Tỷ giá hối đoái Monero chống lại ruble Nga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/RUB
Lịch sử thay đổi trong XMR/RUB tỷ giá
XMR/RUB tỷ giá
05 17, 2024
1 XMR = 12,186 RUB
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong ruble Nga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 9.98% (11,080 RUB — 12,186 RUB)
Thay đổi trong XMR/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 8.98% (11,182 RUB — 12,186 RUB)
Thay đổi trong XMR/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (12,124 RUB — 12,186 RUB)
Thay đổi trong XMR/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 05 17, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 50955.81% (23.87 RUB — 12,186 RUB)
Monero/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11,786 RUB | ▼ -3.28 % |
19/05 | 11,788 RUB | ▲ 0.02 % |
20/05 | 11,872 RUB | ▲ 0.71 % |
21/05 | 12,021 RUB | ▲ 1.25 % |
22/05 | 12,096 RUB | ▲ 0.63 % |
23/05 | 12,229 RUB | ▲ 1.1 % |
24/05 | 12,117 RUB | ▼ -0.92 % |
25/05 | 11,807 RUB | ▼ -2.56 % |
26/05 | 11,890 RUB | ▲ 0.7 % |
27/05 | 11,864 RUB | ▼ -0.21 % |
28/05 | 12,346 RUB | ▲ 4.06 % |
29/05 | 12,629 RUB | ▲ 2.29 % |
30/05 | 12,422 RUB | ▼ -1.64 % |
31/05 | 12,125 RUB | ▼ -2.39 % |
01/06 | 12,333 RUB | ▲ 1.71 % |
02/06 | 12,256 RUB | ▼ -0.62 % |
03/06 | 12,225 RUB | ▼ -0.25 % |
04/06 | 12,650 RUB | ▲ 3.48 % |
05/06 | 13,136 RUB | ▲ 3.84 % |
06/06 | 12,824 RUB | ▼ -2.38 % |
07/06 | 12,811 RUB | ▼ -0.1 % |
08/06 | 13,121 RUB | ▲ 2.42 % |
09/06 | 13,164 RUB | ▲ 0.32 % |
10/06 | 13,084 RUB | ▼ -0.6 % |
11/06 | 13,274 RUB | ▲ 1.45 % |
12/06 | 13,350 RUB | ▲ 0.57 % |
13/06 | 13,330 RUB | ▼ -0.14 % |
14/06 | 13,101 RUB | ▼ -1.72 % |
15/06 | 13,123 RUB | ▲ 0.16 % |
16/06 | 13,204 RUB | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,178 RUB | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 11,806 RUB | ▼ -3.05 % |
03/06 — 09/06 | 11,536 RUB | ▼ -2.29 % |
10/06 — 16/06 | 11,760 RUB | ▲ 1.94 % |
17/06 — 23/06 | 10,166 RUB | ▼ -13.55 % |
24/06 — 30/06 | 10,948 RUB | ▲ 7.7 % |
01/07 — 07/07 | 10,253 RUB | ▼ -6.35 % |
08/07 — 14/07 | 10,199 RUB | ▼ -0.53 % |
15/07 — 21/07 | 10,724 RUB | ▲ 5.15 % |
22/07 — 28/07 | 11,163 RUB | ▲ 4.1 % |
29/07 — 04/08 | 11,275 RUB | ▲ 1 % |
05/08 — 11/08 | 11,214 RUB | ▼ -0.54 % |
Monero/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,403 RUB | ▲ 1.78 % |
07/2024 | 12,272 RUB | ▼ -1.06 % |
08/2024 | 11,231 RUB | ▼ -8.48 % |
09/2024 | 11,993 RUB | ▲ 6.79 % |
10/2024 | 12,922 RUB | ▲ 7.75 % |
11/2024 | 12,549 RUB | ▼ -2.89 % |
12/2024 | 12,202 RUB | ▼ -2.77 % |
01/2025 | 12,295 RUB | ▲ 0.77 % |
02/2025 | 10,313 RUB | ▼ -16.12 % |
03/2025 | 8,926 RUB | ▼ -13.45 % |
04/2025 | 8,734 RUB | ▼ -2.16 % |
05/2025 | 9,309 RUB | ▲ 6.59 % |
Monero/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,547 RUB |
Tối đa | 12,483 RUB |
Bình quân gia quyền | 11,645 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,250 RUB |
Tối đa | 13,879 RUB |
Bình quân gia quyền | 12,117 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,373 RUB |
Tối đa | 16,477 RUB |
Bình quân gia quyền | 13,688 RUB |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/RUB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: