Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/MTH
Lịch sử thay đổi trong XIN/MTH tỷ giá
XIN/MTH tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 18,488 MTH
▲ 15.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (18,672 MTH — 18,488 MTH)
Thay đổi trong XIN/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 22.42% (15,102 MTH — 18,488 MTH)
Thay đổi trong XIN/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 3.81% (17,810 MTH — 18,488 MTH)
Thay đổi trong XIN/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -35.81% (28,804 MTH — 18,488 MTH)
Mixin/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22,386 MTH | ▲ 21.08 % |
19/05 | 23,050 MTH | ▲ 2.97 % |
20/05 | 23,397 MTH | ▲ 1.51 % |
21/05 | 21,654 MTH | ▼ -7.45 % |
22/05 | 20,301 MTH | ▼ -6.25 % |
23/05 | 17,763 MTH | ▼ -12.5 % |
24/05 | 15,650 MTH | ▼ -11.9 % |
25/05 | 16,940 MTH | ▲ 8.24 % |
26/05 | 17,145 MTH | ▲ 1.21 % |
27/05 | 16,326 MTH | ▼ -4.78 % |
28/05 | 12,668 MTH | ▼ -22.41 % |
29/05 | 12,288 MTH | ▼ -3 % |
30/05 | 13,047 MTH | ▲ 6.18 % |
31/05 | 12,871 MTH | ▼ -1.35 % |
01/06 | 12,762 MTH | ▼ -0.85 % |
02/06 | 12,991 MTH | ▲ 1.8 % |
03/06 | 15,069 MTH | ▲ 15.99 % |
04/06 | 15,152 MTH | ▲ 0.55 % |
05/06 | 14,268 MTH | ▼ -5.83 % |
06/06 | 14,145 MTH | ▼ -0.86 % |
07/06 | 14,998 MTH | ▲ 6.03 % |
08/06 | 15,039 MTH | ▲ 0.27 % |
09/06 | 14,385 MTH | ▼ -4.35 % |
10/06 | 15,063 MTH | ▲ 4.71 % |
11/06 | 15,837 MTH | ▲ 5.14 % |
12/06 | 14,783 MTH | ▼ -6.65 % |
13/06 | 16,565 MTH | ▲ 12.05 % |
14/06 | 16,919 MTH | ▲ 2.14 % |
15/06 | 16,815 MTH | ▼ -0.62 % |
16/06 | 16,102 MTH | ▼ -4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,782 MTH | ▲ 12.41 % |
27/05 — 02/06 | 24,040 MTH | ▲ 15.68 % |
03/06 — 09/06 | 30,334 MTH | ▲ 26.18 % |
10/06 — 16/06 | 24,892 MTH | ▼ -17.94 % |
17/06 — 23/06 | 23,758 MTH | ▼ -4.56 % |
24/06 — 30/06 | 31,885 MTH | ▲ 34.21 % |
01/07 — 07/07 | 35,176 MTH | ▲ 10.32 % |
08/07 — 14/07 | 34,507 MTH | ▼ -1.9 % |
15/07 — 21/07 | 18,881 MTH | ▼ -45.29 % |
22/07 — 28/07 | 21,245 MTH | ▲ 12.52 % |
29/07 — 04/08 | 21,766 MTH | ▲ 2.45 % |
05/08 — 11/08 | 23,044 MTH | ▲ 5.87 % |
Mixin/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,682 MTH | ▲ 6.45 % |
07/2024 | 40,171 MTH | ▲ 104.1 % |
08/2024 | 27,614 MTH | ▼ -31.26 % |
09/2024 | 43,400 MTH | ▲ 57.17 % |
10/2024 | 40,088 MTH | ▼ -7.63 % |
11/2024 | 38,455 MTH | ▼ -4.07 % |
12/2024 | 29,248 MTH | ▼ -23.94 % |
01/2025 | 14,432 MTH | ▼ -50.66 % |
02/2025 | 21,934 MTH | ▲ 51.98 % |
03/2025 | 32,541 MTH | ▲ 48.36 % |
04/2025 | 37,193 MTH | ▲ 14.3 % |
05/2025 | 33,970 MTH | ▼ -8.66 % |
Mixin/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,521 MTH |
Tối đa | 21,102 MTH |
Bình quân gia quyền | 16,266 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,109 MTH |
Tối đa | 21,102 MTH |
Bình quân gia quyền | 15,391 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08882072 MTH |
Tối đa | 25,505 MTH |
Bình quân gia quyền | 14,936 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: