Tỷ giá hối đoái vàng chống lại złoty Ba Lan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PLN
Lịch sử thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá
XAU/PLN tỷ giá
06 03, 2024
1 XAU = 8,509 PLN
▲ 0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong złoty Ba Lan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -0.95% (8,590 PLN — 8,509 PLN)
Thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 9.51% (7,770 PLN — 8,509 PLN)
Thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 11.54% (7,628 PLN — 8,509 PLN)
Thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 06 03, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 2655927.22% (0.32 PLN — 8,509 PLN)
vàng/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 8,504 PLN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 8,566 PLN | ▲ 0.73 % |
06/06 | 8,559 PLN | ▼ -0.08 % |
07/06 | 8,561 PLN | ▲ 0.03 % |
08/06 | 8,571 PLN | ▲ 0.12 % |
09/06 | 8,632 PLN | ▲ 0.71 % |
10/06 | 8,643 PLN | ▲ 0.12 % |
11/06 | 8,649 PLN | ▲ 0.07 % |
12/06 | 8,536 PLN | ▼ -1.3 % |
13/06 | 8,506 PLN | ▼ -0.35 % |
14/06 | 8,471 PLN | ▼ -0.42 % |
15/06 | 8,482 PLN | ▲ 0.14 % |
16/06 | 8,555 PLN | ▲ 0.86 % |
17/06 | 8,597 PLN | ▲ 0.49 % |
18/06 | 8,608 PLN | ▲ 0.13 % |
19/06 | 8,701 PLN | ▲ 1.08 % |
20/06 | 8,674 PLN | ▼ -0.3 % |
21/06 | 8,636 PLN | ▼ -0.45 % |
22/06 | 8,522 PLN | ▼ -1.32 % |
23/06 | 8,445 PLN | ▼ -0.9 % |
24/06 | 8,383 PLN | ▼ -0.73 % |
25/06 | 8,386 PLN | ▲ 0.04 % |
26/06 | 8,423 PLN | ▲ 0.44 % |
27/06 | 8,428 PLN | ▲ 0.06 % |
28/06 | 8,479 PLN | ▲ 0.61 % |
29/06 | 8,497 PLN | ▲ 0.21 % |
30/06 | 8,437 PLN | ▼ -0.71 % |
01/07 | 8,394 PLN | ▼ -0.5 % |
02/07 | 8,398 PLN | ▲ 0.04 % |
03/07 | 8,368 PLN | ▼ -0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8,536 PLN | ▲ 0.32 % |
17/06 — 23/06 | 8,713 PLN | ▲ 2.07 % |
24/06 — 30/06 | 9,012 PLN | ▲ 3.43 % |
01/07 — 07/07 | 9,145 PLN | ▲ 1.48 % |
08/07 — 14/07 | 9,908 PLN | ▲ 8.34 % |
15/07 — 21/07 | 9,832 PLN | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 9,717 PLN | ▼ -1.16 % |
29/07 — 04/08 | 9,506 PLN | ▼ -2.17 % |
05/08 — 11/08 | 9,523 PLN | ▲ 0.17 % |
12/08 — 18/08 | 9,643 PLN | ▲ 1.27 % |
19/08 — 25/08 | 9,360 PLN | ▼ -2.94 % |
26/08 — 01/09 | 9,272 PLN | ▼ -0.94 % |
vàng/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8,513 PLN | ▲ 0.04 % |
08/2024 | 8,859 PLN | ▲ 4.06 % |
09/2024 | 9,159 PLN | ▲ 3.39 % |
10/2024 | 9,556 PLN | ▲ 4.34 % |
10/2024 | 8,916 PLN | ▼ -6.7 % |
11/2024 | 10,426 PLN | ▲ 16.94 % |
12/2024 | 9,067 PLN | ▼ -13.03 % |
01/2025 | 9,164 PLN | ▲ 1.07 % |
02/2025 | 9,842 PLN | ▲ 7.39 % |
03/2025 | 10,481 PLN | ▲ 6.49 % |
04/2025 | 10,051 PLN | ▼ -4.1 % |
05/2025 | 10,014 PLN | ▼ -0.37 % |
vàng/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,436 PLN |
Tối đa | 8,810 PLN |
Bình quân gia quyền | 8,599 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,752 PLN |
Tối đa | 9,137 PLN |
Bình quân gia quyền | 8,458 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,898 PLN |
Tối đa | 9,137 PLN |
Bình quân gia quyền | 8,374 PLN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: