Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/MTL
Lịch sử thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá
XCP/MTL tỷ giá
05 05, 2024
1 XCP = 5.434791 MTL
▼ -1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1.98% (5.329039 MTL — 5.434791 MTL)
Thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 53.6% (3.538259 MTL — 5.434791 MTL)
Thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 95.09% (2.785772 MTL — 5.434791 MTL)
Thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 48.14% (3.668773 MTL — 5.434791 MTL)
Counterparty/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 5.425214 MTL | ▼ -0.18 % |
07/05 | 5.712642 MTL | ▲ 5.3 % |
08/05 | 5.701321 MTL | ▼ -0.2 % |
09/05 | 5.670572 MTL | ▼ -0.54 % |
10/05 | 5.859042 MTL | ▲ 3.32 % |
11/05 | 5.791867 MTL | ▼ -1.15 % |
12/05 | 5.975697 MTL | ▲ 3.17 % |
13/05 | 6.940064 MTL | ▲ 16.14 % |
14/05 | 7.475997 MTL | ▲ 7.72 % |
15/05 | 7.183013 MTL | ▼ -3.92 % |
16/05 | 7.129819 MTL | ▼ -0.74 % |
17/05 | 7.011821 MTL | ▼ -1.66 % |
18/05 | 6.722417 MTL | ▼ -4.13 % |
19/05 | 6.301185 MTL | ▼ -6.27 % |
20/05 | 6.296852 MTL | ▼ -0.07 % |
21/05 | 6.148556 MTL | ▼ -2.36 % |
22/05 | 5.863734 MTL | ▼ -4.63 % |
23/05 | 5.766716 MTL | ▼ -1.65 % |
24/05 | 6.001196 MTL | ▲ 4.07 % |
25/05 | 6.022205 MTL | ▲ 0.35 % |
26/05 | 5.704366 MTL | ▼ -5.28 % |
27/05 | 6.151808 MTL | ▲ 7.84 % |
28/05 | 5.938875 MTL | ▼ -3.46 % |
29/05 | 6.189492 MTL | ▲ 4.22 % |
30/05 | 6.547682 MTL | ▲ 5.79 % |
31/05 | 6.522767 MTL | ▼ -0.38 % |
01/06 | 6.416265 MTL | ▼ -1.63 % |
02/06 | 6.35794 MTL | ▼ -0.91 % |
03/06 | 6.337516 MTL | ▼ -0.32 % |
04/06 | 6.366371 MTL | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5.839147 MTL | ▲ 7.44 % |
13/05 — 19/05 | 6.883589 MTL | ▲ 17.89 % |
20/05 — 26/05 | 7.69426 MTL | ▲ 11.78 % |
27/05 — 02/06 | 5.449009 MTL | ▼ -29.18 % |
03/06 — 09/06 | 6.052744 MTL | ▲ 11.08 % |
10/06 — 16/06 | 5.273506 MTL | ▼ -12.87 % |
17/06 — 23/06 | 6.734611 MTL | ▲ 27.71 % |
24/06 — 30/06 | 6.948161 MTL | ▲ 3.17 % |
01/07 — 07/07 | 8.813906 MTL | ▲ 26.85 % |
08/07 — 14/07 | 7.297873 MTL | ▼ -17.2 % |
15/07 — 21/07 | 7.465159 MTL | ▲ 2.29 % |
22/07 — 28/07 | 7.532604 MTL | ▲ 0.9 % |
Counterparty/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.335967 MTL | ▼ -1.82 % |
07/2024 | 3.446331 MTL | ▼ -35.41 % |
08/2024 | 3.895155 MTL | ▲ 13.02 % |
09/2024 | 3.257238 MTL | ▼ -16.38 % |
10/2024 | 2.394473 MTL | ▼ -26.49 % |
11/2024 | 2.283261 MTL | ▼ -4.64 % |
12/2024 | 3.198166 MTL | ▲ 40.07 % |
12/2024 | 4.752924 MTL | ▲ 48.61 % |
01/2025 | 9.205401 MTL | ▲ 93.68 % |
03/2025 | 7.94228 MTL | ▼ -13.72 % |
03/2025 | 8.875264 MTL | ▲ 11.75 % |
04/2025 | 8.573415 MTL | ▼ -3.4 % |
Counterparty/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.898709 MTL |
Tối đa | 6.669751 MTL |
Bình quân gia quyền | 5.637463 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.413785 MTL |
Tối đa | 7.395799 MTL |
Bình quân gia quyền | 5.056224 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.492456 MTL |
Tối đa | 7.395799 MTL |
Bình quân gia quyền | 3.283415 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: