Tỷ giá hối đoái NEM chống lại VeriCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/VRC
Lịch sử thay đổi trong XEM/VRC tỷ giá
XEM/VRC tỷ giá
08 29, 2021
1 XEM = 2.852862 VRC
▲ 7.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong VeriCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.72% (2.932622 VRC — 2.852862 VRC)
Thay đổi trong XEM/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.72% (2.932622 VRC — 2.852862 VRC)
Thay đổi trong XEM/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.97% (3.395142 VRC — 2.852862 VRC)
Thay đổi trong XEM/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi 53.28% (1.861212 VRC — 2.852862 VRC)
NEM/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.243136 VRC | ▼ -21.37 % |
19/05 | 1.988903 VRC | ▼ -11.33 % |
20/05 | 2.097439 VRC | ▲ 5.46 % |
21/05 | 2.256973 VRC | ▲ 7.61 % |
22/05 | 2.563301 VRC | ▲ 13.57 % |
23/05 | 2.477197 VRC | ▼ -3.36 % |
24/05 | 4.815359 VRC | ▲ 94.39 % |
25/05 | 4.139292 VRC | ▼ -14.04 % |
26/05 | 4.123642 VRC | ▼ -0.38 % |
27/05 | 4.34446 VRC | ▲ 5.35 % |
28/05 | 3.986924 VRC | ▼ -8.23 % |
29/05 | 3.434471 VRC | ▼ -13.86 % |
30/05 | 2.496431 VRC | ▼ -27.31 % |
31/05 | 2.845265 VRC | ▲ 13.97 % |
01/06 | 2.568902 VRC | ▼ -9.71 % |
02/06 | 2.591488 VRC | ▲ 0.88 % |
03/06 | 2.807025 VRC | ▲ 8.32 % |
04/06 | 2.536231 VRC | ▼ -9.65 % |
05/06 | 2.705517 VRC | ▲ 6.67 % |
06/06 | 2.681131 VRC | ▼ -0.9 % |
07/06 | 2.506467 VRC | ▼ -6.51 % |
08/06 | 2.570471 VRC | ▲ 2.55 % |
09/06 | 2.74651 VRC | ▲ 6.85 % |
10/06 | 2.230205 VRC | ▼ -18.8 % |
11/06 | 2.114158 VRC | ▼ -5.2 % |
12/06 | 2.13295 VRC | ▲ 0.89 % |
13/06 | 2.04582 VRC | ▼ -4.08 % |
14/06 | 2.165955 VRC | ▲ 5.87 % |
15/06 | 2.156079 VRC | ▼ -0.46 % |
16/06 | 2.037779 VRC | ▼ -5.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.872833 VRC | ▲ 0.7 % |
27/05 — 02/06 | 3.048908 VRC | ▲ 6.13 % |
03/06 — 09/06 | 2.341295 VRC | ▼ -23.21 % |
10/06 — 16/06 | 2.266588 VRC | ▼ -3.19 % |
17/06 — 23/06 | 2.289873 VRC | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 2.141846 VRC | ▼ -6.46 % |
01/07 — 07/07 | 2.060675 VRC | ▼ -3.79 % |
08/07 — 14/07 | 2.209574 VRC | ▲ 7.23 % |
15/07 — 21/07 | 1.678916 VRC | ▼ -24.02 % |
22/07 — 28/07 | 3.315975 VRC | ▲ 97.51 % |
29/07 — 04/08 | 3.01791 VRC | ▼ -8.99 % |
05/08 — 11/08 | 2.217953 VRC | ▼ -26.51 % |
NEM/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.527281 VRC | ▼ -11.41 % |
07/2024 | 1.73162 VRC | ▼ -31.48 % |
08/2024 | 1.312974 VRC | ▼ -24.18 % |
09/2024 | 1.536539 VRC | ▲ 17.03 % |
10/2024 | 4.367508 VRC | ▲ 184.24 % |
11/2024 | 3.387201 VRC | ▼ -22.45 % |
12/2024 | 3.516385 VRC | ▲ 3.81 % |
01/2025 | 8.700924 VRC | ▲ 147.44 % |
02/2025 | 7.908052 VRC | ▼ -9.11 % |
03/2025 | 3.076399 VRC | ▼ -61.1 % |
04/2025 | 2.850169 VRC | ▼ -7.35 % |
NEM/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.70701 VRC |
Tối đa | 3.02942 VRC |
Bình quân gia quyền | 2.79736 VRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.70701 VRC |
Tối đa | 3.02942 VRC |
Bình quân gia quyền | 2.79736 VRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.472605 VRC |
Tối đa | 5.911844 VRC |
Bình quân gia quyền | 3.257188 VRC |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/VRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: