Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/ILK
Lịch sử thay đổi trong XPF/ILK tỷ giá
XPF/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 XPF = 2.080146 ILK
▲ 6.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 26.36% (1.646183 ILK — 2.080146 ILK)
Thay đổi trong XPF/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -33.12% (3.110352 ILK — 2.080146 ILK)
Thay đổi trong XPF/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -57.18% (4.85817 ILK — 2.080146 ILK)
Thay đổi trong XPF/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -57.18% (4.85817 ILK — 2.080146 ILK)
franc Thái Bình Dương/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.103203 ILK | ▲ 1.11 % |
19/05 | 2.121349 ILK | ▲ 0.86 % |
20/05 | 2.087229 ILK | ▼ -1.61 % |
21/05 | 2.003112 ILK | ▼ -4.03 % |
22/05 | 2.232482 ILK | ▲ 11.45 % |
23/05 | 1.796883 ILK | ▼ -19.51 % |
24/05 | 1.637037 ILK | ▼ -8.9 % |
25/05 | 1.814308 ILK | ▲ 10.83 % |
26/05 | 2.021016 ILK | ▲ 11.39 % |
27/05 | 2.035944 ILK | ▲ 0.74 % |
28/05 | 1.877986 ILK | ▼ -7.76 % |
29/05 | 2.934271 ILK | ▲ 56.25 % |
30/05 | 3.584639 ILK | ▲ 22.16 % |
31/05 | 3.597263 ILK | ▲ 0.35 % |
01/06 | 3.214384 ILK | ▼ -10.64 % |
02/06 | 3.147815 ILK | ▼ -2.07 % |
03/06 | 2.987642 ILK | ▼ -5.09 % |
04/06 | 2.705494 ILK | ▼ -9.44 % |
05/06 | 2.534276 ILK | ▼ -6.33 % |
06/06 | 2.321291 ILK | ▼ -8.4 % |
07/06 | 2.34272 ILK | ▲ 0.92 % |
08/06 | 2.528839 ILK | ▲ 7.94 % |
09/06 | 2.827892 ILK | ▲ 11.83 % |
10/06 | 2.952084 ILK | ▲ 4.39 % |
11/06 | 2.713535 ILK | ▼ -8.08 % |
12/06 | 2.518833 ILK | ▼ -7.18 % |
13/06 | 2.602528 ILK | ▲ 3.32 % |
14/06 | 2.516897 ILK | ▼ -3.29 % |
15/06 | 2.518983 ILK | ▲ 0.08 % |
16/06 | 2.451717 ILK | ▼ -2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.734212 ILK | ▲ 31.44 % |
27/05 — 02/06 | 2.281594 ILK | ▼ -16.55 % |
03/06 — 09/06 | 2.454659 ILK | ▲ 7.59 % |
10/06 — 16/06 | 2.406026 ILK | ▼ -1.98 % |
17/06 — 23/06 | 2.362178 ILK | ▼ -1.82 % |
24/06 — 30/06 | 1.945762 ILK | ▼ -17.63 % |
01/07 — 07/07 | 1.882021 ILK | ▼ -3.28 % |
08/07 — 14/07 | 1.88234 ILK | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 1.846739 ILK | ▼ -1.89 % |
22/07 — 28/07 | 1.652283 ILK | ▼ -10.53 % |
29/07 — 04/08 | 1.450643 ILK | ▼ -12.2 % |
05/08 — 11/08 | 1.496669 ILK | ▲ 3.17 % |
franc Thái Bình Dương/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.740361 ILK | ▼ -16.33 % |
07/2024 | 1.796139 ILK | ▲ 3.2 % |
08/2024 | 2.201189 ILK | ▲ 22.55 % |
09/2024 | 1.688211 ILK | ▼ -23.3 % |
10/2024 | 2.00804 ILK | ▲ 18.94 % |
11/2024 | 1.48691 ILK | ▼ -25.95 % |
12/2024 | 1.300617 ILK | ▼ -12.53 % |
01/2025 | 0.79627115 ILK | ▼ -38.78 % |
02/2025 | 0.58628144 ILK | ▼ -26.37 % |
03/2025 | 0.70914751 ILK | ▲ 20.96 % |
franc Thái Bình Dương/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.419483 ILK |
Tối đa | 2.426899 ILK |
Bình quân gia quyền | 1.876943 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.419483 ILK |
Tối đa | 3.11091 ILK |
Bình quân gia quyền | 2.154912 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.419483 ILK |
Tối đa | 5.891564 ILK |
Bình quân gia quyền | 3.520643 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: