Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại leu Romania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/RON
Lịch sử thay đổi trong XIN/RON tỷ giá
XIN/RON tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 1,392 RON
▼ -0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/leu Romania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong leu Romania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/RON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/RON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/leu Romania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/RON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi -54.28% (3,044 RON — 1,392 RON)
Thay đổi trong XIN/RON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi -47.65% (2,659 RON — 1,392 RON)
Thay đổi trong XIN/RON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 113.2% (652.88 RON — 1,392 RON)
Thay đổi trong XIN/RON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 95.26% (712.87 RON — 1,392 RON)
Mixin/leu Romania dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/leu Romania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,325 RON | ▼ -4.84 % |
19/05 | 1,344 RON | ▲ 1.46 % |
20/05 | 1,330 RON | ▼ -1.05 % |
21/05 | 1,345 RON | ▲ 1.15 % |
22/05 | 1,447 RON | ▲ 7.56 % |
23/05 | 1,385 RON | ▼ -4.28 % |
24/05 | 1,412 RON | ▲ 1.92 % |
25/05 | 1,359 RON | ▼ -3.74 % |
26/05 | 1,297 RON | ▼ -4.57 % |
27/05 | 1,200 RON | ▼ -7.47 % |
28/05 | 1,153 RON | ▼ -3.91 % |
29/05 | 955.56 RON | ▼ -17.11 % |
30/05 | 838.31 RON | ▼ -12.27 % |
31/05 | 816.18 RON | ▼ -2.64 % |
01/06 | 782.95 RON | ▼ -4.07 % |
02/06 | 725.62 RON | ▼ -7.32 % |
03/06 | 721.01 RON | ▼ -0.63 % |
04/06 | 792.47 RON | ▲ 9.91 % |
05/06 | 787.84 RON | ▼ -0.58 % |
06/06 | 763.38 RON | ▼ -3.1 % |
07/06 | 753.15 RON | ▼ -1.34 % |
08/06 | 739.76 RON | ▼ -1.78 % |
09/06 | 705.3 RON | ▼ -4.66 % |
10/06 | 664.79 RON | ▼ -5.74 % |
11/06 | 611.6 RON | ▼ -8 % |
12/06 | 592.09 RON | ▼ -3.19 % |
13/06 | 529.72 RON | ▼ -10.53 % |
14/06 | 557.87 RON | ▲ 5.31 % |
15/06 | 611.03 RON | ▲ 9.53 % |
16/06 | 606.08 RON | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/leu Romania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/leu Romania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,461 RON | ▲ 4.93 % |
27/05 — 02/06 | 1,441 RON | ▼ -1.36 % |
03/06 — 09/06 | 1,436 RON | ▼ -0.33 % |
10/06 — 16/06 | 1,305 RON | ▼ -9.1 % |
17/06 — 23/06 | 1,279 RON | ▼ -1.99 % |
24/06 — 30/06 | 1,409 RON | ▲ 10.14 % |
01/07 — 07/07 | 1,349 RON | ▼ -4.23 % |
08/07 — 14/07 | 1,244 RON | ▼ -7.8 % |
15/07 — 21/07 | 652.51 RON | ▼ -47.55 % |
22/07 — 28/07 | 676.92 RON | ▲ 3.74 % |
29/07 — 04/08 | 546.55 RON | ▼ -19.26 % |
05/08 — 11/08 | 554.02 RON | ▲ 1.37 % |
Mixin/leu Romania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,406 RON | ▲ 0.98 % |
07/2024 | 2,424 RON | ▲ 72.43 % |
08/2024 | 1,489 RON | ▼ -38.55 % |
09/2024 | 2,061 RON | ▲ 38.38 % |
10/2024 | 2,254 RON | ▲ 9.36 % |
11/2024 | 1,905 RON | ▼ -15.48 % |
12/2024 | 2,108 RON | ▲ 10.65 % |
01/2025 | 2,277 RON | ▲ 8.03 % |
02/2025 | 14,400 RON | ▲ 532.39 % |
03/2025 | 14,506 RON | ▲ 0.73 % |
04/2025 | 8,419 RON | ▼ -41.96 % |
05/2025 | 6,846 RON | ▼ -18.69 % |
Mixin/leu Romania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,232 RON |
Tối đa | 3,312 RON |
Bình quân gia quyền | 2,034 RON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,232 RON |
Tối đa | 4,179 RON |
Bình quân gia quyền | 2,864 RON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 RON |
Tối đa | 4,179 RON |
Bình quân gia quyền | 1,108 RON |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/RON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến leu Romania (RON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến leu Romania (RON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: