Tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCD/BIF
Lịch sử thay đổi trong XCD/BIF tỷ giá
XCD/BIF tỷ giá
05 05, 2024
1 XCD = 982.27 BIF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Đông Caribbea/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Đông Caribbea chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCD/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCD/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCD/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.71% (975.35 BIF — 982.27 BIF)
Thay đổi trong XCD/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (983.05 BIF — 982.27 BIF)
Thay đổi trong XCD/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 42.52% (689.19 BIF — 982.27 BIF)
Thay đổi trong XCD/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 52.95% (642.22 BIF — 982.27 BIF)
Dollar Đông Caribbea/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Đông Caribbea/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 988 BIF | ▲ 0.58 % |
07/05 | 984.27 BIF | ▼ -0.38 % |
08/05 | 985.13 BIF | ▲ 0.09 % |
09/05 | 985.11 BIF | ▼ -0 % |
10/05 | 984.36 BIF | ▼ -0.08 % |
11/05 | 989.96 BIF | ▲ 0.57 % |
12/05 | 998.21 BIF | ▲ 0.83 % |
13/05 | 998.59 BIF | ▲ 0.04 % |
14/05 | 998.7 BIF | ▲ 0.01 % |
15/05 | 998.12 BIF | ▼ -0.06 % |
16/05 | 1,004 BIF | ▲ 0.55 % |
17/05 | 1,007 BIF | ▲ 0.35 % |
18/05 | 1,003 BIF | ▼ -0.42 % |
19/05 | 1,001 BIF | ▼ -0.23 % |
20/05 | 1,005 BIF | ▲ 0.45 % |
21/05 | 997.15 BIF | ▼ -0.78 % |
22/05 | 997.67 BIF | ▲ 0.05 % |
23/05 | 1,002 BIF | ▲ 0.45 % |
24/05 | 999.75 BIF | ▼ -0.24 % |
25/05 | 995.06 BIF | ▼ -0.47 % |
26/05 | 996.03 BIF | ▲ 0.1 % |
27/05 | 995.4 BIF | ▼ -0.06 % |
28/05 | 999.71 BIF | ▲ 0.43 % |
29/05 | 999.92 BIF | ▲ 0.02 % |
30/05 | 996.52 BIF | ▼ -0.34 % |
31/05 | 998.81 BIF | ▲ 0.23 % |
01/06 | 1,002 BIF | ▲ 0.27 % |
02/06 | 993.81 BIF | ▼ -0.77 % |
03/06 | 991.05 BIF | ▼ -0.28 % |
04/06 | 986.49 BIF | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Caribbea/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Đông Caribbea/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 981.86 BIF | ▼ -0.04 % |
13/05 — 19/05 | 978.36 BIF | ▼ -0.36 % |
20/05 — 26/05 | 975.42 BIF | ▼ -0.3 % |
27/05 — 02/06 | 968.51 BIF | ▼ -0.71 % |
03/06 — 09/06 | 899.17 BIF | ▼ -7.16 % |
10/06 — 16/06 | 961.49 BIF | ▲ 6.93 % |
17/06 — 23/06 | 968.63 BIF | ▲ 0.74 % |
24/06 — 30/06 | 961.34 BIF | ▼ -0.75 % |
01/07 — 07/07 | 987.33 BIF | ▲ 2.7 % |
08/07 — 14/07 | 987.42 BIF | ▲ 0.01 % |
15/07 — 21/07 | 983.4 BIF | ▼ -0.41 % |
22/07 — 28/07 | 973.99 BIF | ▼ -0.96 % |
Dollar Đông Caribbea/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 981.64 BIF | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 968.75 BIF | ▼ -1.31 % |
08/2024 | 986.77 BIF | ▲ 1.86 % |
09/2024 | 1,019 BIF | ▲ 3.22 % |
10/2024 | 1,018 BIF | ▼ -0.02 % |
11/2024 | 993.68 BIF | ▼ -2.42 % |
12/2024 | 986.2 BIF | ▼ -0.75 % |
12/2024 | 1,011 BIF | ▲ 2.5 % |
01/2025 | 1,014 BIF | ▲ 0.34 % |
03/2025 | 1,018 BIF | ▲ 0.4 % |
03/2025 | 1,033 BIF | ▲ 1.39 % |
04/2025 | 1,015 BIF | ▼ -1.73 % |
Dollar Đông Caribbea/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 975.35 BIF |
Tối đa | 998.36 BIF |
Bình quân gia quyền | 989.8 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 965.6 BIF |
Tối đa | 998.36 BIF |
Bình quân gia quyền | 979.49 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 689.19 BIF |
Tối đa | 1,004 BIF |
Bình quân gia quyền | 967.59 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến XCD/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: