Tỷ giá hối đoái Monero chống lại rupee Sri Lanka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/LKR
Lịch sử thay đổi trong XMR/LKR tỷ giá
XMR/LKR tỷ giá
05 05, 2024
1 XMR = 14,541 LKR
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong rupee Sri Lanka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 4.76% (13,880 LKR — 14,541 LKR)
Thay đổi trong XMR/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -18.14% (17,763 LKR — 14,541 LKR)
Thay đổi trong XMR/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -6.76% (15,594 LKR — 14,541 LKR)
Thay đổi trong XMR/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 30.3% (11,160 LKR — 14,541 LKR)
Monero/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 14,441 LKR | ▼ -0.68 % |
07/05 | 14,369 LKR | ▼ -0.5 % |
08/05 | 14,200 LKR | ▼ -1.18 % |
09/05 | 14,206 LKR | ▲ 0.04 % |
10/05 | 14,359 LKR | ▲ 1.08 % |
11/05 | 14,684 LKR | ▲ 2.26 % |
12/05 | 13,772 LKR | ▼ -6.22 % |
13/05 | 13,516 LKR | ▼ -1.85 % |
14/05 | 14,120 LKR | ▲ 4.47 % |
15/05 | 14,104 LKR | ▼ -0.12 % |
16/05 | 13,885 LKR | ▼ -1.55 % |
17/05 | 13,944 LKR | ▲ 0.42 % |
18/05 | 13,784 LKR | ▼ -1.14 % |
19/05 | 13,457 LKR | ▼ -2.37 % |
20/05 | 14,022 LKR | ▲ 4.2 % |
21/05 | 14,158 LKR | ▲ 0.97 % |
22/05 | 14,187 LKR | ▲ 0.2 % |
23/05 | 14,046 LKR | ▼ -0.99 % |
24/05 | 14,002 LKR | ▼ -0.31 % |
25/05 | 13,855 LKR | ▼ -1.05 % |
26/05 | 13,974 LKR | ▲ 0.86 % |
27/05 | 13,993 LKR | ▲ 0.14 % |
28/05 | 14,463 LKR | ▲ 3.35 % |
29/05 | 14,585 LKR | ▲ 0.85 % |
30/05 | 14,082 LKR | ▼ -3.45 % |
31/05 | 13,890 LKR | ▼ -1.37 % |
01/06 | 14,267 LKR | ▲ 2.71 % |
02/06 | 14,351 LKR | ▲ 0.59 % |
03/06 | 14,364 LKR | ▲ 0.09 % |
04/06 | 9,124 LKR | ▼ -36.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13,736 LKR | ▼ -5.53 % |
13/05 — 19/05 | 15,899 LKR | ▲ 15.74 % |
20/05 — 26/05 | 12,076 LKR | ▼ -24.05 % |
27/05 — 02/06 | 11,312 LKR | ▼ -6.32 % |
03/06 — 09/06 | 11,382 LKR | ▲ 0.62 % |
10/06 — 16/06 | 11,814 LKR | ▲ 3.79 % |
17/06 — 23/06 | 10,052 LKR | ▼ -14.91 % |
24/06 — 30/06 | 10,918 LKR | ▲ 8.62 % |
01/07 — 07/07 | 10,713 LKR | ▼ -1.88 % |
08/07 — 14/07 | 10,755 LKR | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 10,990 LKR | ▲ 2.18 % |
22/07 — 28/07 | 7,813 LKR | ▼ -28.91 % |
Monero/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,666 LKR | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 14,500 LKR | ▼ -1.13 % |
08/2024 | 4,898 LKR | ▼ -66.22 % |
09/2024 | 5,106 LKR | ▲ 4.25 % |
10/2024 | 6,057 LKR | ▲ 18.62 % |
11/2024 | 7,510 LKR | ▲ 23.99 % |
12/2024 | 5,347 LKR | ▼ -28.8 % |
12/2024 | 6,089 LKR | ▲ 13.87 % |
01/2025 | 3,968 LKR | ▼ -34.82 % |
03/2025 | 3,813 LKR | ▼ -3.92 % |
03/2025 | 4,082 LKR | ▲ 7.07 % |
04/2025 | 2,855 LKR | ▼ -30.07 % |
Monero/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,525 LKR |
Tối đa | 14,946 LKR |
Bình quân gia quyền | 19,433 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,525 LKR |
Tối đa | 38,964 LKR |
Bình quân gia quyền | 20,873 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,525 LKR |
Tối đa | 57,134 LKR |
Bình quân gia quyền | 30,259 LKR |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/LKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: