Tỷ giá hối đoái vàng chống lại nuevo sol Peru
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với nuevo sol Peru tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PEN
Lịch sử thay đổi trong XAU/PEN tỷ giá
XAU/PEN tỷ giá
05 05, 2024
1 XAU = 7,954 PEN
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/nuevo sol Peru, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong nuevo sol Peru.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/nuevo sol Peru, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với nuevo sol Peru tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (7,904 PEN — 7,954 PEN)
Thay đổi trong XAU/PEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với nuevo sol Peru tiền tệ thay đổi bởi 9.95% (7,235 PEN — 7,954 PEN)
Thay đổi trong XAU/PEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với nuevo sol Peru tiền tệ thay đổi bởi 19.52% (6,655 PEN — 7,954 PEN)
Thay đổi trong XAU/PEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với nuevo sol Peru tiền tệ thay đổi bởi 1401534.67% (0.57 PEN — 7,954 PEN)
vàng/nuevo sol Peru dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/nuevo sol Peru dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 8,000 PEN | ▲ 0.57 % |
07/05 | 8,078 PEN | ▲ 0.98 % |
08/05 | 8,091 PEN | ▲ 0.15 % |
09/05 | 8,098 PEN | ▲ 0.09 % |
10/05 | 8,137 PEN | ▲ 0.49 % |
11/05 | 8,182 PEN | ▲ 0.55 % |
12/05 | 8,329 PEN | ▲ 1.8 % |
13/05 | 8,402 PEN | ▲ 0.87 % |
14/05 | 8,272 PEN | ▼ -1.55 % |
15/05 | 8,255 PEN | ▼ -0.21 % |
16/05 | 8,434 PEN | ▲ 2.17 % |
17/05 | 8,582 PEN | ▲ 1.75 % |
18/05 | 8,555 PEN | ▼ -0.31 % |
19/05 | 8,568 PEN | ▲ 0.15 % |
20/05 | 8,601 PEN | ▲ 0.38 % |
21/05 | 8,534 PEN | ▼ -0.77 % |
22/05 | 8,546 PEN | ▲ 0.13 % |
23/05 | 8,343 PEN | ▼ -2.37 % |
24/05 | 8,183 PEN | ▼ -1.92 % |
25/05 | 8,192 PEN | ▲ 0.11 % |
26/05 | 8,225 PEN | ▲ 0.4 % |
27/05 | 8,367 PEN | ▲ 1.73 % |
28/05 | 8,429 PEN | ▲ 0.74 % |
29/05 | 8,429 PEN | ▼ -0 % |
30/05 | 8,363 PEN | ▼ -0.78 % |
31/05 | 8,265 PEN | ▼ -1.17 % |
01/06 | 8,282 PEN | ▲ 0.2 % |
02/06 | 8,258 PEN | ▼ -0.29 % |
03/06 | 8,208 PEN | ▼ -0.61 % |
04/06 | 8,109 PEN | ▼ -1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/nuevo sol Peru cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/nuevo sol Peru dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 7,942 PEN | ▼ -0.16 % |
13/05 — 19/05 | 7,848 PEN | ▼ -1.19 % |
20/05 — 26/05 | 8,120 PEN | ▲ 3.47 % |
27/05 — 02/06 | 8,252 PEN | ▲ 1.62 % |
03/06 — 09/06 | 8,137 PEN | ▼ -1.39 % |
10/06 — 16/06 | 8,216 PEN | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 8,757 PEN | ▲ 6.58 % |
24/06 — 30/06 | 8,911 PEN | ▲ 1.76 % |
01/07 — 07/07 | 9,358 PEN | ▲ 5.02 % |
08/07 — 14/07 | 9,277 PEN | ▼ -0.87 % |
15/07 — 21/07 | 9,287 PEN | ▲ 0.11 % |
22/07 — 28/07 | 9,027 PEN | ▼ -2.81 % |
vàng/nuevo sol Peru dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,942 PEN | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 8,039 PEN | ▲ 1.22 % |
08/2024 | 8,350 PEN | ▲ 3.88 % |
09/2024 | 8,373 PEN | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 9,168 PEN | ▲ 9.5 % |
11/2024 | 9,023 PEN | ▼ -1.59 % |
12/2024 | 8,901 PEN | ▼ -1.35 % |
12/2024 | 9,379 PEN | ▲ 5.37 % |
01/2025 | 9,383 PEN | ▲ 0.04 % |
03/2025 | 9,948 PEN | ▲ 6.02 % |
03/2025 | 10,388 PEN | ▲ 4.42 % |
04/2025 | 10,152 PEN | ▼ -2.27 % |
vàng/nuevo sol Peru thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,904 PEN |
Tối đa | 8,404 PEN |
Bình quân gia quyền | 8,135 PEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,101 PEN |
Tối đa | 8,404 PEN |
Bình quân gia quyền | 7,608 PEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,203 PEN |
Tối đa | 8,404 PEN |
Bình quân gia quyền | 6,957 PEN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến nuevo sol Peru (PEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến nuevo sol Peru (PEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: