Tỷ giá hối đoái Myriad chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Myriad tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMY/MTL

Lịch sử thay đổi trong XMY/MTL tỷ giá

XMY/MTL tỷ giá

10 24, 2023
1 XMY = 0.00005007 MTL
▼ -4.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Myriad/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Myriad chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XMY/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMY/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Myriad/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XMY/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 22.78% (0.00004078 MTL — 0.00005007 MTL)

Thay đổi trong XMY/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.24% (0.000062 MTL — 0.00005007 MTL)

Thay đổi trong XMY/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.72% (0.00009058 MTL — 0.00005007 MTL)

Thay đổi trong XMY/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Myriad tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.77% (0.00406275 MTL — 0.00005007 MTL)

Myriad/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Myriad/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.00004686 MTL ▼ -6.42 %
08/05 0.00004051 MTL ▼ -13.55 %
09/05 0.00003731 MTL ▼ -7.9 %
10/05 0.00004754 MTL ▲ 27.43 %
11/05 0.00005457 MTL ▲ 14.79 %
12/05 0.00005222 MTL ▼ -4.3 %
13/05 0.0000519 MTL ▼ -0.62 %
14/05 0.00005084 MTL ▼ -2.04 %
15/05 0.00005056 MTL ▼ -0.55 %
16/05 0.00005122 MTL ▲ 1.29 %
17/05 0.00005279 MTL ▲ 3.07 %
18/05 0.00005441 MTL ▲ 3.07 %
19/05 0.00005538 MTL ▲ 1.79 %
20/05 0.00005418 MTL ▼ -2.18 %
21/05 0.00005935 MTL ▲ 9.56 %
22/05 0.00006043 MTL ▲ 1.82 %
23/05 0.00005325 MTL ▼ -11.88 %
24/05 0.00005224 MTL ▼ -1.89 %
25/05 0.00005272 MTL ▲ 0.9 %
26/05 0.00005431 MTL ▲ 3.02 %
27/05 0.00005492 MTL ▲ 1.11 %
28/05 0.00005504 MTL ▲ 0.22 %
29/05 0.00005816 MTL ▲ 5.68 %
30/05 0.00005545 MTL ▼ -4.67 %
31/05 0.00005159 MTL ▼ -6.96 %
01/06 0.00005068 MTL ▼ -1.77 %
02/06 0.0000643 MTL ▲ 26.89 %
03/06 0.00006321 MTL ▼ -1.71 %
04/06 0.00006172 MTL ▼ -2.34 %
05/06 0.00005945 MTL ▼ -3.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Myriad/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Myriad/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00005016 MTL ▲ 0.18 %
20/05 — 26/05 0.00004922 MTL ▼ -1.86 %
27/05 — 02/06 0.00004884 MTL ▼ -0.77 %
03/06 — 09/06 0.00004062 MTL ▼ -16.85 %
10/06 — 16/06 0.00004866 MTL ▲ 19.82 %
17/06 — 23/06 0.00003424 MTL ▼ -29.65 %
24/06 — 30/06 0.00003639 MTL ▲ 6.3 %
01/07 — 07/07 0.00003153 MTL ▼ -13.36 %
08/07 — 14/07 0.0000376 MTL ▲ 19.24 %
15/07 — 21/07 0.00003534 MTL ▼ -6.01 %
22/07 — 28/07 0.00003299 MTL ▼ -6.64 %
29/07 — 04/08 0.00003965 MTL ▲ 20.18 %

Myriad/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00005238 MTL ▲ 4.61 %
07/2024 0.00002644 MTL ▼ -49.52 %
08/2024 0.00003018 MTL ▲ 14.16 %
09/2024 0.00003592 MTL ▲ 18.99 %
10/2024 0.0000372 MTL ▲ 3.57 %
11/2024 -0.00000995 MTL ▼ -126.76 %
12/2024 -0.00000435 MTL ▼ -56.26 %
01/2025 -0.00000275 MTL ▼ -36.87 %
01/2025 -0.00000526 MTL ▲ 91.46 %
03/2025 -0.00000516 MTL ▼ -1.85 %
04/2025 -0.00000407 MTL ▼ -21.11 %
05/2025 -0.00000445 MTL ▲ 9.18 %

Myriad/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000417 MTL
Tối đa 0.00005459 MTL
Bình quân gia quyền 0.00004701 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00003251 MTL
Tối đa 0.00008313 MTL
Bình quân gia quyền 0.00005441 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000244 MTL
Tối đa 0.00016452 MTL
Bình quân gia quyền 0.00004908 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XMY/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Myriad (XMY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Myriad (XMY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu