Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RYO
Lịch sử thay đổi trong XAU/RYO tỷ giá
XAU/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 87,026 RYO
▼ -0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.64% (80,103 RYO — 87,026 RYO)
Thay đổi trong XAU/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.77% (176,776 RYO — 87,026 RYO)
Thay đổi trong XAU/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.55% (175,983 RYO — 87,026 RYO)
Thay đổi trong XAU/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 397998.71% (21.8604 RYO — 87,026 RYO)
vàng/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 86,105 RYO | ▼ -1.06 % |
07/05 | 90,203 RYO | ▲ 4.76 % |
08/05 | 93,998 RYO | ▲ 4.21 % |
09/05 | 92,832 RYO | ▼ -1.24 % |
10/05 | 103,176 RYO | ▲ 11.14 % |
11/05 | 105,548 RYO | ▲ 2.3 % |
12/05 | 109,928 RYO | ▲ 4.15 % |
13/05 | 131,052 RYO | ▲ 19.22 % |
14/05 | 133,388 RYO | ▲ 1.78 % |
15/05 | 125,090 RYO | ▼ -6.22 % |
16/05 | 123,525 RYO | ▼ -1.25 % |
17/05 | 120,931 RYO | ▼ -2.1 % |
18/05 | 119,559 RYO | ▼ -1.13 % |
19/05 | 38,539 RYO | ▼ -67.77 % |
20/05 | 42,971 RYO | ▲ 11.5 % |
21/05 | 45,354 RYO | ▲ 5.55 % |
22/05 | 29,898 RYO | ▼ -34.08 % |
23/05 | 30,273 RYO | ▲ 1.26 % |
24/05 | 45,268 RYO | ▲ 49.53 % |
25/05 | 43,522 RYO | ▼ -3.86 % |
26/05 | 43,681 RYO | ▲ 0.36 % |
27/05 | 46,558 RYO | ▲ 6.59 % |
28/05 | 40,163 RYO | ▼ -13.74 % |
29/05 | 41,882 RYO | ▲ 4.28 % |
30/05 | 42,946 RYO | ▲ 2.54 % |
31/05 | 43,018 RYO | ▲ 0.17 % |
01/06 | 45,683 RYO | ▲ 6.19 % |
02/06 | 38,459 RYO | ▼ -15.81 % |
03/06 | 39,514 RYO | ▲ 2.74 % |
04/06 | 40,983 RYO | ▲ 3.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 94,002 RYO | ▲ 8.02 % |
13/05 — 19/05 | 71,949 RYO | ▼ -23.46 % |
20/05 — 26/05 | 70,333 RYO | ▼ -2.25 % |
27/05 — 02/06 | 85,822 RYO | ▲ 22.02 % |
03/06 — 09/06 | 85,758 RYO | ▼ -0.07 % |
10/06 — 16/06 | 105,755 RYO | ▲ 23.32 % |
17/06 — 23/06 | 17,380 RYO | ▼ -83.57 % |
24/06 — 30/06 | 14,526 RYO | ▼ -16.42 % |
01/07 — 07/07 | 22,374 RYO | ▲ 54.03 % |
08/07 — 14/07 | 23,736 RYO | ▲ 6.08 % |
15/07 — 21/07 | 21,727 RYO | ▼ -8.46 % |
22/07 — 28/07 | 232,536 RYO | ▲ 970.27 % |
vàng/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85,879 RYO | ▼ -1.32 % |
07/2024 | 90,883 RYO | ▲ 5.83 % |
08/2024 | 75,964 RYO | ▼ -16.42 % |
09/2024 | 114,641 RYO | ▲ 50.92 % |
10/2024 | -5,054.47549788 RYO | ▼ -104.41 % |
11/2024 | -4,591.42352394 RYO | ▼ -9.16 % |
12/2024 | -35,450.52728832 RYO | ▲ 672.1 % |
12/2024 | -33,439.6239592 RYO | ▼ -5.67 % |
01/2025 | -39,078.37723916 RYO | ▲ 16.86 % |
03/2025 | -21,552.13099111 RYO | ▼ -44.85 % |
03/2025 | -17,670.41868887 RYO | ▼ -18.01 % |
04/2025 | -24,815.09510011 RYO | ▲ 40.43 % |
vàng/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65,537 RYO |
Tối đa | 98,284 RYO |
Bình quân gia quyền | 87,980 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65,537 RYO |
Tối đa | 252,506 RYO |
Bình quân gia quyền | 152,049 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65,537 RYO |
Tối đa | 252,506 RYO |
Bình quân gia quyền | 160,465 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: