Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại złoty Ba Lan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/PLN
Lịch sử thay đổi trong XIN/PLN tỷ giá
XIN/PLN tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 1,265 PLN
▼ -0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong złoty Ba Lan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -55.03% (2,814 PLN — 1,265 PLN)
Thay đổi trong XIN/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -49.27% (2,494 PLN — 1,265 PLN)
Thay đổi trong XIN/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 109.63% (603.65 PLN — 1,265 PLN)
Thay đổi trong XIN/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 88.46% (671.46 PLN — 1,265 PLN)
Mixin/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1,192 PLN | ▼ -5.81 % |
07/05 | 1,220 PLN | ▲ 2.36 % |
08/05 | 1,204 PLN | ▼ -1.33 % |
09/05 | 1,214 PLN | ▲ 0.82 % |
10/05 | 1,309 PLN | ▲ 7.87 % |
11/05 | 1,277 PLN | ▼ -2.46 % |
12/05 | 1,292 PLN | ▲ 1.18 % |
13/05 | 1,243 PLN | ▼ -3.79 % |
14/05 | 1,173 PLN | ▼ -5.67 % |
15/05 | 1,100 PLN | ▼ -6.19 % |
16/05 | 1,047 PLN | ▼ -4.79 % |
17/05 | 916.92 PLN | ▼ -12.45 % |
18/05 | 827.47 PLN | ▼ -9.76 % |
19/05 | 801.9 PLN | ▼ -3.09 % |
20/05 | 753.36 PLN | ▼ -6.05 % |
21/05 | 678.45 PLN | ▼ -9.94 % |
22/05 | 673.31 PLN | ▼ -0.76 % |
23/05 | 724.53 PLN | ▲ 7.61 % |
24/05 | 722.8 PLN | ▼ -0.24 % |
25/05 | 698.37 PLN | ▼ -3.38 % |
26/05 | 688.23 PLN | ▼ -1.45 % |
27/05 | 667.2 PLN | ▼ -3.05 % |
28/05 | 620.5 PLN | ▼ -7 % |
29/05 | 582.63 PLN | ▼ -6.1 % |
30/05 | 536.31 PLN | ▼ -7.95 % |
31/05 | 517.79 PLN | ▼ -3.45 % |
01/06 | 477.7 PLN | ▼ -7.74 % |
02/06 | 496.33 PLN | ▲ 3.9 % |
03/06 | 534.15 PLN | ▲ 7.62 % |
04/06 | 527.35 PLN | ▼ -1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,308 PLN | ▲ 3.37 % |
13/05 — 19/05 | 1,259 PLN | ▼ -3.77 % |
20/05 — 26/05 | 1,227 PLN | ▼ -2.52 % |
27/05 — 02/06 | 1,088 PLN | ▼ -11.34 % |
03/06 — 09/06 | 1,068 PLN | ▼ -1.79 % |
10/06 — 16/06 | 1,152 PLN | ▲ 7.79 % |
17/06 — 23/06 | 1,074 PLN | ▼ -6.71 % |
24/06 — 30/06 | 980.44 PLN | ▼ -8.74 % |
01/07 — 07/07 | 531.62 PLN | ▼ -45.78 % |
08/07 — 14/07 | 547.57 PLN | ▲ 3 % |
15/07 — 21/07 | 444.66 PLN | ▼ -18.79 % |
22/07 — 28/07 | 452.76 PLN | ▲ 1.82 % |
Mixin/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,276 PLN | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 2,483 PLN | ▲ 94.57 % |
08/2024 | 1,349 PLN | ▼ -45.69 % |
09/2024 | 1,944 PLN | ▲ 44.15 % |
10/2024 | 2,137 PLN | ▲ 9.94 % |
11/2024 | 1,842 PLN | ▼ -13.82 % |
12/2024 | 1,991 PLN | ▲ 8.09 % |
12/2024 | 2,157 PLN | ▲ 8.35 % |
01/2025 | 15,781 PLN | ▲ 631.51 % |
03/2025 | 15,684 PLN | ▼ -0.62 % |
03/2025 | 7,739 PLN | ▼ -50.66 % |
04/2025 | 5,630 PLN | ▼ -27.26 % |
Mixin/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,119 PLN |
Tối đa | 3,045 PLN |
Bình quân gia quyền | 1,857 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,119 PLN |
Tối đa | 3,931 PLN |
Bình quân gia quyền | 2,659 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 PLN |
Tối đa | 3,931 PLN |
Bình quân gia quyền | 1,027 PLN |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/PLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: