Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/ETN
Lịch sử thay đổi trong XEM/ETN tỷ giá
XEM/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 XEM = 12.3172 ETN
▲ 4.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 65.43% (7.445448 ETN — 12.3172 ETN)
Thay đổi trong XEM/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -6.61% (13.1896 ETN — 12.3172 ETN)
Thay đổi trong XEM/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (14.5739 ETN — 12.3172 ETN)
Thay đổi trong XEM/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.14% (18.9912 ETN — 12.3172 ETN)
NEM/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12.2173 ETN | ▼ -0.81 % |
19/05 | 12.1359 ETN | ▼ -0.67 % |
20/05 | 13.2373 ETN | ▲ 9.08 % |
21/05 | 13.7877 ETN | ▲ 4.16 % |
22/05 | 14.824 ETN | ▲ 7.52 % |
23/05 | 16.8085 ETN | ▲ 13.39 % |
24/05 | 16.9965 ETN | ▲ 1.12 % |
25/05 | 16.0113 ETN | ▼ -5.8 % |
26/05 | 16.2916 ETN | ▲ 1.75 % |
27/05 | 16.2546 ETN | ▼ -0.23 % |
28/05 | 17.4009 ETN | ▲ 7.05 % |
29/05 | 17.5041 ETN | ▲ 0.59 % |
30/05 | 18.7894 ETN | ▲ 7.34 % |
31/05 | 18.6334 ETN | ▼ -0.83 % |
01/06 | 18.9362 ETN | ▲ 1.62 % |
02/06 | 16.751 ETN | ▼ -11.54 % |
03/06 | 18.6797 ETN | ▲ 11.51 % |
04/06 | 19.1299 ETN | ▲ 2.41 % |
05/06 | 19.6129 ETN | ▲ 2.52 % |
06/06 | 19.5742 ETN | ▼ -0.2 % |
07/06 | 20.3186 ETN | ▲ 3.8 % |
08/06 | 21.0875 ETN | ▲ 3.78 % |
09/06 | 19.755 ETN | ▼ -6.32 % |
10/06 | 20.0001 ETN | ▲ 1.24 % |
11/06 | 20.8249 ETN | ▲ 4.12 % |
12/06 | 19.8124 ETN | ▼ -4.86 % |
13/06 | 20.3161 ETN | ▲ 2.54 % |
14/06 | 20.7504 ETN | ▲ 2.14 % |
15/06 | 21.3991 ETN | ▲ 3.13 % |
16/06 | 22.2358 ETN | ▲ 3.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.0341 ETN | ▼ -18.54 % |
27/05 — 02/06 | 11.4011 ETN | ▲ 13.62 % |
03/06 — 09/06 | 11.8107 ETN | ▲ 3.59 % |
10/06 — 16/06 | 9.591272 ETN | ▼ -18.79 % |
17/06 — 23/06 | 10.1301 ETN | ▲ 5.62 % |
24/06 — 30/06 | 8.846983 ETN | ▼ -12.67 % |
01/07 — 07/07 | 8.840934 ETN | ▼ -0.07 % |
08/07 — 14/07 | 11.0939 ETN | ▲ 25.48 % |
15/07 — 21/07 | 13.3101 ETN | ▲ 19.98 % |
22/07 — 28/07 | 14.2369 ETN | ▲ 6.96 % |
29/07 — 04/08 | 14.1427 ETN | ▼ -0.66 % |
05/08 — 11/08 | 15.498 ETN | ▲ 9.58 % |
NEM/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.9288 ETN | ▲ 4.97 % |
07/2024 | 12.1681 ETN | ▼ -5.88 % |
08/2024 | 11.0473 ETN | ▼ -9.21 % |
09/2024 | 9.951586 ETN | ▼ -9.92 % |
10/2024 | 14.1442 ETN | ▲ 42.13 % |
11/2024 | 15.3088 ETN | ▲ 8.23 % |
12/2024 | 10.793 ETN | ▼ -29.5 % |
01/2025 | 12.688 ETN | ▲ 17.56 % |
02/2025 | 10.8058 ETN | ▼ -14.83 % |
03/2025 | 5.175578 ETN | ▼ -52.1 % |
04/2025 | 6.864079 ETN | ▲ 32.62 % |
05/2025 | 7.528281 ETN | ▲ 9.68 % |
NEM/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.994308 ETN |
Tối đa | 11.8244 ETN |
Bình quân gia quyền | 10.0386 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.865309 ETN |
Tối đa | 13.9847 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.550535 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.865309 ETN |
Tối đa | 23.543 ETN |
Bình quân gia quyền | 13.6002 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: