▲ 608.61 % |
10/2024 | 19,467,977 PASC | ▼ -59.37 % |
11/2024 | 19,636,880 PASC | ▲ 0.87 % |
12/2024 | 42,529,217 PASC | ▲ 116.58 % |
01/2025 | 86,091,816 PASC | ▲ 102.43 % |
02/2025 | 29,399,205 PASC | ▼ -65.85 % |
03/2025 | 42,126,836 PASC | ▲ 43.29 % |
04/2025 | 63,057,557 PASC | ▲ 49.69 % |
05/2025 | 63,902,657 PASC | ▲ 1.34 % |
vàng/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 786,511 PASC |
Tối đa | 830,080 PASC |
Bình quân gia quyền | 811,554 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 325,379 PASC |
Tối đa | 830,080 PASC |
Bình quân gia quyền | 576,881 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 203,498 PASC |
Tối đa | 887,606 PASC |
Bình quân gia quyền | 461,044 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: