Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/SNT
Lịch sử thay đổi trong XDR/SNT tỷ giá
XDR/SNT tỷ giá
05 16, 2024
1 XDR = 33.0687 SNT
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -1.07% (33.4249 SNT — 33.0687 SNT)
Thay đổi trong XDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.85% (30.1033 SNT — 33.0687 SNT)
Thay đổi trong XDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -33.32% (49.592 SNT — 33.0687 SNT)
Thay đổi trong XDR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 16, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.06% (29.5099 SNT — 33.0687 SNT)
Quyền rút vốn đặc biệt/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 33.2368 SNT | ▲ 0.51 % |
19/05 | 32.8972 SNT | ▼ -1.02 % |
20/05 | 32.3517 SNT | ▼ -1.66 % |
21/05 | 30.9948 SNT | ▼ -4.19 % |
22/05 | 30.1828 SNT | ▼ -2.62 % |
23/05 | 29.3031 SNT | ▼ -2.91 % |
24/05 | 28.475 SNT | ▼ -2.83 % |
25/05 | 27.6724 SNT | ▼ -2.82 % |
26/05 | 28.8916 SNT | ▲ 4.41 % |
27/05 | 28.7732 SNT | ▼ -0.41 % |
28/05 | 28.9039 SNT | ▲ 0.45 % |
29/05 | 28.8078 SNT | ▼ -0.33 % |
30/05 | 30.3725 SNT | ▲ 5.43 % |
31/05 | 31.5976 SNT | ▲ 4.03 % |
01/06 | 32.1757 SNT | ▲ 1.83 % |
02/06 | 31.4049 SNT | ▼ -2.4 % |
03/06 | 30.2384 SNT | ▼ -3.71 % |
04/06 | 29.1032 SNT | ▼ -3.75 % |
05/06 | 28.8443 SNT | ▼ -0.89 % |
06/06 | 28.9395 SNT | ▲ 0.33 % |
07/06 | 29.9813 SNT | ▲ 3.6 % |
08/06 | 30.5468 SNT | ▲ 1.89 % |
09/06 | 30.2134 SNT | ▼ -1.09 % |
10/06 | 30.2879 SNT | ▲ 0.25 % |
11/06 | 31.1169 SNT | ▲ 2.74 % |
12/06 | 31.2054 SNT | ▲ 0.28 % |
13/06 | 30.3921 SNT | ▼ -2.61 % |
14/06 | 32.9821 SNT | ▲ 8.52 % |
15/06 | 32.7834 SNT | ▼ -0.6 % |
16/06 | 32.2939 SNT | ▼ -1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.3009 SNT | ▲ 0.7 % |
27/05 — 02/06 | 31.0366 SNT | ▼ -6.8 % |
03/06 — 09/06 | 37.1609 SNT | ▲ 19.73 % |
10/06 — 16/06 | 35.4229 SNT | ▼ -4.68 % |
17/06 — 23/06 | 34.1477 SNT | ▼ -3.6 % |
24/06 — 30/06 | 34.4163 SNT | ▲ 0.79 % |
01/07 — 07/07 | 42.2569 SNT | ▲ 22.78 % |
08/07 — 14/07 | 38.9254 SNT | ▼ -7.88 % |
15/07 — 21/07 | 41.0029 SNT | ▲ 5.34 % |
22/07 — 28/07 | 40.0613 SNT | ▼ -2.3 % |
29/07 — 04/08 | 41.8428 SNT | ▲ 4.45 % |
05/08 — 11/08 | 43.3353 SNT | ▲ 3.57 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.2166 SNT | ▼ -8.62 % |
07/2024 | 30.2917 SNT | ▲ 0.25 % |
08/2024 | 36.6092 SNT | ▲ 20.86 % |
09/2024 | 31.5575 SNT | ▼ -13.8 % |
10/2024 | 18.46 SNT | ▼ -41.5 % |
11/2024 | 22.4984 SNT | ▲ 21.88 % |
12/2024 | 20.9217 SNT | ▼ -7.01 % |
01/2025 | 26.6972 SNT | ▲ 27.61 % |
02/2025 | 20.8353 SNT | ▼ -21.96 % |
03/2025 | 19.984 SNT | ▼ -4.09 % |
04/2025 | 25.5075 SNT | ▲ 27.64 % |
05/2025 | 25.7215 SNT | ▲ 0.84 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.3574 SNT |
Tối đa | 33.6794 SNT |
Bình quân gia quyền | 31.5335 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.7052 SNT |
Tối đa | 33.6794 SNT |
Bình quân gia quyền | 28.4034 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.7447 SNT |
Tối đa | 61.6273 SNT |
Bình quân gia quyền | 39.5073 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: