Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SYS
Lịch sử thay đổi trong XAU/SYS tỷ giá
XAU/SYS tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 11,546 SYS
▲ 1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 9.44% (10,550 SYS — 11,546 SYS)
Thay đổi trong XAU/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -16.12% (13,766 SYS — 11,546 SYS)
Thay đổi trong XAU/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -24.14% (15,221 SYS — 11,546 SYS)
Thay đổi trong XAU/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 128186.34% (9.000303 SYS — 11,546 SYS)
vàng/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11,655 SYS | ▲ 0.94 % |
19/05 | 11,324 SYS | ▼ -2.83 % |
20/05 | 10,720 SYS | ▼ -5.34 % |
21/05 | 10,477 SYS | ▼ -2.27 % |
22/05 | 10,023 SYS | ▼ -4.33 % |
23/05 | 10,175 SYS | ▲ 1.52 % |
24/05 | 10,735 SYS | ▲ 5.5 % |
25/05 | 10,889 SYS | ▲ 1.44 % |
26/05 | 11,038 SYS | ▲ 1.37 % |
27/05 | 11,635 SYS | ▲ 5.4 % |
28/05 | 11,644 SYS | ▲ 0.08 % |
29/05 | 12,211 SYS | ▲ 4.87 % |
30/05 | 12,927 SYS | ▲ 5.87 % |
31/05 | 13,558 SYS | ▲ 4.88 % |
01/06 | 13,527 SYS | ▼ -0.23 % |
02/06 | 13,040 SYS | ▼ -3.59 % |
03/06 | 12,664 SYS | ▼ -2.88 % |
04/06 | 12,846 SYS | ▲ 1.44 % |
05/06 | 12,625 SYS | ▼ -1.72 % |
06/06 | 12,943 SYS | ▲ 2.52 % |
07/06 | 13,377 SYS | ▲ 3.36 % |
08/06 | 13,529 SYS | ▲ 1.13 % |
09/06 | 13,482 SYS | ▼ -0.34 % |
10/06 | 13,616 SYS | ▲ 0.99 % |
11/06 | 13,546 SYS | ▼ -0.52 % |
12/06 | 13,563 SYS | ▲ 0.13 % |
13/06 | 13,726 SYS | ▲ 1.2 % |
14/06 | 13,369 SYS | ▼ -2.6 % |
15/06 | 13,047 SYS | ▼ -2.41 % |
16/06 | 13,186 SYS | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,017 SYS | ▲ 4.08 % |
27/05 — 02/06 | 10,285 SYS | ▼ -14.41 % |
03/06 — 09/06 | 11,861 SYS | ▲ 15.32 % |
10/06 — 16/06 | 11,079 SYS | ▼ -6.59 % |
17/06 — 23/06 | 10,931 SYS | ▼ -1.34 % |
24/06 — 30/06 | 11,560 SYS | ▲ 5.75 % |
01/07 — 07/07 | 15,197 SYS | ▲ 31.46 % |
08/07 — 14/07 | 13,425 SYS | ▼ -11.66 % |
15/07 — 21/07 | 16,642 SYS | ▲ 23.96 % |
22/07 — 28/07 | 17,159 SYS | ▲ 3.11 % |
29/07 — 04/08 | 18,446 SYS | ▲ 7.5 % |
05/08 — 11/08 | 18,131 SYS | ▼ -1.71 % |
vàng/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,476 SYS | ▼ -0.61 % |
07/2024 | 13,519 SYS | ▲ 17.8 % |
08/2024 | 16,832 SYS | ▲ 24.51 % |
09/2024 | 16,695 SYS | ▼ -0.81 % |
10/2024 | 15,809 SYS | ▼ -5.31 % |
11/2024 | 13,287 SYS | ▼ -15.95 % |
12/2024 | 11,843 SYS | ▼ -10.87 % |
01/2025 | 14,980 SYS | ▲ 26.48 % |
02/2025 | 8,586 SYS | ▼ -42.68 % |
03/2025 | 4,933 SYS | ▼ -42.55 % |
04/2025 | 7,758 SYS | ▲ 57.26 % |
05/2025 | 7,787 SYS | ▲ 0.38 % |
vàng/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,789 SYS |
Tối đa | 11,434 SYS |
Bình quân gia quyền | 10,527 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,276 SYS |
Tối đa | 13,346 SYS |
Bình quân gia quyền | 9,324 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,276 SYS |
Tối đa | 22,815 SYS |
Bình quân gia quyền | 14,931 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: