Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/TEL
Lịch sử thay đổi trong XPF/TEL tỷ giá
XPF/TEL tỷ giá
06 03, 2024
1 XPF = 2.684364 TEL
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 16.46% (2.305058 TEL — 2.684364 TEL)
Thay đổi trong XPF/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -3.78% (2.789813 TEL — 2.684364 TEL)
Thay đổi trong XPF/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -51.33% (5.515992 TEL — 2.684364 TEL)
Thay đổi trong XPF/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -96.46% (75.9013 TEL — 2.684364 TEL)
franc Thái Bình Dương/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.829043 TEL | ▲ 5.39 % |
05/06 | 2.808266 TEL | ▼ -0.73 % |
06/06 | 2.760212 TEL | ▼ -1.71 % |
07/06 | 2.852802 TEL | ▲ 3.35 % |
08/06 | 2.867081 TEL | ▲ 0.5 % |
09/06 | 2.835072 TEL | ▼ -1.12 % |
10/06 | 2.902279 TEL | ▲ 2.37 % |
11/06 | 2.924116 TEL | ▲ 0.75 % |
12/06 | 2.804897 TEL | ▼ -4.08 % |
13/06 | 2.766715 TEL | ▼ -1.36 % |
14/06 | 2.66079 TEL | ▼ -3.83 % |
15/06 | 2.549545 TEL | ▼ -4.18 % |
16/06 | 2.4341 TEL | ▼ -4.53 % |
17/06 | 2.408444 TEL | ▼ -1.05 % |
18/06 | 2.536931 TEL | ▲ 5.33 % |
19/06 | 2.578988 TEL | ▲ 1.66 % |
20/06 | 2.527042 TEL | ▼ -2.01 % |
21/06 | 2.579846 TEL | ▲ 2.09 % |
22/06 | 2.65892 TEL | ▲ 3.07 % |
23/06 | 2.689948 TEL | ▲ 1.17 % |
24/06 | 2.70547 TEL | ▲ 0.58 % |
25/06 | 2.730643 TEL | ▲ 0.93 % |
26/06 | 2.770168 TEL | ▲ 1.45 % |
27/06 | 2.906095 TEL | ▲ 4.91 % |
28/06 | 2.964461 TEL | ▲ 2.01 % |
29/06 | 3.015723 TEL | ▲ 1.73 % |
30/06 | 3.027452 TEL | ▲ 0.39 % |
01/07 | 3.010953 TEL | ▼ -0.54 % |
02/07 | 3.21915 TEL | ▲ 6.91 % |
03/07 | 3.361258 TEL | ▲ 4.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.729397 TEL | ▲ 1.68 % |
17/06 — 23/06 | 2.468303 TEL | ▼ -9.57 % |
24/06 — 30/06 | 2.668288 TEL | ▲ 8.1 % |
01/07 — 07/07 | 2.753746 TEL | ▲ 3.2 % |
08/07 — 14/07 | 3.540153 TEL | ▲ 28.56 % |
15/07 — 21/07 | 3.48727 TEL | ▼ -1.49 % |
22/07 — 28/07 | 3.911236 TEL | ▲ 12.16 % |
29/07 — 04/08 | 2.8389 TEL | ▼ -27.42 % |
05/08 — 11/08 | 2.858411 TEL | ▲ 0.69 % |
12/08 — 18/08 | 2.604787 TEL | ▼ -8.87 % |
19/08 — 25/08 | 2.76581 TEL | ▲ 6.18 % |
26/08 — 01/09 | 3.398896 TEL | ▲ 22.89 % |
franc Thái Bình Dương/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.692969 TEL | ▲ 0.32 % |
08/2024 | 3.757449 TEL | ▲ 39.53 % |
09/2024 | 3.690039 TEL | ▼ -1.79 % |
10/2024 | 1.804919 TEL | ▼ -51.09 % |
10/2024 | 1.230454 TEL | ▼ -31.83 % |
11/2024 | 2.346226 TEL | ▲ 90.68 % |
12/2024 | 2.764978 TEL | ▲ 17.85 % |
01/2025 | 1.158215 TEL | ▼ -58.11 % |
02/2025 | 0.72654886 TEL | ▼ -37.27 % |
03/2025 | 1.202787 TEL | ▲ 65.55 % |
04/2025 | 0.90514406 TEL | ▼ -24.75 % |
05/2025 | 0.98883656 TEL | ▲ 9.25 % |
franc Thái Bình Dương/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.075664 TEL |
Tối đa | 2.68178 TEL |
Bình quân gia quyền | 2.345074 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.659594 TEL |
Tối đa | 3.01762 TEL |
Bình quân gia quyền | 2.330253 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.659594 TEL |
Tối đa | 9.190782 TEL |
Bình quân gia quyền | 5.110259 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: