Tỷ giá hối đoái vàng chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/VEF
Lịch sử thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá
XAU/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 8,628,331,799 VEF
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.12% (8,618,052,293 VEF — 8,628,331,799 VEF)
Thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 18.34% (7,290,915,756 VEF — 8,628,331,799 VEF)
Thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 71.13% (5,041,854,917 VEF — 8,628,331,799 VEF)
Thay đổi trong XAU/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 468839917135.94% (1.84 VEF — 8,628,331,799 VEF)
vàng/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8,659,990,878 VEF | ▲ 0.37 % |
19/05 | 8,673,359,817 VEF | ▲ 0.15 % |
20/05 | 8,690,343,922 VEF | ▲ 0.2 % |
21/05 | 8,696,167,778 VEF | ▲ 0.07 % |
22/05 | 8,466,016,614 VEF | ▼ -2.65 % |
23/05 | 8,337,962,556 VEF | ▼ -1.51 % |
24/05 | 8,357,468,641 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 8,365,418,330 VEF | ▲ 0.1 % |
26/05 | 8,406,212,963 VEF | ▲ 0.49 % |
27/05 | 8,400,612,038 VEF | ▼ -0.07 % |
28/05 | 8,398,146,321 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 8,386,168,259 VEF | ▼ -0.14 % |
30/05 | 8,245,448,762 VEF | ▼ -1.68 % |
31/05 | 8,234,815,329 VEF | ▼ -0.13 % |
01/06 | 8,246,410,852 VEF | ▲ 0.14 % |
02/06 | 8,233,204,076 VEF | ▼ -0.16 % |
03/06 | 8,227,051,792 VEF | ▼ -0.07 % |
04/06 | 8,223,141,167 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 8,311,800,337 VEF | ▲ 1.08 % |
06/06 | 8,307,298,552 VEF | ▼ -0.05 % |
07/06 | 8,289,703,963 VEF | ▼ -0.21 % |
08/06 | 8,345,307,367 VEF | ▲ 0.67 % |
09/06 | 8,417,902,994 VEF | ▲ 0.87 % |
10/06 | 8,417,790,145 VEF | ▼ -0 % |
11/06 | 8,422,253,241 VEF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 8,362,369,931 VEF | ▼ -0.71 % |
13/06 | 8,387,706,702 VEF | ▲ 0.3 % |
14/06 | 8,485,971,008 VEF | ▲ 1.17 % |
15/06 | 8,536,552,760 VEF | ▲ 0.6 % |
16/06 | 8,528,901,415 VEF | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,698,125,563 VEF | ▲ 0.81 % |
27/05 — 02/06 | 9,039,344,957 VEF | ▲ 3.92 % |
03/06 — 09/06 | 8,962,660,677 VEF | ▼ -0.85 % |
10/06 — 16/06 | 9,016,992,554 VEF | ▲ 0.61 % |
17/06 — 23/06 | 9,415,054,624 VEF | ▲ 4.41 % |
24/06 — 30/06 | 9,827,261,880 VEF | ▲ 4.38 % |
01/07 — 07/07 | 9,941,025,893 VEF | ▲ 1.16 % |
08/07 — 14/07 | 9,845,951,386 VEF | ▼ -0.96 % |
15/07 — 21/07 | 9,786,692,023 VEF | ▼ -0.6 % |
22/07 — 28/07 | 9,723,658,560 VEF | ▼ -0.64 % |
29/07 — 04/08 | 9,803,401,099 VEF | ▲ 0.82 % |
05/08 — 11/08 | 9,937,801,982 VEF | ▲ 1.37 % |
vàng/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,691,169,447 VEF | ▲ 0.73 % |
07/2024 | 9,401,464,206 VEF | ▲ 8.17 % |
08/2024 | 10,368,111,833 VEF | ▲ 10.28 % |
09/2024 | 10,422,847,657 VEF | ▲ 0.53 % |
10/2024 | 11,214,932,799 VEF | ▲ 7.6 % |
11/2024 | 11,667,651,292 VEF | ▲ 4.04 % |
12/2024 | 11,836,458,961 VEF | ▲ 1.45 % |
01/2025 | 11,846,462,011 VEF | ▲ 0.08 % |
02/2025 | 11,920,366,893 VEF | ▲ 0.62 % |
03/2025 | 13,452,596,701 VEF | ▲ 12.85 % |
04/2025 | 13,724,308,954 VEF | ▲ 2.02 % |
05/2025 | 14,114,008,374 VEF | ▲ 2.84 % |
vàng/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,302,593,729 VEF |
Tối đa | 8,675,637,432 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,479,957,196 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,290,915,756 VEF |
Tối đa | 8,702,562,660 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,095,185,263 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,042,965,763 VEF |
Tối đa | 8,702,562,660 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,835,427,033 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/VEF số tiền trao đổi
- 5000 XAU → 43,141,658,994,146 VEF
- 1000 XAU → 8,628,331,798,829 VEF
- 500 XAU → 4,314,165,899,415 VEF
- 5 XAU → 43,141,658,994 VEF
- 200 XAU → 1,725,666,359,766 VEF
- 1 XAU → 8,628,331,799 VEF
- 50 XAU → 431,416,589,941 VEF
- 2 XAU → 17,256,663,598 VEF
- 10 XAU → 86,283,317,988 VEF
- 100 XAU → 862,833,179,883 VEF
- 2000 XAU → 17,256,663,597,659 VEF