Tỷ giá hối đoái Monero chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/BIF
Lịch sử thay đổi trong XMR/BIF tỷ giá
XMR/BIF tỷ giá
05 17, 2024
1 XMR = 387,812 BIF
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 15.34% (336,223 BIF — 387,812 BIF)
Thay đổi trong XMR/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 12.34% (345,218 BIF — 387,812 BIF)
Thay đổi trong XMR/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -9.34% (427,779 BIF — 387,812 BIF)
Thay đổi trong XMR/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 247.31% (111,663 BIF — 387,812 BIF)
Monero/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 374,981 BIF | ▼ -3.31 % |
19/05 | 376,164 BIF | ▲ 0.32 % |
20/05 | 378,054 BIF | ▲ 0.5 % |
21/05 | 382,803 BIF | ▲ 1.26 % |
22/05 | 389,261 BIF | ▲ 1.69 % |
23/05 | 393,862 BIF | ▲ 1.18 % |
24/05 | 388,363 BIF | ▼ -1.4 % |
25/05 | 383,809 BIF | ▼ -1.17 % |
26/05 | 387,812 BIF | ▲ 1.04 % |
27/05 | 388,465 BIF | ▲ 0.17 % |
28/05 | 404,255 BIF | ▲ 4.06 % |
29/05 | 409,656 BIF | ▲ 1.34 % |
30/05 | 398,914 BIF | ▼ -2.62 % |
31/05 | 390,354 BIF | ▼ -2.15 % |
01/06 | 395,443 BIF | ▲ 1.3 % |
02/06 | 398,033 BIF | ▲ 0.65 % |
03/06 | 400,483 BIF | ▲ 0.62 % |
04/06 | 414,683 BIF | ▲ 3.55 % |
05/06 | 433,299 BIF | ▲ 4.49 % |
06/06 | 423,696 BIF | ▼ -2.22 % |
07/06 | 422,870 BIF | ▼ -0.2 % |
08/06 | 432,321 BIF | ▲ 2.23 % |
09/06 | 432,684 BIF | ▲ 0.08 % |
10/06 | 430,629 BIF | ▼ -0.47 % |
11/06 | 437,150 BIF | ▲ 1.51 % |
12/06 | 440,083 BIF | ▲ 0.67 % |
13/06 | 440,281 BIF | ▲ 0.04 % |
14/06 | 434,957 BIF | ▼ -1.21 % |
15/06 | 440,100 BIF | ▲ 1.18 % |
16/06 | 440,017 BIF | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 389,221 BIF | ▲ 0.36 % |
27/05 — 02/06 | 381,014 BIF | ▼ -2.11 % |
03/06 — 09/06 | 343,111 BIF | ▼ -9.95 % |
10/06 — 16/06 | 370,955 BIF | ▲ 8.12 % |
17/06 — 23/06 | 320,143 BIF | ▼ -13.7 % |
24/06 — 30/06 | 343,994 BIF | ▲ 7.45 % |
01/07 — 07/07 | 320,559 BIF | ▼ -6.81 % |
08/07 — 14/07 | 318,793 BIF | ▼ -0.55 % |
15/07 — 21/07 | 338,568 BIF | ▲ 6.2 % |
22/07 — 28/07 | 358,611 BIF | ▲ 5.92 % |
29/07 — 04/08 | 361,707 BIF | ▲ 0.86 % |
05/08 — 11/08 | 362,250 BIF | ▲ 0.15 % |
Monero/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 393,044 BIF | ▲ 1.35 % |
07/2024 | 373,229 BIF | ▼ -5.04 % |
08/2024 | 325,487 BIF | ▼ -12.79 % |
09/2024 | 341,624 BIF | ▲ 4.96 % |
10/2024 | 383,692 BIF | ▲ 12.31 % |
11/2024 | 383,105 BIF | ▼ -0.15 % |
12/2024 | 377,224 BIF | ▼ -1.53 % |
01/2025 | 375,122 BIF | ▼ -0.56 % |
02/2025 | 309,868 BIF | ▼ -17.4 % |
03/2025 | 264,413 BIF | ▼ -14.67 % |
04/2025 | 257,386 BIF | ▼ -2.66 % |
05/2025 | 280,324 BIF | ▲ 8.91 % |
Monero/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 322,111 BIF |
Tối đa | 390,889 BIF |
Bình quân gia quyền | 361,832 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 316,396 BIF |
Tối đa | 431,423 BIF |
Bình quân gia quyền | 375,442 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 294,368 BIF |
Tối đa | 509,217 BIF |
Bình quân gia quyền | 425,338 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: