Tỷ giá hối đoái NEM chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/SNM
Lịch sử thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá
XEM/SNM tỷ giá
05 06, 2024
1 XEM = 13.9112 SNM
▼ -8.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -28.96% (19.5821 SNM — 13.9112 SNM)
Thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -21.9% (17.812 SNM — 13.9112 SNM)
Thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 22722.56% (0.06095355 SNM — 13.9112 SNM)
Thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 134.51% (5.931893 SNM — 13.9112 SNM)
NEM/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 13.7347 SNM | ▼ -1.27 % |
08/05 | 16.1505 SNM | ▲ 17.59 % |
09/05 | 13.4741 SNM | ▼ -16.57 % |
10/05 | 23.6587 SNM | ▲ 75.59 % |
11/05 | 26.0808 SNM | ▲ 10.24 % |
12/05 | 18.3409 SNM | ▼ -29.68 % |
13/05 | 15.4474 SNM | ▼ -15.78 % |
14/05 | 17.1233 SNM | ▲ 10.85 % |
15/05 | 14.5533 SNM | ▼ -15.01 % |
16/05 | 14.4689 SNM | ▼ -0.58 % |
17/05 | 14.1272 SNM | ▼ -2.36 % |
18/05 | 10.5111 SNM | ▼ -25.6 % |
19/05 | 10.0678 SNM | ▼ -4.22 % |
20/05 | 12.221 SNM | ▲ 21.39 % |
21/05 | 13.845 SNM | ▲ 13.29 % |
22/05 | 11.8984 SNM | ▼ -14.06 % |
23/05 | 21.0548 SNM | ▲ 76.96 % |
24/05 | 25.2052 SNM | ▲ 19.71 % |
25/05 | 26.0404 SNM | ▲ 3.31 % |
26/05 | 27.667 SNM | ▲ 6.25 % |
27/05 | 13.8711 SNM | ▼ -49.86 % |
28/05 | 11.7174 SNM | ▼ -15.53 % |
29/05 | 9.451051 SNM | ▼ -19.34 % |
30/05 | 20.3789 SNM | ▲ 115.63 % |
31/05 | 24.4415 SNM | ▲ 19.94 % |
01/06 | 11.8367 SNM | ▼ -51.57 % |
02/06 | 12.3065 SNM | ▲ 3.97 % |
03/06 | 12.5974 SNM | ▲ 2.36 % |
04/06 | 11.877 SNM | ▼ -5.72 % |
05/06 | 10.0109 SNM | ▼ -15.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 16.3462 SNM | ▲ 17.5 % |
20/05 — 26/05 | 18.0373 SNM | ▲ 10.35 % |
27/05 — 02/06 | 13.873 SNM | ▼ -23.09 % |
03/06 — 09/06 | 18.4264 SNM | ▲ 32.82 % |
10/06 — 16/06 | 13.2983 SNM | ▼ -27.83 % |
17/06 — 23/06 | 12.319 SNM | ▼ -7.36 % |
24/06 — 30/06 | 18.1944 SNM | ▲ 47.69 % |
01/07 — 07/07 | 19.8967 SNM | ▲ 9.36 % |
08/07 — 14/07 | 14.2533 SNM | ▼ -28.36 % |
15/07 — 21/07 | 10.5651 SNM | ▼ -25.88 % |
22/07 — 28/07 | 9.808892 SNM | ▼ -7.16 % |
29/07 — 04/08 | 12.6331 SNM | ▲ 28.79 % |
NEM/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.1652 SNM | ▲ 1.83 % |
07/2024 | 19.1117 SNM | ▲ 34.92 % |
08/2024 | 15.7385 SNM | ▼ -17.65 % |
09/2024 | 22.168 SNM | ▲ 40.85 % |
10/2024 | 435.43 SNM | ▲ 1864.24 % |
11/2024 | 5,649 SNM | ▲ 1197.38 % |
12/2024 | 8,106 SNM | ▲ 43.49 % |
01/2025 | 5,017 SNM | ▼ -38.11 % |
01/2025 | 5,958 SNM | ▲ 18.75 % |
03/2025 | 6,841 SNM | ▲ 14.82 % |
04/2025 | 8,046 SNM | ▲ 17.61 % |
05/2025 | 5,100 SNM | ▼ -36.61 % |
NEM/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2689 SNM |
Tối đa | 27.7794 SNM |
Bình quân gia quyền | 21.2139 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.2689 SNM |
Tối đa | 27.7794 SNM |
Bình quân gia quyền | 20.3624 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06053671 SNM |
Tối đa | 34.5195 SNM |
Bình quân gia quyền | 10.0705 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: