Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Tân Đài Tệ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TWD
Lịch sử thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá
XAU/TWD tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 71,259 TWD
▲ 1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Tân Đài Tệ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Tân Đài Tệ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TWD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TWD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Tân Đài Tệ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi -1.02% (71,991 TWD — 71,259 TWD)
Thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 21.61% (58,595 TWD — 71,259 TWD)
Thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 27.44% (55,916 TWD — 71,259 TWD)
Thay đổi trong XAU/TWD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 2015317.03% (3.54 TWD — 71,259 TWD)
vàng/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 71,304 TWD | ▲ 0.06 % |
19/05 | 71,710 TWD | ▲ 0.57 % |
20/05 | 71,781 TWD | ▲ 0.1 % |
21/05 | 71,860 TWD | ▲ 0.11 % |
22/05 | 70,268 TWD | ▼ -2.22 % |
23/05 | 68,886 TWD | ▼ -1.97 % |
24/05 | 68,928 TWD | ▲ 0.06 % |
25/05 | 68,764 TWD | ▼ -0.24 % |
26/05 | 69,153 TWD | ▲ 0.57 % |
27/05 | 69,236 TWD | ▲ 0.12 % |
28/05 | 69,236 TWD | ▼ -0 % |
29/05 | 68,820 TWD | ▼ -0.6 % |
30/05 | 68,128 TWD | ▼ -1.01 % |
31/05 | 68,016 TWD | ▼ -0.16 % |
01/06 | 67,713 TWD | ▼ -0.44 % |
02/06 | 67,073 TWD | ▼ -0.95 % |
03/06 | 66,867 TWD | ▼ -0.31 % |
04/06 | 66,867 TWD | ▼ -0 % |
05/06 | 67,616 TWD | ▲ 1.12 % |
06/06 | 67,765 TWD | ▲ 0.22 % |
07/06 | 67,713 TWD | ▼ -0.08 % |
08/06 | 68,099 TWD | ▲ 0.57 % |
09/06 | 68,640 TWD | ▲ 0.79 % |
10/06 | 68,629 TWD | ▼ -0.01 % |
11/06 | 68,735 TWD | ▲ 0.15 % |
12/06 | 68,152 TWD | ▼ -0.85 % |
13/06 | 68,126 TWD | ▼ -0.04 % |
14/06 | 67,804 TWD | ▼ -0.47 % |
15/06 | 68,066 TWD | ▲ 0.39 % |
16/06 | 68,231 TWD | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Tân Đài Tệ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71,647 TWD | ▲ 0.55 % |
27/05 — 02/06 | 73,552 TWD | ▲ 2.66 % |
03/06 — 09/06 | 73,616 TWD | ▲ 0.09 % |
10/06 — 16/06 | 74,732 TWD | ▲ 1.52 % |
17/06 — 23/06 | 79,083 TWD | ▲ 5.82 % |
24/06 — 30/06 | 82,078 TWD | ▲ 3.79 % |
01/07 — 07/07 | 84,904 TWD | ▲ 3.44 % |
08/07 — 14/07 | 84,595 TWD | ▼ -0.36 % |
15/07 — 21/07 | 83,133 TWD | ▼ -1.73 % |
22/07 — 28/07 | 81,417 TWD | ▼ -2.06 % |
29/07 — 04/08 | 82,204 TWD | ▲ 0.97 % |
05/08 — 11/08 | 82,355 TWD | ▲ 0.18 % |
vàng/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71,411 TWD | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 73,098 TWD | ▲ 2.36 % |
08/2024 | 74,680 TWD | ▲ 2.16 % |
09/2024 | 73,495 TWD | ▼ -1.59 % |
10/2024 | 77,976 TWD | ▲ 6.1 % |
11/2024 | 76,007 TWD | ▼ -2.52 % |
12/2024 | 74,056 TWD | ▼ -2.57 % |
01/2025 | 77,184 TWD | ▲ 4.22 % |
02/2025 | 78,746 TWD | ▲ 2.02 % |
03/2025 | 90,494 TWD | ▲ 14.92 % |
04/2025 | 94,460 TWD | ▲ 4.38 % |
05/2025 | 94,879 TWD | ▲ 0.44 % |
vàng/Tân Đài Tệ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69,000 TWD |
Tối đa | 73,115 TWD |
Bình quân gia quyền | 70,731 TWD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,595 TWD |
Tối đa | 73,115 TWD |
Bình quân gia quyền | 66,364 TWD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53,643 TWD |
Tối đa | 73,115 TWD |
Bình quân gia quyền | 59,461 TWD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TWD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tân Đài Tệ (TWD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tân Đài Tệ (TWD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: