Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TERN
Lịch sử thay đổi trong XAU/TERN tỷ giá
XAU/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 XAU = 58,707 TERN
▼ -8.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.34% (204,864 TERN — 58,707 TERN)
Thay đổi trong XAU/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -74.06% (226,347 TERN — 58,707 TERN)
Thay đổi trong XAU/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 257548.44% (22.7857 TERN — 58,707 TERN)
Thay đổi trong XAU/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 257548.44% (22.7857 TERN — 58,707 TERN)
vàng/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 57,018 TERN | ▼ -2.88 % |
19/05 | 57,546 TERN | ▲ 0.93 % |
20/05 | 55,560 TERN | ▼ -3.45 % |
21/05 | 54,946 TERN | ▼ -1.1 % |
22/05 | 59,289 TERN | ▲ 7.9 % |
23/05 | 57,925 TERN | ▼ -2.3 % |
24/05 | 54,265 TERN | ▼ -6.32 % |
25/05 | 55,964 TERN | ▲ 3.13 % |
26/05 | 57,629 TERN | ▲ 2.97 % |
27/05 | 56,817 TERN | ▼ -1.41 % |
28/05 | 54,959 TERN | ▼ -3.27 % |
29/05 | 55,312 TERN | ▲ 0.64 % |
30/05 | 55,531 TERN | ▲ 0.4 % |
31/05 | 55,632 TERN | ▲ 0.18 % |
01/06 | 55,649 TERN | ▲ 0.03 % |
02/06 | 55,419 TERN | ▼ -0.41 % |
03/06 | 56,121 TERN | ▲ 1.27 % |
04/06 | 57,090 TERN | ▲ 1.73 % |
05/06 | 58,808 TERN | ▲ 3.01 % |
06/06 | 58,059 TERN | ▼ -1.27 % |
07/06 | 57,585 TERN | ▼ -0.82 % |
08/06 | 49,971 TERN | ▼ -13.22 % |
09/06 | 37,717 TERN | ▼ -24.52 % |
10/06 | 34,831 TERN | ▼ -7.65 % |
11/06 | 28,855 TERN | ▼ -17.16 % |
12/06 | 26,449 TERN | ▼ -8.34 % |
13/06 | 20,380 TERN | ▼ -22.95 % |
14/06 | 21,938 TERN | ▲ 7.64 % |
15/06 | 23,824 TERN | ▲ 8.6 % |
16/06 | 21,247 TERN | ▼ -10.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 53,383 TERN | ▼ -9.07 % |
27/05 — 02/06 | 52,523 TERN | ▼ -1.61 % |
03/06 — 09/06 | 50,025 TERN | ▼ -4.76 % |
10/06 — 16/06 | 52,098 TERN | ▲ 4.14 % |
17/06 — 23/06 | 24,069 TERN | ▼ -53.8 % |
24/06 — 30/06 | 21,295 TERN | ▼ -11.52 % |
01/07 — 07/07 | 16,687 TERN | ▼ -21.64 % |
08/07 — 14/07 | 14,968 TERN | ▼ -10.3 % |
15/07 — 21/07 | 15,146 TERN | ▲ 1.19 % |
22/07 — 28/07 | 16,875 TERN | ▲ 11.42 % |
29/07 — 04/08 | 17,257 TERN | ▲ 2.26 % |
05/08 — 11/08 | 16,250 TERN | ▼ -5.84 % |
vàng/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58,263 TERN | ▼ -0.76 % |
07/2024 | 62,969 TERN | ▲ 8.08 % |
08/2024 | 54,872 TERN | ▼ -12.86 % |
09/2024 | 63,239 TERN | ▲ 15.25 % |
10/2024 | 78,762 TERN | ▲ 24.55 % |
11/2024 | 38,440 TERN | ▼ -51.2 % |
12/2024 | 40,086 TERN | ▲ 4.28 % |
01/2025 | 77,792 TERN | ▲ 94.06 % |
02/2025 | 90,090 TERN | ▲ 15.81 % |
03/2025 | 75,269 TERN | ▼ -16.45 % |
04/2025 | 31,683 TERN | ▼ -57.91 % |
05/2025 | 28,764 TERN | ▼ -9.21 % |
vàng/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,138 TERN |
Tối đa | 201,524 TERN |
Bình quân gia quyền | 117,414 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,138 TERN |
Tối đa | 248,527 TERN |
Bình quân gia quyền | 203,055 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.6814 TERN |
Tối đa | 262,056 TERN |
Bình quân gia quyền | 189,361 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: