Tỷ giá hối đoái Monero chống lại dollar Namibia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/NAD
Lịch sử thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá
XMR/NAD tỷ giá
05 17, 2024
1 XMR = 2,456 NAD
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong dollar Namibia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 9.7% (2,238 NAD — 2,456 NAD)
Thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 7.58% (2,282 NAD — 2,456 NAD)
Thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -16.11% (2,927 NAD — 2,456 NAD)
Thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 05 17, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 60490.42% (4.05 NAD — 2,456 NAD)
Monero/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,383 NAD | ▼ -2.96 % |
19/05 | 2,392 NAD | ▲ 0.38 % |
20/05 | 2,411 NAD | ▲ 0.8 % |
21/05 | 2,441 NAD | ▲ 1.25 % |
22/05 | 2,473 NAD | ▲ 1.3 % |
23/05 | 2,505 NAD | ▲ 1.27 % |
24/05 | 2,482 NAD | ▼ -0.91 % |
25/05 | 2,433 NAD | ▼ -1.96 % |
26/05 | 2,448 NAD | ▲ 0.59 % |
27/05 | 2,442 NAD | ▼ -0.21 % |
28/05 | 2,542 NAD | ▲ 4.06 % |
29/05 | 2,561 NAD | ▲ 0.78 % |
30/05 | 2,480 NAD | ▼ -3.17 % |
31/05 | 2,406 NAD | ▼ -3 % |
01/06 | 2,432 NAD | ▲ 1.09 % |
02/06 | 2,440 NAD | ▲ 0.33 % |
03/06 | 2,459 NAD | ▲ 0.79 % |
04/06 | 2,544 NAD | ▲ 3.46 % |
05/06 | 2,649 NAD | ▲ 4.13 % |
06/06 | 2,588 NAD | ▼ -2.31 % |
07/06 | 2,585 NAD | ▼ -0.12 % |
08/06 | 2,650 NAD | ▲ 2.52 % |
09/06 | 2,659 NAD | ▲ 0.32 % |
10/06 | 2,643 NAD | ▼ -0.6 % |
11/06 | 2,681 NAD | ▲ 1.45 % |
12/06 | 2,680 NAD | ▼ -0.04 % |
13/06 | 2,666 NAD | ▼ -0.54 % |
14/06 | 2,627 NAD | ▼ -1.44 % |
15/06 | 2,631 NAD | ▲ 0.12 % |
16/06 | 2,636 NAD | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,455 NAD | ▼ -0.03 % |
27/05 — 02/06 | 2,350 NAD | ▼ -4.26 % |
03/06 — 09/06 | 2,289 NAD | ▼ -2.59 % |
10/06 — 16/06 | 2,336 NAD | ▲ 2.05 % |
17/06 — 23/06 | 2,011 NAD | ▼ -13.94 % |
24/06 — 30/06 | 2,127 NAD | ▲ 5.78 % |
01/07 — 07/07 | 2,000 NAD | ▼ -5.97 % |
08/07 — 14/07 | 2,012 NAD | ▲ 0.59 % |
15/07 — 21/07 | 2,098 NAD | ▲ 4.28 % |
22/07 — 28/07 | 2,167 NAD | ▲ 3.31 % |
29/07 — 04/08 | 2,181 NAD | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 2,158 NAD | ▼ -1.05 % |
Monero/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,488 NAD | ▲ 1.34 % |
07/2024 | 2,267 NAD | ▼ -8.92 % |
08/2024 | 2,034 NAD | ▼ -10.26 % |
09/2024 | 2,179 NAD | ▲ 7.15 % |
10/2024 | 2,420 NAD | ▲ 11.03 % |
11/2024 | 2,421 NAD | ▲ 0.06 % |
12/2024 | 2,355 NAD | ▼ -2.72 % |
01/2025 | 2,351 NAD | ▼ -0.19 % |
02/2025 | 2,006 NAD | ▼ -14.67 % |
03/2025 | 1,684 NAD | ▼ -16.03 % |
04/2025 | 1,616 NAD | ▼ -4.07 % |
05/2025 | 1,724 NAD | ▲ 6.68 % |
Monero/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,145 NAD |
Tối đa | 2,509 NAD |
Bình quân gia quyền | 2,362 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,092 NAD |
Tối đa | 2,890 NAD |
Bình quân gia quyền | 2,517 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,965 NAD |
Tối đa | 3,463 NAD |
Bình quân gia quyền | 2,822 NAD |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/NAD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: