Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ZEL
Lịch sử thay đổi trong XAU/ZEL tỷ giá
XAU/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 XAU = 10,047 ZEL
▲ 1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -47.88% (19,278 ZEL — 10,047 ZEL)
Thay đổi trong XAU/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -86.89% (76,657 ZEL — 10,047 ZEL)
Thay đổi trong XAU/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 165191.82% (6.078269 ZEL — 10,047 ZEL)
Thay đổi trong XAU/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 165191.82% (6.078269 ZEL — 10,047 ZEL)
vàng/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9,280 ZEL | ▼ -7.63 % |
19/05 | 8,907 ZEL | ▼ -4.03 % |
20/05 | 8,899 ZEL | ▼ -0.09 % |
21/05 | 8,873 ZEL | ▼ -0.29 % |
22/05 | 8,981 ZEL | ▲ 1.22 % |
23/05 | 9,012 ZEL | ▲ 0.34 % |
24/05 | 9,429 ZEL | ▲ 4.64 % |
25/05 | 9,857 ZEL | ▲ 4.53 % |
26/05 | 9,890 ZEL | ▲ 0.34 % |
27/05 | 10,163 ZEL | ▲ 2.76 % |
28/05 | 9,576 ZEL | ▼ -5.78 % |
29/05 | 6,296 ZEL | ▼ -34.25 % |
30/05 | 5,092 ZEL | ▼ -19.13 % |
31/05 | 4,575 ZEL | ▼ -10.15 % |
01/06 | 4,704 ZEL | ▲ 2.83 % |
02/06 | 4,643 ZEL | ▼ -1.3 % |
03/06 | 4,612 ZEL | ▼ -0.68 % |
04/06 | 4,570 ZEL | ▼ -0.9 % |
05/06 | 5,063 ZEL | ▲ 10.79 % |
06/06 | 4,685 ZEL | ▼ -7.47 % |
07/06 | 4,341 ZEL | ▼ -7.35 % |
08/06 | 4,201 ZEL | ▼ -3.22 % |
09/06 | 4,042 ZEL | ▼ -3.79 % |
10/06 | 4,040 ZEL | ▼ -0.05 % |
11/06 | 4,216 ZEL | ▲ 4.36 % |
12/06 | 4,311 ZEL | ▲ 2.26 % |
13/06 | 4,077 ZEL | ▼ -5.44 % |
14/06 | 4,256 ZEL | ▲ 4.39 % |
15/06 | 4,539 ZEL | ▲ 6.65 % |
16/06 | 4,742 ZEL | ▲ 4.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,411 ZEL | ▲ 13.58 % |
27/05 — 02/06 | 10,627 ZEL | ▼ -6.87 % |
03/06 — 09/06 | 7,318 ZEL | ▼ -31.14 % |
10/06 — 16/06 | 8,863 ZEL | ▲ 21.12 % |
17/06 — 23/06 | 1,775 ZEL | ▼ -79.97 % |
24/06 — 30/06 | 1,774 ZEL | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 1,788 ZEL | ▲ 0.78 % |
08/07 — 14/07 | 1,635 ZEL | ▼ -8.59 % |
15/07 — 21/07 | 1,837 ZEL | ▲ 12.38 % |
22/07 — 28/07 | 909.23 ZEL | ▼ -50.5 % |
29/07 — 04/08 | 770.92 ZEL | ▼ -15.21 % |
05/08 — 11/08 | 870.23 ZEL | ▲ 12.88 % |
vàng/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,435 ZEL | ▲ 3.86 % |
07/2024 | 7,010 ZEL | ▼ -32.82 % |
08/2024 | 7,011 ZEL | ▲ 0.02 % |
09/2024 | 10,405 ZEL | ▲ 48.39 % |
10/2024 | 11,833 ZEL | ▲ 13.73 % |
11/2024 | 13,077 ZEL | ▲ 10.51 % |
12/2024 | 10,797 ZEL | ▼ -17.43 % |
01/2025 | 17,380 ZEL | ▲ 60.97 % |
02/2025 | 12,554 ZEL | ▼ -27.77 % |
03/2025 | 1,062 ZEL | ▼ -91.54 % |
04/2025 | 568.51 ZEL | ▼ -46.46 % |
05/2025 | 610.92 ZEL | ▲ 7.46 % |
vàng/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,199 ZEL |
Tối đa | 19,060 ZEL |
Bình quân gia quyền | 13,103 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,199 ZEL |
Tối đa | 78,279 ZEL |
Bình quân gia quyền | 32,907 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.120695 ZEL |
Tối đa | 82,282 ZEL |
Bình quân gia quyền | 49,622 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: