Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/UYU
Lịch sử thay đổi trong XIN/UYU tỷ giá
XIN/UYU tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 18,215 UYU
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi -54.01% (39,609 UYU — 18,215 UYU)
Thay đổi trong XIN/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi -47.42% (34,639 UYU — 18,215 UYU)
Thay đổi trong XIN/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 148.64% (7,326 UYU — 18,215 UYU)
Thay đổi trong XIN/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 140.94% (7,560 UYU — 18,215 UYU)
Mixin/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 17,310 UYU | ▼ -4.97 % |
07/05 | 17,635 UYU | ▲ 1.88 % |
08/05 | 17,407 UYU | ▼ -1.29 % |
09/05 | 17,564 UYU | ▲ 0.9 % |
10/05 | 18,814 UYU | ▲ 7.11 % |
11/05 | 18,322 UYU | ▼ -2.61 % |
12/05 | 18,665 UYU | ▲ 1.87 % |
13/05 | 18,113 UYU | ▼ -2.96 % |
14/05 | 17,086 UYU | ▼ -5.67 % |
15/05 | 16,047 UYU | ▼ -6.08 % |
16/05 | 15,492 UYU | ▼ -3.46 % |
17/05 | 13,596 UYU | ▼ -12.23 % |
18/05 | 12,284 UYU | ▼ -9.65 % |
19/05 | 11,951 UYU | ▼ -2.71 % |
20/05 | 11,185 UYU | ▼ -6.41 % |
21/05 | 10,073 UYU | ▼ -9.94 % |
22/05 | 10,059 UYU | ▼ -0.14 % |
23/05 | 10,879 UYU | ▲ 8.15 % |
24/05 | 10,842 UYU | ▼ -0.34 % |
25/05 | 10,450 UYU | ▼ -3.62 % |
26/05 | 10,286 UYU | ▼ -1.57 % |
27/05 | 9,863 UYU | ▼ -4.11 % |
28/05 | 9,109 UYU | ▼ -7.64 % |
29/05 | 8,577 UYU | ▼ -5.84 % |
30/05 | 7,895 UYU | ▼ -7.95 % |
31/05 | 7,618 UYU | ▼ -3.5 % |
01/06 | 7,030 UYU | ▼ -7.72 % |
02/06 | 7,306 UYU | ▲ 3.92 % |
03/06 | 7,838 UYU | ▲ 7.27 % |
04/06 | 7,748 UYU | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 18,766 UYU | ▲ 3.03 % |
13/05 — 19/05 | 18,348 UYU | ▼ -2.23 % |
20/05 — 26/05 | 18,546 UYU | ▲ 1.08 % |
27/05 — 02/06 | 16,766 UYU | ▼ -9.6 % |
03/06 — 09/06 | 16,652 UYU | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 17,828 UYU | ▲ 7.06 % |
17/06 — 23/06 | 16,935 UYU | ▼ -5.01 % |
24/06 — 30/06 | 15,599 UYU | ▼ -7.89 % |
01/07 — 07/07 | 8,712 UYU | ▼ -44.15 % |
08/07 — 14/07 | 8,983 UYU | ▲ 3.11 % |
15/07 — 21/07 | 7,226 UYU | ▼ -19.56 % |
22/07 — 28/07 | 7,341 UYU | ▲ 1.6 % |
Mixin/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,235 UYU | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 35,599 UYU | ▲ 95.22 % |
08/2024 | 18,448 UYU | ▼ -48.18 % |
09/2024 | 25,706 UYU | ▲ 39.34 % |
10/2024 | 31,177 UYU | ▲ 21.28 % |
11/2024 | 26,877 UYU | ▼ -13.79 % |
12/2024 | 28,903 UYU | ▲ 7.54 % |
12/2024 | 31,876 UYU | ▲ 10.28 % |
01/2025 | 223,199 UYU | ▲ 600.22 % |
03/2025 | 230,348 UYU | ▲ 3.2 % |
03/2025 | 120,003 UYU | ▼ -47.9 % |
04/2025 | 85,631 UYU | ▼ -28.64 % |
Mixin/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,183 UYU |
Tối đa | 43,364 UYU |
Bình quân gia quyền | 26,895 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,183 UYU |
Tối đa | 54,318 UYU |
Bình quân gia quyền | 37,023 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03 UYU |
Tối đa | 54,318 UYU |
Bình quân gia quyền | 14,127 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: