Tỷ giá hối đoái vàng chống lại krona Thụy Điển
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SEK
Lịch sử thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá
XAU/SEK tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 23,749 SEK
▲ 1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/krona Thụy Điển, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong krona Thụy Điển.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SEK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SEK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/krona Thụy Điển, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi -2.28% (24,303 SEK — 23,749 SEK)
Thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 21.47% (19,551 SEK — 23,749 SEK)
Thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 23.41% (19,243 SEK — 23,749 SEK)
Thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 2975082.35% (0.8 SEK — 23,749 SEK)
vàng/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23,793 SEK | ▲ 0.19 % |
19/05 | 23,872 SEK | ▲ 0.33 % |
20/05 | 23,823 SEK | ▼ -0.21 % |
21/05 | 23,869 SEK | ▲ 0.19 % |
22/05 | 23,209 SEK | ▼ -2.76 % |
23/05 | 22,630 SEK | ▼ -2.5 % |
24/05 | 22,615 SEK | ▼ -0.07 % |
25/05 | 22,710 SEK | ▲ 0.42 % |
26/05 | 22,829 SEK | ▲ 0.53 % |
27/05 | 22,840 SEK | ▲ 0.05 % |
28/05 | 22,859 SEK | ▲ 0.08 % |
29/05 | 22,818 SEK | ▼ -0.18 % |
30/05 | 22,742 SEK | ▼ -0.34 % |
31/05 | 22,701 SEK | ▼ -0.18 % |
01/06 | 22,553 SEK | ▼ -0.65 % |
02/06 | 22,279 SEK | ▼ -1.21 % |
03/06 | 22,122 SEK | ▼ -0.71 % |
04/06 | 22,158 SEK | ▲ 0.16 % |
05/06 | 22,415 SEK | ▲ 1.16 % |
06/06 | 22,468 SEK | ▲ 0.24 % |
07/06 | 22,529 SEK | ▲ 0.27 % |
08/06 | 22,645 SEK | ▲ 0.51 % |
09/06 | 22,763 SEK | ▲ 0.52 % |
10/06 | 22,774 SEK | ▲ 0.05 % |
11/06 | 22,774 SEK | ▼ -0 % |
12/06 | 22,583 SEK | ▼ -0.84 % |
13/06 | 22,580 SEK | ▼ -0.01 % |
14/06 | 22,396 SEK | ▼ -0.81 % |
15/06 | 22,414 SEK | ▲ 0.08 % |
16/06 | 22,478 SEK | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/krona Thụy Điển cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23,897 SEK | ▲ 0.62 % |
27/05 — 02/06 | 24,393 SEK | ▲ 2.08 % |
03/06 — 09/06 | 24,607 SEK | ▲ 0.88 % |
10/06 — 16/06 | 25,206 SEK | ▲ 2.44 % |
17/06 — 23/06 | 27,030 SEK | ▲ 7.24 % |
24/06 — 30/06 | 27,486 SEK | ▲ 1.69 % |
01/07 — 07/07 | 28,824 SEK | ▲ 4.87 % |
08/07 — 14/07 | 28,620 SEK | ▼ -0.71 % |
15/07 — 21/07 | 28,244 SEK | ▼ -1.31 % |
22/07 — 28/07 | 27,593 SEK | ▼ -2.31 % |
29/07 — 04/08 | 27,858 SEK | ▲ 0.96 % |
05/08 — 11/08 | 27,797 SEK | ▼ -0.22 % |
vàng/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,701 SEK | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 23,395 SEK | ▼ -1.29 % |
08/2024 | 24,734 SEK | ▲ 5.72 % |
09/2024 | 23,824 SEK | ▼ -3.68 % |
10/2024 | 25,619 SEK | ▲ 7.53 % |
11/2024 | 24,241 SEK | ▼ -5.38 % |
12/2024 | 23,335 SEK | ▼ -3.74 % |
01/2025 | 24,673 SEK | ▲ 5.73 % |
02/2025 | 24,798 SEK | ▲ 0.51 % |
03/2025 | 29,360 SEK | ▲ 18.4 % |
04/2025 | 30,742 SEK | ▲ 4.71 % |
05/2025 | 30,587 SEK | ▼ -0.51 % |
vàng/krona Thụy Điển thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,050 SEK |
Tối đa | 24,525 SEK |
Bình quân gia quyền | 23,684 SEK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,244 SEK |
Tối đa | 24,534 SEK |
Bình quân gia quyền | 22,025 SEK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,654 SEK |
Tối đa | 24,534 SEK |
Bình quân gia quyền | 20,032 SEK |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SEK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: