Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/NULS
Lịch sử thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá
XCP/NULS tỷ giá
05 17, 2024
1 XCP = 14.8793 NULS
▼ -6.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 12% (13.285 NULS — 14.8793 NULS)
Thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -41.04% (25.2354 NULS — 14.8793 NULS)
Thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -11.97% (16.9033 NULS — 14.8793 NULS)
Thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 194.36% (5.054803 NULS — 14.8793 NULS)
Counterparty/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.4378 NULS | ▼ -2.97 % |
19/05 | 14.7649 NULS | ▲ 2.27 % |
20/05 | 15.0035 NULS | ▲ 1.62 % |
21/05 | 14.9376 NULS | ▼ -0.44 % |
22/05 | 14.3486 NULS | ▼ -3.94 % |
23/05 | 13.9596 NULS | ▼ -2.71 % |
24/05 | 14.5958 NULS | ▲ 4.56 % |
25/05 | 13.4575 NULS | ▼ -7.8 % |
26/05 | 13.3843 NULS | ▼ -0.54 % |
27/05 | 14.5927 NULS | ▲ 9.03 % |
28/05 | 14.5618 NULS | ▼ -0.21 % |
29/05 | 15.7236 NULS | ▲ 7.98 % |
30/05 | 17.2786 NULS | ▲ 9.89 % |
31/05 | 18.0298 NULS | ▲ 4.35 % |
01/06 | 17.8883 NULS | ▼ -0.78 % |
02/06 | 17.6044 NULS | ▼ -1.59 % |
03/06 | 16.2237 NULS | ▼ -7.84 % |
04/06 | 15.0533 NULS | ▼ -7.21 % |
05/06 | 15.0276 NULS | ▼ -0.17 % |
06/06 | 14.7187 NULS | ▼ -2.06 % |
07/06 | 14.4177 NULS | ▼ -2.05 % |
08/06 | 14.9202 NULS | ▲ 3.49 % |
09/06 | 15.1483 NULS | ▲ 1.53 % |
10/06 | 15.424 NULS | ▲ 1.82 % |
11/06 | 15.599 NULS | ▲ 1.13 % |
12/06 | 16.0859 NULS | ▲ 3.12 % |
13/06 | 16.9293 NULS | ▲ 5.24 % |
14/06 | 16.8267 NULS | ▼ -0.61 % |
15/06 | 16.3547 NULS | ▼ -2.8 % |
16/06 | 16.4821 NULS | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.4845 NULS | ▼ -2.65 % |
27/05 — 02/06 | 11.1904 NULS | ▼ -22.74 % |
03/06 — 09/06 | 8.567798 NULS | ▼ -23.44 % |
10/06 — 16/06 | 4.754086 NULS | ▼ -44.51 % |
17/06 — 23/06 | 6.273664 NULS | ▲ 31.96 % |
24/06 — 30/06 | 6.021034 NULS | ▼ -4.03 % |
01/07 — 07/07 | 6.920633 NULS | ▲ 14.94 % |
08/07 — 14/07 | 6.165915 NULS | ▼ -10.91 % |
15/07 — 21/07 | 6.791164 NULS | ▲ 10.14 % |
22/07 — 28/07 | 6.558079 NULS | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 6.961416 NULS | ▲ 6.15 % |
05/08 — 11/08 | 7.10071 NULS | ▲ 2 % |
Counterparty/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.2529 NULS | ▼ -4.21 % |
07/2024 | 11.6334 NULS | ▼ -18.38 % |
08/2024 | 12.0036 NULS | ▲ 3.18 % |
09/2024 | 11.1218 NULS | ▼ -7.35 % |
10/2024 | 10.2453 NULS | ▼ -7.88 % |
11/2024 | 8.754282 NULS | ▼ -14.55 % |
12/2024 | 10.7408 NULS | ▲ 22.69 % |
01/2025 | 18.5502 NULS | ▲ 72.71 % |
02/2025 | 32.6085 NULS | ▲ 75.79 % |
03/2025 | 3.793711 NULS | ▼ -88.37 % |
04/2025 | 4.520213 NULS | ▲ 19.15 % |
05/2025 | 4.35367 NULS | ▼ -3.68 % |
Counterparty/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2211 NULS |
Tối đa | 16.4582 NULS |
Bình quân gia quyền | 14.6267 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6521 NULS |
Tối đa | 46.044 NULS |
Bình quân gia quyền | 20.5183 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6521 NULS |
Tối đa | 46.044 NULS |
Bình quân gia quyền | 18.2475 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: