Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/KES
Lịch sử thay đổi trong XIN/KES tỷ giá
XIN/KES tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 37,102 KES
▼ -0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -53.53% (79,842 KES — 37,102 KES)
Thay đổi trong XIN/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -48% (71,347 KES — 37,102 KES)
Thay đổi trong XIN/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 128.59% (16,230 KES — 37,102 KES)
Thay đổi trong XIN/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 117.16% (17,085 KES — 37,102 KES)
Mixin/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 35,313 KES | ▼ -4.82 % |
19/05 | 35,712 KES | ▲ 1.13 % |
20/05 | 35,498 KES | ▼ -0.6 % |
21/05 | 35,938 KES | ▲ 1.24 % |
22/05 | 38,618 KES | ▲ 7.46 % |
23/05 | 36,894 KES | ▼ -4.47 % |
24/05 | 37,718 KES | ▲ 2.24 % |
25/05 | 36,453 KES | ▼ -3.35 % |
26/05 | 34,776 KES | ▼ -4.6 % |
27/05 | 32,208 KES | ▼ -7.39 % |
28/05 | 31,140 KES | ▼ -3.31 % |
29/05 | 25,968 KES | ▼ -16.61 % |
30/05 | 22,875 KES | ▼ -11.91 % |
31/05 | 22,307 KES | ▼ -2.48 % |
01/06 | 21,362 KES | ▼ -4.24 % |
02/06 | 19,805 KES | ▼ -7.29 % |
03/06 | 19,718 KES | ▼ -0.44 % |
04/06 | 21,667 KES | ▲ 9.88 % |
05/06 | 21,528 KES | ▼ -0.64 % |
06/06 | 20,845 KES | ▼ -3.17 % |
07/06 | 20,543 KES | ▼ -1.45 % |
08/06 | 20,119 KES | ▼ -2.06 % |
09/06 | 19,186 KES | ▼ -4.64 % |
10/06 | 18,104 KES | ▼ -5.64 % |
11/06 | 16,652 KES | ▼ -8.02 % |
12/06 | 16,112 KES | ▼ -3.24 % |
13/06 | 14,446 KES | ▼ -10.34 % |
14/06 | 15,215 KES | ▲ 5.32 % |
15/06 | 16,652 KES | ▲ 9.45 % |
16/06 | 16,521 KES | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38,767 KES | ▲ 4.49 % |
27/05 — 02/06 | 37,821 KES | ▼ -2.44 % |
03/06 — 09/06 | 37,470 KES | ▼ -0.93 % |
10/06 — 16/06 | 34,434 KES | ▼ -8.1 % |
17/06 — 23/06 | 34,169 KES | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 37,522 KES | ▲ 9.81 % |
01/07 — 07/07 | 35,744 KES | ▼ -4.74 % |
08/07 — 14/07 | 33,105 KES | ▼ -7.39 % |
15/07 — 21/07 | 17,768 KES | ▼ -46.33 % |
22/07 — 28/07 | 18,400 KES | ▲ 3.56 % |
29/07 — 04/08 | 14,813 KES | ▼ -19.5 % |
05/08 — 11/08 | 15,035 KES | ▲ 1.5 % |
Mixin/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,067 KES | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 64,267 KES | ▲ 73.38 % |
08/2024 | 39,060 KES | ▼ -39.22 % |
09/2024 | 53,799 KES | ▲ 37.74 % |
10/2024 | 60,799 KES | ▲ 13.01 % |
11/2024 | 51,927 KES | ▼ -14.59 % |
12/2024 | 57,218 KES | ▲ 10.19 % |
01/2025 | 61,554 KES | ▲ 7.58 % |
02/2025 | 372,536 KES | ▲ 505.22 % |
03/2025 | 380,645 KES | ▲ 2.18 % |
04/2025 | 223,576 KES | ▼ -41.26 % |
05/2025 | 181,453 KES | ▼ -18.84 % |
Mixin/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,874 KES |
Tối đa | 87,414 KES |
Bình quân gia quyền | 54,114 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,874 KES |
Tối đa | 112,378 KES |
Bình quân gia quyền | 77,640 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06 KES |
Tối đa | 112,378 KES |
Bình quân gia quyền | 29,871 KES |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: