Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong XIN/ELLA tỷ giá
XIN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 XIN = 21,990 ELLA
▲ 5.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -15.69% (26,081 ELLA — 21,990 ELLA)
Thay đổi trong XIN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -59.93% (54,884 ELLA — 21,990 ELLA)
Thay đổi trong XIN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.75% (195,508 ELLA — 21,990 ELLA)
Thay đổi trong XIN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.75% (195,508 ELLA — 21,990 ELLA)
Mixin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 31,847 ELLA | ▲ 44.83 % |
19/05 | 31,160 ELLA | ▼ -2.16 % |
20/05 | 30,417 ELLA | ▼ -2.38 % |
21/05 | 30,337 ELLA | ▼ -0.26 % |
22/05 | 30,973 ELLA | ▲ 2.1 % |
23/05 | 30,242 ELLA | ▼ -2.36 % |
24/05 | 28,847 ELLA | ▼ -4.61 % |
25/05 | 28,484 ELLA | ▼ -1.26 % |
26/05 | 28,816 ELLA | ▲ 1.17 % |
27/05 | 27,633 ELLA | ▼ -4.11 % |
28/05 | 27,299 ELLA | ▼ -1.21 % |
29/05 | 16,408 ELLA | ▼ -39.9 % |
30/05 | 22,842 ELLA | ▲ 39.21 % |
31/05 | 25,702 ELLA | ▲ 12.52 % |
01/06 | 27,529 ELLA | ▲ 7.11 % |
02/06 | 26,962 ELLA | ▼ -2.06 % |
03/06 | 32,106 ELLA | ▲ 19.08 % |
04/06 | 37,768 ELLA | ▲ 17.64 % |
05/06 | 36,487 ELLA | ▼ -3.39 % |
06/06 | 39,732 ELLA | ▲ 8.89 % |
07/06 | 29,140 ELLA | ▼ -26.66 % |
08/06 | 35,058 ELLA | ▲ 20.31 % |
09/06 | 30,702 ELLA | ▼ -12.43 % |
10/06 | 25,965 ELLA | ▼ -15.43 % |
11/06 | 24,390 ELLA | ▼ -6.07 % |
12/06 | 26,116 ELLA | ▲ 7.07 % |
13/06 | 28,723 ELLA | ▲ 9.98 % |
14/06 | 27,348 ELLA | ▼ -4.79 % |
15/06 | 28,747 ELLA | ▲ 5.11 % |
16/06 | 28,718 ELLA | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28,183 ELLA | ▲ 28.17 % |
27/05 — 02/06 | 29,268 ELLA | ▲ 3.85 % |
03/06 — 09/06 | 46,588 ELLA | ▲ 59.18 % |
10/06 — 16/06 | 40,945 ELLA | ▼ -12.11 % |
17/06 — 23/06 | 67,297 ELLA | ▲ 64.36 % |
24/06 — 30/06 | 58,424 ELLA | ▼ -13.18 % |
01/07 — 07/07 | 28,116 ELLA | ▼ -51.88 % |
08/07 — 14/07 | 31,317 ELLA | ▲ 11.39 % |
15/07 — 21/07 | 28,187 ELLA | ▼ -10 % |
22/07 — 28/07 | 29,732 ELLA | ▲ 5.48 % |
29/07 — 04/08 | 28,334 ELLA | ▼ -4.7 % |
05/08 — 11/08 | 25,917 ELLA | ▼ -8.53 % |
Mixin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,746 ELLA | ▼ -10.2 % |
07/2024 | 21,035 ELLA | ▲ 6.53 % |
08/2024 | 16,787 ELLA | ▼ -20.19 % |
09/2024 | 4,893 ELLA | ▼ -70.85 % |
10/2024 | 5,325 ELLA | ▲ 8.84 % |
11/2024 | 7,492 ELLA | ▲ 40.69 % |
12/2024 | 4,299 ELLA | ▼ -42.62 % |
01/2025 | 3,748 ELLA | ▼ -12.83 % |
Mixin/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1626458 ELLA |
Tối đa | 34,127 ELLA |
Bình quân gia quyền | 24,058 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1626458 ELLA |
Tối đa | 72,675 ELLA |
Bình quân gia quyền | 35,721 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15389922 ELLA |
Tối đa | 258,904 ELLA |
Bình quân gia quyền | 61,318 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: